STT | Tên trang thiết bị | Đơn vị tính | Định mức trang
thiết bị |
Thời gian sử dụng
từ 01 năm trở lên | Thời gian sử dụng
dưới 01 năm |
Lần thứ nhất | Lần thứ hai | Cấp theo ngày,
theo tháng |
1. | Môn Bắn cung | | | | | |
1 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | | |
2 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
3 | Áo bắn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
4 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Tất tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Tất thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Bao tay cung 1 dây | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Bao tên | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Báng cung | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Cánh cung | Bộ/vđv | | 02 | | |
12 | Dây cung | Cuộn/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Kìm bắn cho cung 3 dây | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Cần thăng bằng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Thước ngắm | Chiếc/vđv | | 01 | | |
16 | Giá đỡ cung | Chiếc/vđv | | 01 | | |
17 | Tên | Hộp/vđv | | 03 | 03 | |
18 | Cánh tên | Hộp/vđv | | 18 | 18 | |
19 | Chỉnh tên | Chiếc/vđv | | 01 | | |
20 | Đầu tên | Hộp/vđv | | 06 | 06 | |
21 | Đuôi tên | Hộp/vđv | | 06 | 06 | |
22 | Lõi đuôi nhôm | Túi/vđv | | 12 | 12 | |
23 | Bia, giá đỡ bia | Bộ/đội | | 25 | | |
24 | Giấy bia | Tờ/vđv | | 50 | 50 | |
25 | Kính xem điểm trạm | Chiếc/vđv | | 01 | | |
2. | Môn Bắn súng | | | | | |
1 | Súng ngắn hơi | Khẩu/vđv | 01 | | | |
2 | Súng trường hơi | Khẩu/vđv | 01 | | | |
3 | Súng ngắn ổ quay | Khẩu/vđv | 01 | | | |
4 | Súng ngắn bắn đạn nổ | Khẩu/vđv | 01 | | | |
5 | Súng trường bắn đạn nổ | Khẩu/vđv | 01 | | | |
6 | Súng bắn đĩa bay (street) | Khẩu/vđv | 01 | | | |
7 | Súng bắn đĩa bay (trap) | Khẩu/vđv | 01 | | | |
8 | Súng bắn đĩa bay (double trap) | Khẩu/vđv | 01 | | | |
9 | Hòm đạn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Hòm súng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bình nén hơi | Chiếc/vđv | 01 | | | |
12 | Đồng hồ đo áp suất buồng hơi | Bộ/đội | 02 | | | |
13 | Mặt bia điện tử | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Máy hỗ trợ tập luyện scatt | Bộ/vđv | 01 | | | |
15 | Máy đo gia tốc hơi | Bộ/vđv | 01 | | | |
16 | Máy nén hơi | Bộ/đội | 02 | | | |
17 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
19 | Quần áo bắn | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Quần áo lót | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Găng tay bắn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Bao cát | Bao/vđv | | 01 | 01 | |
23 | Bia giấy | Tờ/vđv/ngày | | | | 200 |
24 | Chân bắn đứng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
25 | Đạn | Viên/vđv/ngày | | | | 400 |
26 | Đĩa bắn | Cái/vđv/ngày | | | | 400 |
27 | Dây bắn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
28 | Dây lưng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
29 | Giấy bia điện tử | Cuộn/vđv/ngày | | | | 01 |
30 | Kính bắn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
31 | Mũ bắn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
32 | Nút tai | Bộ/vđv | | 05 | 05 | |
33 | Ống kính xem điểm trạm | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | 01 | | | |
34 | Van nạp bình hơi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
35 | Túi đựng trang bị | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
36 | Gioăng thay thế súng trường | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
37 | Lò xo buồng áp lực hơi súng trường | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
38 | Lò xo kim hỏa súng trường hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
39 | Gioăng thay thế súng ngắn | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
40 | Lò xo buồng áp lực hơi súng ngắn hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
41 | Lò xo kim hỏa súng ngắn hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
42 | Van buồng áp lực hơi súng ngắn | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
43 | Lò xo kim hỏa súng trường thể thao | Bộ/khẩu/vđv | 01 | | | |
