Quyết định 3294/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
05-11-2024
05-11-2024
- Trang chủ
- Văn bản
- 3294/QĐ-BYT
- TẢI VỀ
- THUỘC TÍNH
Bộ Y tế Số: 3294/QĐ-BYT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 5 tháng 11 năm 2024 |
Quyết định
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Viện Huyết học Truyền máu Trung ương tại công văn 1421/HHTM ngày 29/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Viện Huyết học Truyền máu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Viện trưởng Viện Huyết học Truyền máu Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Lê Đức Luận
PHỤ LỤC I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT Danh mục dịch vụ Mức giá
1 Giá Khám bệnh 50.600
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200.000
PHỤ LỤC II
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT Các loại dịch vụ Mức giá
1 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc 928.100
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 558.600
3 Ngày giường bệnh Nội khoa 327.100
4 Ngày giường điều trị ban ngày 0,3 lần giá ngày giường nội khoa
PHỤ LỤC III
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3294/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT Mã tương đương Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT Tên dịch vụ phê duyệt giá Mức giá Ghi chú
1 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58.600
2 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58.600
3 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58.600
4 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600
5 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600
6 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm khớp (một vị trí) 58.600
7 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600
8 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng 58.600
9 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58.600
10 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 58.600
11 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 58.600
12 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58.600
13 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600
14 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58.600
15 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Siêu âm dương vật 58.600
16 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ 58.600
17 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600
18 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….) 58.600
19 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi 58.600
20 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600
21 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58.600
22 18.0703.0001 Siêu âm tại giường Siêu âm tại giường 58.600
23 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600
24 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600
25 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600
26 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600
27 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58.600
28 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600
29 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600
30 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ 58.600
31 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp 58.600
32 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600
33 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 195.600
34 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195.600
35 01.0019.0004 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252.300
36 01.0208.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ Siêu âm doppler xuyên sọ 252.300
37 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
38 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu Siêu âm doppler mạch máu 252.300
39 02.0316.0004 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252.300
40 02.0315.0004 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan Siêu âm doppler mạch máu khối u gan 252.300
41 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim Siêu âm doppler tim 252.300
42 02.0153.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ Siêu âm doppler xuyên sọ 252.300
43 02.0154.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 252.300
44 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
45 03.0043.0004 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252.300
46 03.0143.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ Siêu âm doppler xuyên sọ 252.300
47 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
48 03.4248.0004 Siêu âm tim doppler Siêu âm tim doppler 252.300
49 03.4249.0004 Siêu âm tim doppler tại giường Siêu âm tim doppler tại giường 252.300
50 03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường Siêu âm tim tại giường 252.300
51 03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng Siêu âm tim thai qua thành bụng 252.300
52 18.0048.0004 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252.300
53 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252.300
54 18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận Siêu âm doppler động mạch thận 252.300
55 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung Siêu âm doppler động mạch tử cung 252.300
56 18.0045.0004 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252.300
57 18.0023.0004 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252.300
58 18.0052.0004 Siêu âm doppler tim, van tim Siêu âm doppler tim, van tim 252.300
59 18.0029.0004 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252.300
60 18.0033.0004 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252.300
61 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252.300
62 06.0037.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ Siêu âm doppler xuyên sọ 252.300
63 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252.300
64 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Siêu âm 3D/4D tim 486.300 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
65 18.0047.0009 Siêu âm nội mạch Siêu âm nội mạch 2.068.300 Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
66 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
67 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
68 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
69 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
70 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
71 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
72 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
73 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
74 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
75 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
76 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
77 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
78 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
79 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
80 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
81 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
82 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
83 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
84 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
85 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
86 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
87 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
88 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
89 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
90 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
91 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
92 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
93 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
94 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
95 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
96 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
97 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
98 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
99 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
100 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
101 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
102 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
103 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
104 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
105 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
106 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
107 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
108 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
109 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
110 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
111 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
112 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
113 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
114 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
115 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
116 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
117 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
118 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
119 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
120 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
121 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
122 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
123 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
124 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
125 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
126 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
127 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
128 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
129 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
130 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
131 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
132 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
133 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
134 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
135 18.0133.0019 Chụp X-quang đường mật qua Kehr Chụp X-quang đường mật qua Kehr 280.800 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
136 18.0134.0019 Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi 280.800 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
137 18.0144.0022 Chụp X-quang bàng quang trên xương mu Chụp X-quang bàng quang trên xương mu 246.800
138 18.0135.0025 Chụp X-quang đường rò Chụp X-quang đường rò 446.800
139 18.0148.0027 Chụp X-quang bao rễ thần kinh Chụp X-quang bao rễ thần kinh 441.800
140 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
141 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
142 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
143 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
144 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
145 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
146 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
147 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
148 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
149 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
150 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
151 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
152 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
153 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
154 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
155 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
156 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
157 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
158 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
159 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
160 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
161 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
162 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
163 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
164 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
165 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
166 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
167 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường Chụp X-quang tại giường 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
168 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
169 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
170 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
171 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
172 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
173 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
174 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
175 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
176 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
177 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
178 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
179 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
180 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
181 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
182 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
183 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1- C2 [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
184 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
185 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
186 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
187 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
188 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
189 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
190 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
191 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
192 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
193 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
194 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
195 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
196 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
197 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
198 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
199 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
200 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
201 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
202 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
203 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
204 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
205 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
206 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
207 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
208 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
209 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
210 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130.300 Áp dụng cho 01 vị trí
211 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 130.300 Áp dụng cho 01 vị trí
212 18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] 451.800
213 18.0141.0032 Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] 649.800
214 18.0140.0032 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] 649.800
215 18.0143.0033 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604.800
216 18.0142.0033 Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] 604.800
217 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] 264.800
218 18.0131.0035 Chụp X-quang ruột non Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] 264.800
219 18.0130.0035 Chụp X-quang thực quản dạ dày Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] 264.800
220 18.0132.0036 Chụp X-quang đại tràng Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] 304.800
221 18.0139.0039 Chụp X-quang ống tuyến sữa Chụp X-quang ống tuyến sữa 426.800 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
222 18.0136.0039 Chụp X-quang tuyến nước bọt Chụp X-quang tuyến nước bọt 426.800 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
223 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
224 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
225 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
226 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
227 18.0163.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550.100
228 18.0162.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550.100
229 18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550.100
230 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
231 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
232 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
233 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
234 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
235 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
236 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
237 18.0245.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] 550.100
238 18.0199.0040 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
239 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
240 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550.100
241 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
242 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100
243 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550.100
244 18.0158.0040 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550.100
245 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
246 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
247 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
248 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
249 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
250 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
251 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
252 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
253 18.0198.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
254 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
255 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
256 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
257 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
258 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
259 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
260 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
261 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
262 18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
263 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
264 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
265 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
266 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
267 18.0245.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
268 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
269 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
270 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
271 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
272 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT mạch máu não (từ 1- 32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
273 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
274 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
275 18.0159.0041 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 663.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
276 18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
277 18.0269.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
278 18.0271.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
279 18.0273.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
280 18.0241.0042 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
281 18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
282 18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
283 18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
284 18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
285 18.0237.0042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
286 18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
287 18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
288 18.0276.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
289 18.0275.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
290 18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
291 18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
292 18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
293 18.0240.0042 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
294 18.0238.0042 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
295 18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
296 18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
297 18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
298 18.0245.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
299 18.0278.0042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
300 18.0172.0042 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
301 18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
302 18.0176.0042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
303 18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy) Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
304 18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
305 18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
306 18.0175.0042 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.732.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
307 18.0232.0043 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
308 18.0268.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
309 18.0270.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
310 18.0272.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
311 18.0234.0043 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
312 18.0274.0043 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
313 18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
314 18.0202.0043 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
315 18.0239.0043 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
316 18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
317 18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
318 18.0245.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy] 1.486.800
319 18.0208.0043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
320 18.0277.0043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
321 18.0171.0043 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
322 18.0177.0043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
323 18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800
324 18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1.486.800
325 18.0174.0043 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 1.486.800
326 18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 3.493.600 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
327 18.0279.0045 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 3.201.400
328 19.0222.0050 PET/CT PET/CT 20.161.400 Chưa bao gồm thuốc cản quang
329 18.0361.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 2.250.800
330 18.0360.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 2.250.800
331 18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) 2.250.800
332 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
333 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) 2.250.800
334 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
335 18.0331.0065 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
336 18.0309.0065 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
337 18.0355.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2.250.800
338 18.0353.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 2.250.800
339 18.0347.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
340 18.0348.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
341 18.0349.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
342 18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) 2.250.800
343 18.0304.0065 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
344 18.0342.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T) 2.250.800
345 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T) 2.250.800
346 18.0314.0065 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) 2.250.800
347 18.0299.0065 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) 2.250.800
348 18.0328.0065 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
349 18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
350 18.0327.0065 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
351 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
352 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.250.800
353 18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
354 18.0315.0065 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
355 18.0350.0065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
356 18.0359.0065 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2.250.800
357 18.0305.0065 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
358 18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
359 18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
360 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2.250.800
361 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2.250.800
362 18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] 2.250.800
363 18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
364 18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.250.800
365 18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
366 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
367 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
368 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
369 18.0364.0066 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
370 18.0326.0066 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
371 18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
372 18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
373 18.0300.0066 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) 1.341.500
374 18.0303.0066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
375 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
376 18.0308.0066 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
377 18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
378 18.0298.0066 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1.341.500
379 18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
380 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
381 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 1.341.500
382 18.0332.0066 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
383 18.0700.0066 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản] 1.341.500
384 18.0358.0066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
385 18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2- 1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
386 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
387 18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
388 18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] 1.341.500
389 18.0333.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T) 8.738.400
390 18.0307.0068 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 3.238.400
391 18.0306.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) 3.238.400
392 18.0330.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3.238.400
393 18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3.238.400