44 | Cân cò | Bộ/trường bắn | 02 | | | |
45 | Giá để súng môn bắn đĩa bay | Bộ/trường bắn | 01 | | | |
46 | Máy bắn đĩa skeet | Bộ/trường bắn | 03 | | | |
47 | Máy bắn đĩa trap | Bộ/trường bắn | 16 | | | |
48 | Thùng đựng catut | Bộ/trường bắn | 08 | | | |
49 | Bộ điều khiển trường bắn đĩa bay | Bộ/trường bắn | 03 | | | |
50 | Hạt thông nòng súng | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
51 | Máy chấm điểm bia giấy | Bộ/đội | 02 | | | |
52 | Bộ dưỡng chấm điểm chạm bia giấy | Bộ/nội dung | 02 | | | |
53 | Đồng hồ báo giờ điện tử | Bộ/trường bắn | 02 | | | |
54 | Bảng bia điện tử | Cái/trường bắn | 02 | | | |
55 | Loa bắt âm thanh trường bắn đĩa bay | Chiếc/bệ bắn | 01 | | | |
56 | Bảng điểm điện tử trường bắn đĩa bay | Chiếc/trường bắn | 01 | | | |
57 | Bảng điểm lật | Chiếc/trường bắn | 01 | | | |
58 | Hệ thống bia điện tử trường bắn 50m và
trường bắn 10m | Bộ/trường bắn | 60 | | | |
59 | Hệ thống bia điện tử trường bắn 25m | Bộ/trường bắn | 80 | | | |
60 | Hệ thống bia điện tử trường bắn di động | Bộ/trường bắn | 04 | | | |
61 | Máy điều khiển trường bắn di động | Bộ/trường bắn | 04 | | | |
62 | Đầu ngắm, máy ngắm, đuôi bảng phụ | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
63 | Trang bị chuyên dụng sửa chữa súng | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
3. | Môn Bi sắt | | | | | |
1 | Bảng điểm điện tử | Bộ/đội | 04 | | | |
2 | Bộ thi kỹ thuật | Bộ/đội | 04 | | | |
3 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
5 | Giày tập luyện | Đôi/vđv; Đôi/hlv | | 01 | | |
6 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
7 | Bi đích | Viên/vđv | | 05 | 05 | |
8 | Bi tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
9 | Bi thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
10 | Khăn lau bi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Mũ rộng vành | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Thước đo | Chiếc/hlv | | 01 | | |
4. | Môn Billiard - Snooker | | | | | |
1 | Bàn carom | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Bàn pool | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Bàn snooker | Chiếc/đội | 02 | | | |
4 | Bảng điểm điện tử | Bộ/đội | 04 | | | |
5 | Bi carom | Bộ/đội | 08 | | | |
6 | Bi english | Bộ/đội | 02 | | | |
7 | Bi pool | Bộ/đội | 08 | | | |
8 | Bi snooker | Bộ/đội | 04 | | | |
9 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
11 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | | |
12 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
13 | Cơ carom | Cây/vđv | | 01 | | |
14 | Cơ pool | Cây/vđv | | 01 | | |
15 | Cơ snooker | Cây/vđv | | 01 | | |
16 | Đầu cơ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Găng tay | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Lơ | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
19 | Vải bàn carom | Tấm/đội | | 04 | 04 | |
20 | Vải bàn pool | Tấm/đội | | 06 | 06 | |
21 | Vải bàn snooker | Tấm/đội | | 04 | 04 | |
5. | Môn Bóng bàn | | | | | |
1 | Bàn bóng bàn | Chiếc/đội | 12 | | | |
2 | Đồng hồ timeout | Chiếc/đội | 01 | | | |
3 | Máy bắn bóng | Chiếc/đội | 02 | | | |
4 | Máy đo vợt | Chiếc/đội | 02 | | | |
5 | Máy nhặt bóng | Chiếc/đội | 02 | | | |
6 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
7 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | 02 | |
8 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 03 | 02 | |
9 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 01 | |
10 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bảo vệ cổ chân | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
12 | Bảo vệ cổ tay | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
13 | Bảo vệ gối | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
14 | Bóng tập | Quả/vđv | | 40 | 40 | |
15 | Cốt | Chiếc/vđv | | 02 | | |
16 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 02 | 01 | |
17 | Keo | Lọ/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Mặt vợt | Chiếc/vđv | | 03 | 02 | |
19 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
6. | Môn Bóng chuyền bãi biển | | | | | |