394 18.0312.0068 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3.238.400
395 18.0365.0068 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) 3.238.400
396 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89.300 Bằng phương pháp DEXA
397 18.0060.0069 Siêu âm doppler dương vật Siêu âm doppler dương vật 89.300 Bằng phương pháp DEXA
398 18.0022.0069 Siêu âm doppler gan lách Siêu âm doppler gan lách 89.300 Bằng phương pháp DEXA
399 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89.300 Bằng phương pháp DEXA
400 18.0058.0069 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89.300 Bằng phương pháp DEXA
401 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89.300 Bằng phương pháp DEXA
402 18.0032.0069 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89.300 Bằng phương pháp DEXA
403 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú Siêu âm doppler tuyến vú 89.300 Bằng phương pháp DEXA
404 18.0010.0069 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89.300 Bằng phương pháp DEXA
405 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500
406 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
407 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40.300
408 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40.300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
409 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700
410 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi 153.700
411 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 195.900
412 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900
413 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900
414 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900
415 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900
416 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất Chọc hút dịch, khí trung thất 162.900
417 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 162.900
418 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 196.900 Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
419 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống Chọc dịch tủy sống 126.900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
420 22.0515.0083 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 126.900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
421 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 240.900
422 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 240.900
423 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 126.700
424 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 126.700
425 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 126.700
426 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
427 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
428 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
429 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
430 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
431 02.0364.0087 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
432 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171.900
433 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171.900
434 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 171.900
435 02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 764.500 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
436 02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 764.500 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
437 18.0651.0088 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 764.500 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
438 18.0650.0088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 764.500 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
439 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170.900
440 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170.900
441 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170.900
442 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 170.900
443 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549.900 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
444 22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147.900 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
445 22.0128.0093 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2.379.900
446 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.251.400
447 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1.251.400
448 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.251.400
449 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685.500
450 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 685.500
451 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.158.500
452 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.158.500
453 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.158.500
454 01.0066.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản 600.500
455 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 2 nòng 600.500 Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
456 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản 600.500
457 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày 101.800
458 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
459 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
460 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
461 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
462 02.0354.0113 Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp khủyu dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
463 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
464 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900
465 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14.100
466 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14.100
467 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759.800
468 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy 759.800
469 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 493.800 Đã bao gồm chi phí Test HP
470 03.1061.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] 493.800 Đã bao gồm chi phí Test HP
471 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493.800 Đã bao gồm chi phí Test HP
472 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317.000
473 02.0253.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu 276.500
474 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276.500
475 03.1061.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] 276.500
476 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276.500
477 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276.500
478 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 468.800
479 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 468.800
480 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468.800
481 03.0161.0136 Soi đại tràng sinh thiết Soi đại tràng sinh thiết 468.800
482 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468.800
483 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352.100
484 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352.100
485 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352.100
486 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 352.100
487 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 352.100
488 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma 352.100
489 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 323.500
490 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 323.500
491 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi trực tràng ống mềm 215.200
492 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215.200
493 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215.200
494 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu Nội soi trực tràng cấp cứu 215.200
495 03.1071.0139 Soi trực tràng Soi trực tràng 215.200
496 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
497 02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
498 02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
499 02.0265.0140 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
500 02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
501 02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
502 03.1049.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
503 03.1070.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
504 03.0155.0140 Nội soi dạ dày cầm máu Nội soi dạ dày cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
505 03.1056.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
506 03.1057.0140 Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
507 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
508 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
509 20.0076.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
510 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798.300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
511 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 230.500 Chưa bao gồm hóa chất.
512 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu 152.000
513 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 289.400
514 02.0376.0168 Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm 138.500
515 02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 879.400
516 05.0067.0173 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 294.500
517 02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.170.000
518 22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 274.500 Chưa bao gồm kim sinh thiết.
519 22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.404.500 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
520 22.0132.0180 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2.710.500
521 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656.700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
522 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu Soi đại tràng cầm máu 656.700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
523 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656.700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
524 20.0072.0191 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283.800
525 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64.300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
526 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] 64.300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
527 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
528 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400
529 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148.600
530 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148.600
531 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600
532 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193.600
533 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600
534 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275.600
535 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600
536 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 263.700
537 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] 625.000 Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
538 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] 625.000
539 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800
540 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn 92.400
541 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo 92.400
542 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
543 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
544 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
545 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
546 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
547 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 25.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
548 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532.400
549 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532.400
550 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373.600
551 20.0060.0497 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 4.022.400 Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
552 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1.108.300
553 03.3380.0498 Cắt polyp trực tràng Cắt polyp trực tràng 1.108.300
554 03.1067.0498 Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1.108.300
555 02.0296.0500 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp 1.743.100
556 02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1.743.100
557 03.1063.0500 Nội soi đại tràng - lấy dị vật Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1.743.100
558 03.1059.0500 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật 1.743.100
559 20.0070.0500 Nội soi đại tràng - lấy dị vật Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1.743.100
560 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.745.200
561 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.745.200
562 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
563 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27.500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
564 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung thuốc giãn phế quản 27.500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
565 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp Điều trị bằng oxy cao áp 285.400
566 12.0366.1165 Hóa trị liên tục bằng máy Hóa trị liên tục bằng máy 437.500
567 12.0368.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] 172.800 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
568 03.2793.2040 Truyền hóa chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] 144.800 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
569 12.0371.1172 Truyền hóa chất nội tủy Truyền hóa chất nội tủy 427.500 Chưa bao gồm hoá chất.
570 03.3219.1187 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 1.432.100 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
571 12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.432.100 Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
572 12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư Điều trị đích trong ung thư 987.200
573 09.9000.1894 Gây mê khác Gây mê khác 868.900
574 22.0369.1215 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1.045.700
575 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21.900
576 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16.000
577 22.0382.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 726.700 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
578 22.0381.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương 726.700 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
579 22.0385.1221 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối 1.230.700
580 22.0054.1222 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 438.000 Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
581 22.0689.1223 Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 20.100
582 22.0377.1224 DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 65.900
583 22.0342.1225 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 421.200
584 22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố Điện di huyết sắc tố 381.000
585 22.0351.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh Điện di miễn dịch huyết thanh 1.046.300
586 22.0353.1229 Điện di protein huyết thanh Điện di protein huyết thanh 400.300
587 22.0635.1232 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex 3.782.400
588 22.0256.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 1.201.700
589 22.0257.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 1.201.700
590 22.0258.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1.201.700
591 22.0077.1233 Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) 1.201.700
592 22.0636.1234 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4.451.400
593 22.0025.1235 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) 148.400
594 22.0631.1236 Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA 2.264.700
595 22.0065.1237 Định lượng C1- inhibitor Định lượng C1- inhibitor 222.700
596 22.0570.1238 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 546.300
597 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer Định lượng D-Dimer 272.900
598 22.0043.1241 Định lượng FDP Định lượng FDP 148.400
599 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300
600 22.0421.1243 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR 4.203.400
601 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 87.000
602 22.0109.1245 PK (Pyruvatkinase) PK (Pyruvatkinase) 186.600
603 22.0058.1246 Định lượng Plasminogen Định lượng Plasminogen 222.700
604 22.0047.1247 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 248.800
605 22.0582.1248 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) 248.800
606 22.0583.1248 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 248.800
607 22.0066.1249 Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) 222.700
608 22.0422.1250 Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR 5.505.200
609 22.0652.1250 Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR 5.505.200
610 22.0038.1251 Định lượng ức chế yếu tố IX Định lượng ức chế yếu tố IX 280.800
611 22.0037.1252 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 160.500
612 22.0057.1253 Định lượng Heparin Định lượng Heparin 222.700
613 22.0032.1255 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 481.000 Giá cho mỗi yếu tố.
614 22.0031.1255 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 481.000 Giá cho mỗi yếu tố.
615 22.0030.1255 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII] 481.000 Giá cho mỗi yếu tố.
616 22.0033.1255 Định lượng yếu tố XII Định lượng yếu tố XII 481.000 Giá cho mỗi yếu tố.
617 22.0051.1256 Định lượng Anti Xa Định lượng Anti Xa 272.900
618 22.0691.1257 Định lượng yếu tố Thrombomodulin Định lượng yếu tố Thrombomodulin 222.700
619 22.0030.1258 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X] 341.000 Giá cho mỗi yếu tố.
620 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] 248.800 Giá cho mỗi yếu tố.
621 22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI] 311.000 Giá cho mỗi yếu tố.
622 22.0034.1262 Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 1.091.700
623 22.0567.1263 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) 222.700
624 22.0568.1263 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) 222.700
625 22.0067.1264 Định lượng α2 antiplasmin Định lượng α2 antiplasmin 222.700
626 22.0692.1265 Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) Định lượng α - Thromboglobulin (βTG) 222.700
627 22.0312.1266 Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định nhóm máu A1 (kỹ thuật ống nghiệm) 37.300
628 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800
629 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24.800
630 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200
631 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22.200
632 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42.100
633 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62.200
634 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31.100
635 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49.700
636 22.0294.1273 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 40.900
637 22.0293.1274 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 55.900
638 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 93.300
639 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 93.300
640 22.0241.1276 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) 198.600
641 22.0242.1276 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) 198.600
642 22.0220.1277 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 167.500
643 22.0223.1278 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm) 210.600
644 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 186.600
645 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 186.600
646 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33.500
647 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222.700
648 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 222.700
649 22.0036.1282 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 248.800
650 22.0634.1283 Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP 1.301.700
651 22.0633.1284 Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO 1.935.700
652 22.0589.1285 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM) Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 571.300
653 22.0587.1285 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 571.300
654 22.0588.1285 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 571.300
655 22.0586.1286 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 445.300
656 22.0585.1286 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 445.300
657 22.0041.1287 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [ADP/Collgen] 117.300 Giá cho mỗi chất kích tập.
658 22.0041.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin] 222.700 Giá cho mỗi yếu tố.
659 22.0042.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 222.700 Giá cho mỗi yếu tố.
660 22.0039.1289 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 55.900
661 22.0647.1290 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 8.206.900
662 22.0449.1290 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS Xét nghiệm giải trình tự gen bằng NGS 8.206.900
663 22.0654.1290 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 8.206.900
664 22.0641.1291 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) 6.906.900
665 22.0655.1291 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 6.906.900
666 22.0264.1293 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 474.000
667 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) 43.500
668 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74.600
669 22.0605.1299 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 161.500
670 22.0170.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62.200
671 22.0490.1301 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 592.000 Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
672 22.0332.1302 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.225.700
673 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300
674 22.0309.1305 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 120.300
675 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000
676 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000
677 22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87.000
678 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87.000
679 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000
680 22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87.000
681 22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 129.400
682 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31.100