1 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Băng gối | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Kem chống nắng | Hộp/vđv | | 10 | 10 | |
8 | Kính | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Mũ mềm | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
11 | Xe đựng bóng | Chiếc/đội | | 01 | | |
7. | Môn Bóng chuyền trong nhà | | | | | |
1 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Băng gối | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Băng sơ mi | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Bóng tập | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Mũ mềm | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Xe đựng bóng | Chiếc/đội | | 01 | | |
8. | Môn Bóng đá 11 người | | | | | |
1 | Bảng chiến thuật cá nhân | Chiếc/đội | 02 | | | |
2 | Giầy tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
3 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv | | 04 | 04 | |
5 | Quần áo thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Áo chiến thuật | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
7 | Áo gió chống mưa | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 02 | | |
8 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
9 | Bịt đầu gối | Chiếc/vđv | | 02 | | |
10 | Bịt ống quyển | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
11 | Bộ cờ góc | Chiếc/đội | | 08 | | |
12 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 04 | 04 | |
13 | Cột dẫn bóng | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
14 | Cột mốc | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
15 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
16 | Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv | | 02 | 02 | |
17 | Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
18 | Hình nộm đá phạt | Bộ/đội | | 01 | | |
19 | Tất tập luyện | Đôi/vđv; Đôi/hlv | | 04 | 04 | |
20 | Túi đựng bóng | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
21 | Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 02 | 02 | |
9. | Môn Bóng đá bãi biển | | | | | |
1 | Bóng đặc | Quả/đội | 01 | | | |
2 | Rào bật nhẩy | Chiếc/đội | 01 | | | |
3 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv | | 04 | 04 | |
4 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Áo chiến thuật | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
6 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 04 | 04 | |
7 | Cột dẫn bóng | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
8 | Cột mốc | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
9 | Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv | | 02 | 02 | |
10 | Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
11 | Túi đựng bóng tập | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
12 | Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 02 | 02 | |
10. | Môn Bóng đá futsal | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Bóng tạ từ 3kg đến 5kg | Bộ/đội | 04 | | | |
3 | Bóng thăng bằng | Quả/đội | 08 | | | |
4 | Bóng yoga | Quả/đội | 02 | | | |
5 | Con lăn mát-xa | Chiếc/đội | 10 | | | |
6 | Đệm nhún lò xo | Chiếc/đội | 04 | | | |
7 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
8 | Nấm chiến thuật | Bộ/đội | 02 | | | |
9 | Thiết bị cảm biến nhịp tim | Bộ/vđv | 01 | | | |
10 | Áo chiến thuật | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
11 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
12 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Giầy Futsal | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Bịt ống quyển | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
15 | Bóng | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Cột dẫn bóng | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
17 | Cột mốc | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
18 | Cột rào cản | Bộ/đội | | 04 | | |
19 | Dây kéo đàn hồi | Chiếc/vđv | | 02 | | |
20 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
21 | Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv | | 02 | 02 | |
22 | Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