683 22.0052.1309 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 320.000
684 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla Nghiệm pháp Von-Kaulla 55.900
685 22.0611.1311 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 99.500
686 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43.500
687 22.0607.1314 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 37.300
688 22.0610.1315 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 99.500
689 22.0608.1316 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 83.200
690 22.0613.1317 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 80.800
691 22.0614.1318 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 74.600
692 22.0146.1319 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 87.000
693 22.0145.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 87.000
694 22.0609.1321 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 83.200
695 22.0531.1322 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) 1.324.700 Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh
696 22.0606.1323 OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) 51.100
697 22.0627.1324 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry 415.000
698 22.0376.1324 Phân tích Myeloperoxidase nội bào Phân tích Myeloperoxidase nội bào 415.000
699 22.0628.1325 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry 458.300
700 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80.500
701 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80.500
702 22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80.500
703 22.0624.1328 Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) 59.500
704 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73.200
705 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 73.200
706 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31.100
707 22.0576.1331 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 311.000
708 22.0575.1332 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 381.000
709 22.0430.1333 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1.420.000
710 22.0643.1334 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR 615.000
711 22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung Phát hiện kháng đông đường chung 95.400
712 22.0049.1336 Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 262.800
713 22.0329.1337 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2.166.700
714 22.0359.1337 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp 2.166.700
715 22.0358.1337 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp 2.166.700
716 22.0487.1338 Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 146.400
717 22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 99.500
718 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 262.800
719 22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 262.800
720 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40.900
721 22.0503.1342 Gạn bạch cầu điều trị Gạn bạch cầu điều trị 901.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
722 22.0505.1342 Gạn hồng cầu điều trị Gạn hồng cầu điều trị 901.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
723 22.0676.1342 Gạn tách huyết tương điều trị Gạn tách huyết tương điều trị 901.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
724 22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị Gạn tiểu cầu điều trị 901.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
725 22.0506.1342 Trao đổi huyết tương điều trị Trao đổi huyết tương điều trị 901.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
726 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu Tập trung bạch cầu 31.100
727 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100
728 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600
729 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400
730 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43.500
731 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500
732 22.0520.1357 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động 2.601.700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh
733 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu 37.300
734 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18.600
735 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39.700
736 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700
737 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18.600
738 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves Tìm tế bào Hargraves 69.600
739 22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Phát hiện kháng đông ngoại sinh 87.000
740 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114.300 Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
741 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700
742 22.0299.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 461.000
743 22.0300.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 461.000
744 22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 99.500
745 22.0379.1373 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3.403.400
746 22.0639.1373 Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH 3.403.400
747 22.0420.1374 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 901.700 Cho 1 gen
748 22.0419.1374 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 901.700 Cho 1 gen
749 22.0425.1374 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 901.700 Cho 1 gen
750 22.0432.1374 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
751 22.0431.1374 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
752 22.0433.1374 Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
753 22.0436.1374 Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
754 22.0439.1374 Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR 901.700 Cho 1 gen
755 22.0437.1374 Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
756 22.0438.1374 Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR 901.700 Cho 1 gen
757 22.0434.1374 Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen PML/RARα bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
758 22.0435.1374 Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR 901.700 Cho 1 gen
759 22.0442.1374 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 901.700 Cho 1 gen
760 22.0645.1374 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR 901.700 Cho 1 gen
761 22.0424.1374 Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR 901.700 Cho 1 gen
762 22.0646.1374 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP 901.700 Cho 1 gen
763 22.0448.1375 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH 4.188.400
764 22.0648.1375 Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll 4.188.400
765 22.0231.1376 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 118.200
766 22.0226.1377 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 123.000
767 22.0229.1378 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 91.400
768 22.0228.1379 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 139.400
769 22.0232.1381 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 97.000
770 22.0235.1382 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 123.000
771 22.0234.1383 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 121.500
772 22.0237.1384 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 139.400
773 22.0182.1385 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 127.400
774 22.0183.1386 Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 165.500
775 22.0310.1387 Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) 37.300
776 22.0202.1388 Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) 223.700
777 22.0203.1389 Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) 221.700
778 22.0185.1390 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) 64.800
779 22.0184.1391 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) 112.600
780 22.0618.1392 Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) 189.600
781 22.0621.1393 Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (kỹ thuật ống nghiệm) 221.700
782 22.0172.1394 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) 176.500
783 22.0173.1395 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) 99.500
784 22.0208.1396 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 163.500
785 22.0209.1397 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 182.600
786 22.0314.1398 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) 1.517.700
787 22.0214.1399 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 236.800
788 22.0215.1400 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 61.900
789 22.0343.1401 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 912.700
790 22.0344.1402 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 589.000
791 22.0357.1404 Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào 461.000
792 22.0063.1405 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab 1.812.700
793 22.0064.1406 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG 1.812.700
794 22.0330.1407 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 415.000
795 22.0262.1408 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 494.300
796 22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 361.000
797 22.0061.1410 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) 903.700
798 22.0060.1411 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) 903.700
799 22.0331.1413 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 1.801.700
800 22.0345.1413 Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry 1.801.700
801 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 52.100
802 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 158.500
803 22.0615.1417 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động 988.700
804 22.0446.1419 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) 4.452.400
805 22.0640.1420 Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR- RFLP 1.101.700
806 22.0429.1420 Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP 1.101.700
807 22.0384.1420 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) 1.101.700
808 22.0644.1420 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR 1.101.700
809 02.0529.1422 Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) 428.900
810 23.0088.1425 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] 803.600
811 23.0091.1425 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] 803.600
812 23.0089.1425 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 803.600
813 23.0090.1425 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] 803.600
814 02.0569.1427 Định lượng kháng thể IgG1 Định lượng kháng thể IgG1 725.500
815 02.0570.1427 Định lượng kháng thể IgG2 Định lượng kháng thể IgG2 725.500
816 02.0571.1427 Định lượng kháng thể IgG3 Định lượng kháng thể IgG3 725.500
817 02.0572.1427 Định lượng kháng thể IgG4 Định lượng kháng thể IgG4 725.500
818 22.0317.1434 Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 389.800
819 22.0319.1436 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo- 1) bằng kỹ thuật ELISA 454.900
820 02.0520.1437 Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) 545.300
821 22.0325.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 272.900
822 22.0327.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 272.900
823 22.0326.1440 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA 311.000
824 22.0328.1440 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang Kháng thể kháng nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 311.000
825 02.0523.1442 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM 607.200
826 02.0522.1442 Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM 607.200
827 02.0521.1442 Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 607.200
828 22.0375.1442 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 607.200
829 22.0318.1445 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl- 70) bằng kỹ thuật ELISA 389.800
830 22.0320.1446 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 418.800
831 22.0321.1447 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 454.900
832 22.0322.1447 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 454.900
833 22.0050.1453 Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 262.800
834 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84.100
835 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300
836 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280.500
837 23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212.300
838 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89.700
839 22.0080.1465 Định lượng Beta 2 Microglobulin Định lượng Beta 2 Microglobulin 78.500
840 23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [Máu] Định lượng β2 microglobulin [Máu] 78.500
841 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605.100
842 23.0124.1466 Định lượng Pepsinogen I [Máu] Định lượng Pepsinogen I [Máu] 605.100
843 23.0125.1466 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Định lượng Pepsinogen II [Máu] 605.100
844 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144.200
845 23.0034.1469 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156.200
846 23.0033.1470 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144.200
847 23.0035.1471 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139.200
848 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16.800 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
849 23.0031.1473 Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.400
850 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13.400
851 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] Định lượng Calcitonin [Máu] 139.200
852 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89.700
853 23.0038.1477 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 72.900
854 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39.200
855 23.0048.1479 Định lượng bổ thể C3 [Máu] Định lượng bổ thể C3 [Máu] 61.700
856 23.0049.1479 Định lượng bổ thể C4 [Máu] Định lượng bổ thể C4 [Máu] 61.700
857 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) Định lượng Cortisol (máu) 95.300
858 23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu] Định lượng Fructosamin [Máu] 95.300
859 22.0094.1481 Định lượng Peptid - C Định lượng Peptid - C 178.300
860 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] Định lượng C-Peptid [Máu] 178.300
861 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28.000
862 23.0228.1483 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56.100
863 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56.100
864 23.0053.1485 Định lượng Cyclosporin [Máu] Định lượng Cyclosporin [Máu] 336.600
865 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] 100.900
866 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
867 23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 302.500
868 23.0023.1492 Định lượng Beta Crosslap [Máu] Định lượng Beta Crosslap [Máu] 144.200
869 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
870 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
871 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
872 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
873 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
874 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
875 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 Mỗi chất
876 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu] 22.400 Mỗi chất
877 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu) 22.400 Mỗi chất
878 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Globulin [Máu] 22.400 Mỗi chất
879 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu] 22.400 Mỗi chất
880 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Định lượng Phospho (máu) 22.400 Mỗi chất
881 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò] Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22.400 Mỗi chất
882 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400 Mỗi chất
883 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 Mỗi chất
884 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400 Mỗi chất
885 23.0047.1495 Định lượng Cystatine C [Máu] Định lượng Cystatine C [Máu] 89.700
886 22.0097.1497 Định lượng Free kappa huyết thanh Định lượng Free kappa huyết thanh 543.000
887 22.0099.1497 Định lượng Free kappa niệu Định lượng Free kappa niệu 543.000
888 23.0006.1497 Định lượng Aldosteron [Máu] Định lượng Aldosteron [Máu] 543.000
889 22.0098.1498 Định lượng Free lambda huyết thanh Định lượng Free lambda huyết thanh 543.000
890 22.0100.1498 Định lượng Free lambda niệu Định lượng Free lambda niệu 543.000
891 23.0168.1498 Định lượng Vancomycin [Máu] Định lượng Vancomycin [Máu] 543.000
892 23.0079.1499 Định lượng Gentamicin [Máu] Định lượng Gentamicin [Máu] 100.900
893 22.0095.1500 Định lượng Methotrexat Định lượng Methotrexat 414.700
894 22.0084.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 78.500
895 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] Định lượng Mg [Máu] 33.600
896 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu] 33.600
897 23.0163.1504 Định lượng Tobramycin [Máu] Định lượng Tobramycin [Máu] 100.900
898 22.0085.1505 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 112.200
899 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000
900 23.0185.1506 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28.000
901 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000
902 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000
903 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000
904 22.0082.1509 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 78.500
905 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000
906 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] Định lượng Estradiol [Máu] 84.100
907 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] Định lượng Ferritin [Máu] 84.100
908 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] Định lượng Folate [Máu] 89.700
909 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84.100
910 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000