23 | Tất dài tập luyện | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
24 | Thảm yoga | Chiếc/vđv | | 01 | | |
25 | Thang dây | Chiếc/đội | | 04 | | |
26 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
27 | Túi đựng bóng tập | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
28 | Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 02 | 02 | |
11. | Môn Bóng ném bãi biển | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 | | | |
2 | Thang dây | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | 01 | | | |
4 | Cọc tiêu | Bộ/đội | | 01 | | |
5 | Kính | Chiếc/vđv | | 01 | | |
6 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Áo chiến thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Bảo vệ gối | Bộ/vđv | | 01 | | |
10 | Bóng đặc | Quả/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 03 | 03 | |
12 | Bóng thi đấu | Quả/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Mũ mềm chuyên môn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Bảng chiến thuật | Chiếc/đội | | 02 | | |
16 | Hình nộm ném phạt | Cái/đội | | 04 | | |
17 | Bục bật ném | Cái/đội | | 04 | | |
18 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
19 | Túi đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
12. | Môn Bóng ném trong nhà | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 | | | |
2 | Thang dây | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | 01 | | | |
4 | Cọc tiêu | Bộ/vđv | | 01 | | |
5 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Áo chiến thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Bảo vệ gối | Bộ/vđv | | 01 | | |
11 | Bóng đặc | Quả/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 03 | 03 | |
13 | Bóng thi đấu | Quả/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Keo | Hộp/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Túi chườm đá | Chiếc/đội | | 01 | | |
17 | Bảng chiến thuật | Chiếc/đội | | 02 | | |
18 | Hình nộm ném phạt | Cái/đội | | 06 | | |
19 | Bục bật ném | Cái/đội | | 06 | | |
20 | Túi đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
13. | Môn Bóng nước | | | | | |
1 | Máy tập cơ tay môn bơi | Chiếc/30vđv | 01 | | | |
2 | Quần áo tập luyện cho vận động viên | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
3 | Quần áo tập luyện cho huấn luyện viên | Bộ/hlv | | 01 | 01 | |
4 | Quần áo thi đấu
(bao gồm mũ đánh số từ 01 đến 13) | Bộ/vđv | | 02 | | |
5 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | | |
6 | Bóng | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Chân vịt đôi | Cặp/vđv | | 01 | | |
8 | Bàn quạt | Cặp/vđv | | 01 | | |
9 | Dây cao su | Sợi/vđv | | 01 | | |
10 | Ván | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Khăn tắm | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Kính bơi | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
13 | Thảm nghỉ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Mũ tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | | |
14. | Môn Bóng rổ | | | | | |
1 | Cọc cây | Chiếc/đội | 14 | | | |
2 | Dây đàn hồi | Chiếc/đội | 14 | | | |
3 | Dây thừng | Chiếc/vđv | 02 | | | |
4 | Nấm | Chiếc/đội | 20 | | | |
5 | Xe đựng bóng | Chiếc/đội | 02 | | | |
6 | Giày tập luyện chuyên môn | Đôi/vđv; Đôi/hlv | | 02 | 02 | |
7 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Áo chiến thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Thang dây | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Bảo vệ gối, tay | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Bóng đặc | Quả/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Bóng tập luyện | Quả/vđv | | 03 | 03 | |
16 | Bóng thi đấu | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
17 | Đồng hồ 24 giây | Bộ/đội | | 02 | | |
18 | Tất | Đôi/vđv | | 02 | | |
19 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 | | | |
20 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
21 | Cột rổ | Bộ/đội | | 01 | | |
22 | Lưới rổ | Chiếc/đội | | 20 | | |
23 | Băng keo dán gôn | Cuộn/đội | | 25 | | |
24 | Thước dây kẻ sân | Mét/đội | | 200 | | |
25 | Bình xịt lạnh | Chai/đội | | 20 | | |
15. | Môn Bowling | | | | | |