911 23.0073.1519 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 168.300
912 22.0096.1522 Định lượng Haptoglobin Định lượng Haptoglobin 100.900
913 23.0080.1522 Định lượng Haptoglobulin [Máu] Định lượng Haptoglobulin [Máu] 100.900
914 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] 105.300
915 23.0085.1525 Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] 312.500
916 23.0086.1526 Định lượng Homocystein [Máu] Định lượng Homocystein [Máu] 151.200
917 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 67.300
918 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67.300
919 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 67.300
920 23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 67.300
921 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] Định lượng Insulin [Máu] 84.100
922 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu Đo các chất khí trong máu 224.400
923 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224.400
924 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100.900
925 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28.000
926 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 84.100
927 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61.700
928 23.0117.1538 Định lượng Myoglobin [Máu] Định lượng Myoglobin [Máu] 95.300
929 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200.300
930 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu] 424.700
931 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700
932 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] Định lượng Progesteron [Máu] 84.100
933 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] Định lượng Prolactin [Máu] 78.500
934 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95.300
935 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89.700
936 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 246.400
937 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 212.300
938 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67.300
939 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300
940 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300
941 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67.300
942 23.0150.1562 Định lượng Tacrolimus [Máu] Định lượng Tacrolimus [Máu] 754.300
943 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] Định lượng Testosterol [Máu] 97.500
944 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183.300
945 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 424.700
946 22.0087.1567 Độ bão hòa Transferin Độ bão hòa Transferin 67.300
947 23.0157.1567 Định lượng Transferrin [Máu] Định lượng Transferrin [Máu] 67.300
948 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] Định lượng Troponin I [Máu] 78.500
949 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu] Định lượng Troponin T [Máu] 78.500
950 23.0160.1569 Định lượng Troponin T hs [Máu] Định lượng Troponin T hs [Máu] 78.500
951 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700
952 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Định lượng Vitamin B12 [Máu] 78.500
953 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30.200 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
954 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22.400
955 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44.800
956 23.0202.1592 Định tính Protein Bence-Jones [niệu] Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22.400
957 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu) 14.400
958 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu) 14.400
959 22.0151.1594 Cặn Addis Cặn Addis 44.800
960 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44.800
961 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600
962 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu] Định lượng Axit Uric [niệu] 16.800
963 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Định lượng Creatinin (niệu) 16.800
964 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Định lượng Urê (niệu) 16.800
965 23.0207.1604 Định lượng Clo [dịch não tủy] Định lượng Clo [dịch não tủy] 23.400
966 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy] Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13.400
967 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Phản ứng Pandy [dịch] 8.800
968 23.0210.1607 Định lượng Protein [dịch não tủy] Định lượng Protein [dịch não tủy] 11.200
969 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800
970 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động HAV IgM miễn dịch tự động 116.400
971 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động HAV total miễn dịch tự động 110.800
972 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động HBc IgM miễn dịch tự động 123.400
973 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động HBeAb miễn dịch tự động 104.400
974 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh 58.600
975 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động HIV Ab miễn dịch tự động 116.400
976 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động HBc total miễn dịch tự động 78.300
977 24.0124.1619 HBsAb định lượng HBsAb định lượng 126.400
978 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động HBsAb miễn dịch bán tự động 78.300
979 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động HCV Ab miễn dịch tự động 130.500
980 24.0148.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 130.500
981 24.0233.1625 BK/JC virus Real-time PCR BK/JC virus Real-time PCR 495.700
982 24.0069.1628 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động Clostridium difficile miễn dịch bán tự động 851.700
983 24.0070.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động Clostridium difficile miễn dịch tự động 851.700
984 24.0200.1629 CMV Avidity CMV Avidity 273.000
985 24.0199.1630 CMV đo tải lượng hệ thống tự động CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1.861.700
986 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động CMV IgG miễn dịch bán tự động 123.400
987 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động CMV IgG miễn dịch tự động 123.400
988 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động CMV IgM miễn dịch bán tự động 142.500
989 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động CMV IgM miễn dịch tự động 142.500
990 22.0428.1633 Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR 771.700
991 24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168.600
992 24.0188.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168.600
993 22.0630.1637 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) 142.500
994 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500
995 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500
996 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142.500
997 24.0220.1638 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 220.800
998 24.0221.1639 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 234.900
999 24.0219.1640 EBV IgG miễn dịch tự động EBV IgG miễn dịch tự động 201.800
1000 24.0218.1640 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 201.800
1001 24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động EBV IgM miễn dịch tự động 208.800
1002 24.0216.1641 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 208.800
1003 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh EV71 IgM/IgG test nhanh 125.000
1004 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động HBeAg miễn dịch bán tự động 104.400
1005 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động HBeAg miễn dịch tự động 104.400
1006 24.0117.1646 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh 58.600
1007 24.0121.1647 HBsAg định lượng HBsAg định lượng 501.300
1008 24.0120.1648 HBsAg khẳng định HBsAg khẳng định 651.700
1009 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động HBsAg miễn dịch tự động 81.700
1010 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.351.700
1011 24.0149.1652 HCV Core Ag miễn dịch tự động HCV Core Ag miễn dịch tự động 581.700
1012 24.0152.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1.361.700
1013 24.0204.1656 HSV 1 IgG miễn dịch tự động HSV 1 IgG miễn dịch tự động 234.900
1014 24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động HSV 1 IgM miễn dịch tự động 234.900
1015 24.0208.1656 HSV 2 IgG miễn dịch tự động HSV 2 IgG miễn dịch tự động 234.900
1016 24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động HSV 2 IgM miễn dịch tự động 234.900
1017 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng
1018 24.0168.1659 HEV IgG miễn dịch tự động HEV IgG miễn dịch tự động 336.000
1019 24.0166.1660 HEV IgM miễn dịch tự động HEV IgM miễn dịch tự động 336.000
1020 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh HIV Ag/Ab test nhanh 107.300 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
1021 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500
1022 24.0180.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động HIV đo tải lượng hệ thống tự động 979.700
1023 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) HIV khẳng định (*) 201.200 Tính cho 2 lần tiếp theo.