1 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
2 | Găng tay thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | | |
3 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 01 | | | |
5 | Dây kéo đàn hồi tập lưng | Đôi/vđv | | 02 | | |
6 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
7 | Túi chườm đá | Đôi/vđv | | 02 | | |
16. | Môn Boxing | | | | | |
1 | Bao cát treo | Chiếc/đội | 10 | | | |
2 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | 01 | | | |
4 | Dây kéo đàn hồi tập đấm | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | 10 | | | |
6 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
7 | Lampơ tay | Đôi/hlv | 01 | | | |
8 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | | |
9 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Mũ tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Mũ thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Băng đa quấn tay | Cuộn/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Bảo vệ ngực | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Bịt răng thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Găng chuyên môn tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Găng chuyên môn thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Găng tập luyện đấm bao | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Kuki | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
17. | Môn Bơi | | | | | |
1 | Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg | Bộ/30vđv | 01 | | | |
2 | Máy tập phát triển cơ tay | Chiếc/30vđv | 01 | | | |
3 | Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg | Bộ/vđv | 01 | | | |
4 | Quần cản nước | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Quần, áo bơi tập luyện | Bộ/vđv | | 06 | 06 | |
6 | Quần, áo bơi thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
7 | Quần bó cơ | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Áo bó cơ | Chiếc/vđv | | 01 | | |
9 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Kính bơi, mũ bơi thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Kính bơi, mũ bơi tập luyện | Bộ/hlv | | 01 | 01 | |
12 | Kính bơi, mũ bơi tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Bàn quạt nửa bàn tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Chân vịt đôi | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Dây cao su | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
17 | Dây thừng | Chiếc/đội | | 01 | | |
18 | Khăn thấm nước | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg | Đôi/vđv | | 09 | | |
20 | Thảm nghỉ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Ván | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Vòi hơi | Chiếc/vđv | | 01 | | |
23 | Bàn quạt cả bàn tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
24 | Thiết bị đo mạch | Chiếc/vđv | | 01 | | |
25 | Ống lăn massage | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18. | Môn Bơi đường dài | | | | | |
1 | Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg | Bộ/30vđv | 01 | | | |
2 | Bộ đàm chịu nước | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Loa tay | Chiếc/đội | 02 | | | |
4 | Máy đo khoảng cách trên sông, hồ, biển | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Thiết bị GPS giám sát | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | 01 | | | |
6 | Vòi hơi | Chiếc/vđv | 01 | | | |
7 | Xuồng máy huấn luyện và cứu hộ | Chiếc/đội | 01 | | | |
8 | Quần bơi tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
9 | Áo bơi tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
10 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Áo phao cứu hộ | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | | |
13 | Kính bơi, mũ bơi | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Kính chống nắng | Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
15 | Bàn quạt | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Bình đựng nước uống | Chiếc/vđv | | | | |
17 | Chân vịt đôi | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Cọc tiêu | Chiếc/đội | | 06 | | |
19 | Dây cao su | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
20 | Gậy tiếp thực phẩm | Chiếc/hlv | | 02 | | |
21 | Giầy giữ nhiệt | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Khăn thấm nước | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
23 | Phao bơi đường dài | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
24 | Thảm nghỉ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
25 | Ván | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
19. | Môn Bơi Nghệ thuật | | | | | |
1 | Bộ tạ tay từ 2kg đến 6 kg | Bộ/vđv | 01 | | | |
2 | Quần, áo bơi, khăn tắm | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
3 | Quần, áo bơi, khăn tắm | Bộ/hlv | | 01 | 01 | |
4 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | | |
5 | Kính bơi, mũ bơi | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Nút tai, bàn quạt, kẹp mũi, ván | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Thảm nghỉ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Áo bơi thiết kế dành cho thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Dây thun đàn hồi 1,5m/sợi | Chiếc/vđv | | 02 | | |
10 | Bộ đàm điều khiển chịu nước kết nối với
thiết bị tai nghe không dây dưới nước (gồm 8 chiếc tai nghe) | Bộ/đội | | 01 | | |
20. | Môn Canoeing | | | | | |
1 | Bộ tạ gồm cần tạ xoay, bánh tạ (từ 1kg đến
30kg) | Bộ/30vđv | 01 | | | |
2 | Máy tập kỹ thuật canoe | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Máy tập kỹ thuật kayak | Chiếc/vđv | 01 | | | |
4 | Máy xà đơn xà kép | Chiếc/30vđv | 01 | | | |
5 | Thang gióng | Chiếc/30vđv | 01 | | | |
6 | Bao chèo canoe | Chiếc/vđv | 01 | | | |
7 | Bao chèo kayak | Chiếc/vđv | 01 | | | |
8 | Bộ đàm chịu nước | Chiếc/hlv | 01 | | | |
9 | Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách
trong huấn luyện. | Bộ/đội | 01 | | | |
10 | Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền | Bộ/đội | 02 | | | |
11 | Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng
thuyền | Chiếc/đội | 01 | | | |
12 | Cầu lên xuống thuyền | Chiếc/đội | 02 | | | |
13 | Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) | Chiếc/hlv | 01 | | | |
14 | Giá 4 tầng để thuyền bốn | Chiếc/đội | 02 | | | |
15 | Giá 4 tầng để thuyền đôi | Chiếc/đội | 03 | | | |
16 | Giá 4 tầng để thuyền đơn | Chiếc/đội | 04 | | | |
17 | Loa tay | Chiếc/hlv | 01 | | | |
18 | Mái chèo thuyền canoe | Chiếc/vđv | 01 | | | |
19 | Mái chèo thuyền kayak | Chiếc/vđv | 01 | | | |
20 | Máy đo nhịp tim | Chiếc/vđv | 01 | | | |
21 | Thuyền canoe bốn (C4) | Chiếc/04vđv | 01 | | | |
22 | Thuyền canoe đôi (C2) | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
23 | Thuyền canoe đơn (C1) | Chiếc/vđv | 01 | | | |
24 | Thuyền kayak (K2) | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
25 | Thuyền kayak (K4) | Chiếc/04vđv | 01 | | | |
26 | Thuyền kayak (K1) | Chiếc/vđv | 01 | | | |
27 | Xe kút kít chở xuồng máy | Chiếc/đội | 01 | | | |
28 | Xuồng máy huấn luyện | Chiếc/đội | 01 | | | |
29 | Xuồng máy cứu hộ | Chiếc/đội | 01 | | | |
30 | Nhà thuyền di động đơn | Cái/đội | 01 | | | |
31 | Nhà thuyền di động đôi | Cái/đội | 01 | | | |
32 | Nhà thuyền di động bốn | Cái/đội | 01 | | | |
33 | Quần áo tập | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
34 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
35 | Bảo vệ gối | Bộ /vđv | | 01 | | |
36 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
37 | Bịt cổ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
38 | Đai bảo vệ lưng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
39 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
40 | Đệm quỳ gối | Chiếc/vđv | | 01 | | |
41 | Kính chống nắng | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
42 | Mũ mềm vành to | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | 01 | |
43 | Quây chắn nước | Chiếc/vđv | | 01 | | |
44 | Thảm cá nhân dùng cho thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
45 | Túi chườm đá chấn thương | Chiếc/vđv | | 02 | | |
46 | Đồng hồ tần số | Chiếc/vđv;
Chiếc/hlv | | 01 | | |
21. | Môn Cầu lông | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Cột lưới và lưới | Bộ/đội | 01 | | | |
3 | Máy bắn cầu | Chiếc/đội | 04 | | | |