1024 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh 71.600
1025 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41.700
1026 24.0139.1666 HBV genotype PCR HBV genotype PCR 1.101.700
1027 24.0212.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 168.600
1028 24.0210.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168.600
1029 24.0244.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1.601.700
1030 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh Influenza virus A, B test nhanh 185.700
1031 24.0246.1673 JEV IgM miễn dịch bán tự động JEV IgM miễn dịch bán tự động 463.300
1032 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45.500
1033 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Đơn bào đường ruột soi tươi 45.500
1034 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Trứng giun soi tập trung 45.500
1035 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi 45.500
1036 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi 45.500
1037 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi 45.500
1038 24.0080.1675 Leptospira test nhanh Leptospira test nhanh 151.600
1039 24.0083.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] 273.000
1040 24.0083.1690 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] 182.700
1041 24.0068.1692 Clostridium nuôi cấy, định danh Clostridium nuôi cấy, định danh 1.351.700
1042 24.0075.1692 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 1.351.700
1043 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.351.700
1044 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh HEV IgM test nhanh 130.500
1045 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Rotavirus test nhanh 194.700
1046 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130.500
1047 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Rubella virus IgG miễn dịch tự động 130.500
1048 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156.600
1049 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Rubella virus IgM miễn dịch tự động 156.600
1050 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh Rubella virus Ab test nhanh 163.600
1051 24.0259.1702 Rubella virus Avidity Rubella virus Avidity 321.000
1052 24.0093.1703 Salmonella Widal Salmonella Widal 194.700
1053 24.0302.1704 Toxoplasma Avidity Toxoplasma Avidity 270.800
1054 24.0300.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 130.500
1055 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 130.500
1056 24.0298.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 130.500
1057 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 130.500
1058 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] 95.100
1059 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] 41.700
1060 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194.700
1061 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 58.600
1062 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột Vi hệ đường ruột 32.500
1063 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen 74.200
1064 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi Helicobacter pylori nhuộm soi 74.200
1065 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 74.200
1066 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000
1067 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325.200
1068 24.0323.1716 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325.200
1069 22.0629.1717 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) 321.000
1070 24.0351.1717 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 321.000
1071 24.0350.1717 Vi nấm Ab miễn dịch tự động Vi nấm Ab miễn dịch tự động 321.000
1072 24.0349.1717 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 321.000
1073 24.0348.1717 Vi nấm Ag miễn dịch tự động Vi nấm Ag miễn dịch tự động 321.000
1074 24.0112.1717 Virus Ab miễn dịch tự động Virus Ab miễn dịch tự động 321.000
1075 24.0110.1717 Virus Ag miễn dịch tự động Virus Ag miễn dịch tự động 321.000
1076 24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR HBV genotype Real-time PCR 1.601.700
1077 24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR HCV genotype Real-time PCR 1.601.700
1078 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR Adenovirus Real-time PCR 771.700
1079 24.0223.1719 EBV Real-time PCR EBV Real-time PCR 771.700
1080 24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR Enterovirus Real-time PCR 771.700
1081 24.0227.1719 EV71 Real-time PCR EV71 Real-time PCR 771.700
1082 24.0213.1719 HSV Real-time PCR HSV Real-time PCR 771.700
1083 24.0261.1719 Rubella virus Real-time PCR Rubella virus Real-time PCR 771.700
1084 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR Vi khuẩn định danh PCR 771.700
1085 24.0014.1719 Vi khuẩn kháng thuốc PCR Vi khuẩn kháng thuốc PCR 771.700
1086 24.0327.1719 Vi nấm PCR Vi nấm PCR 771.700
1087 24.0114.1719 Virus PCR Virus PCR 771.700
1088 24.0115.1719 Virus Real-time PCR Virus Real-time PCR 771.700
1089 24.0215.1719 VZV Real-time PCR VZV Real-time PCR 771.700
1090 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh Dengue virus IgA test nhanh 261.000
1091 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh 261.000
1092 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh Vi nấm test nhanh 261.000
1093 24.0108.1720 Virus test nhanh Virus test nhanh 261.000
1094 24.0231.1721 Enterovirus genotype giải trình tự gene Enterovirus genotype giải trình tự gene 2.661.700
1095 24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene EV71 genotype giải trình tự gene 2.661.700
1096 24.0141.1721 HBV genotype giải trình tự gene HBV genotype giải trình tự gene 2.661.700
1097 24.0143.1721 HBV kháng thuốc giải trình tự gene HBV kháng thuốc giải trình tự gene 2.661.700
1098 24.0154.1721 HCV genotype giải trình tự gene HCV genotype giải trình tự gene 2.661.700
1099 24.0182.1721 HIV genotype giải trình tự gene HIV genotype giải trình tự gene 2.661.700
1100 24.0181.1721 HIV kháng thuốc giải trình tự gene HIV kháng thuốc giải trình tự gene 2.661.700
1101 24.0245.1721 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2.661.700
1102 24.0262.1721 Rubella virus giải trình tự gene Rubella virus giải trình tự gene 2.661.700
1103 24.0328.1721 Vi nấm giải trình tự gene Vi nấm giải trình tự gene 2.661.700
1104 24.0116.1721 Virus giải trình tự gene Virus giải trình tự gene 2.661.700
1105 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201.800
1106 24.0326.1722 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201.800
1107 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213.800
1108 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213.800
1109 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000
1110 24.0142.1726 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1.151.700
1111 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190.400
1112 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190.400
1113 25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) Cell bloc (khối tế bào) 271.700
1114 25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
1115 25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng Nhuộm Gomori cho sợi võng 434.200
1116 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800
1117 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461.400
1118 25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 479.500
1119 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch Chọc hút kim nhỏ các hạch 308.300
1120 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308.300
1121 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308.300
1122 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39.900
1123 02.0085.1778 Điện tim thường Điện tim thường 39.900
Tệp tin văn bản
Mục lục
So sánh văn bản
...Đang xử lý dữ liệu...