4 | Vợt nặng tập cổ tay | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Xe đựng cầu | Chiếc/đội | 08 | | | |
6 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv | | 02 | 02 | |
7 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Áo tạ tập thể lực | Chiếc/vđv | | 01 | | |
9 | Giầy | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Băng cổ tay | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Băng đầu gối | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Bóng cao su | Quả/vđv | | 01 | | |
13 | Con lăn thả lỏng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
14 | Dây cao su | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
16 | Túi vợt | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
17 | Khăn | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Tất tập luyện, thi đấu | Đôi/vđv; Đôi/hlv | | 02 | 02 | |
19 | Tất nâng cơ | Đôi/vđv | | 01 | | |
20 | Vợt | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Cầu tập luyện | Quả/vđv/ngày | | | | 180 |
22 | Cuốn cán vợt | Chiếc/vđv | | 12 | 12 | |
23 | Cước đan vợt | Sợi/vđv | | 12 | 12 | |
22. | Môn Cầu mây | | | | | |
1 | Rào bật nhẩy | Bộ/30vđv | 02 | | | |
2 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Cọc tiêu di chuyển | Chiếc/đội | 30 | | | |
4 | Giá treo tập cầu cố định | Chiếc/đội | 10 | | | |
5 | Xe đựng bóng | Chiếc/đội | 02 | | | |
6 | Bó gối | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
7 | Bó gót | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
8 | Giầy tập luyện | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
9 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 01 | |
10 | Kính chống nắng (nội dung bãi biển) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
12 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | | |
13 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 02 | 01 | |
14 | Cọc lưới tập luyện | Bộ/đội | | 02 | | |
15 | Thảm tập luyện | Bộ/đội | | 02 | | |
16 | Cầu tập luyện và thi đấu | Quả/đội | | 28 | | |
23. | Môn Cờ | | | | | |
1 | Đồng hồ cờ | Chiếc/vđv | 01 | | | |
2 | Máy tính | Bộ/đội | 02 | | | |
3 | Phần mềm cờ | Bộ/đội | 01 | | | |
4 | Bộ bàn cờ | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Quân cờ | Bộ/vđv | | 01 | | |
6 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv; Bộ/hlv | | 01 | | |
7 | Giày thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Bàn cờ treo tường | Chiếc/đội | | 01 | | |
24. | Môn Cử tạ | | | | | |
1 | Giá gánh tạ | Đôi/vđv | 01 | | | |
2 | Hệ thống điện tử | Bộ/đội | 01 | | | |
3 | Tạ tập luyện | Bộ/vđv | 01 | | | |
4 | Tạ thi đấu | Bộ/giải | 02 | | | |
5 | Tạ khởi động thi đấu | Bộ/giải | 15 | | | |
6 | Sàn tập luyện | Sàn/vđv | 01 | | | |
7 | Sàn thi đấu | Sàn/giải | 01 | | | |
8 | Giàn tập bổ trợ động tác đẩy | Bộ/đội | 01 | | | |
9 | Đồng hồ đếm ngược | Chiếc/đội | 02 | | | |
10 | Đèn báo hạ tạ chuyên môn | Chiếc/đội | 02 | | | |
13 | Băng tay | Cuộn/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Bó gối | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Đai da tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Đai da thi đấu | Chiếc/giải/vđv | | 01 | | |
18 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Dây kéo | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
20 | Giầy tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Giầy thi đấu | Đôi/giải/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Bục gỗ tập bổ trợ | Đôi/sàn | | 01 | | |
23 | Bột xoa tay | Hộp/vđv | | 05 | 05 | |
24 | Hộp đựng bột xoa tay | Chiếc/sàn | | 01 | | |
25 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
26 | Quần áo thi đấu | Bộ/giải/vđv | | 01 | | |
27 | Quần bó | Chiếc/vđv | | 03 | 03 | |
28 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
29 | Ghế gỗ (có hộp để đồ cá nhân) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
30 | Bàn chải sắt | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
31 | Quấn cổ tay | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
32 | Bánh tạ 1 kg | Đôi/vđv | | 01 | | |
25. | Môn Đá cầu | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Giầy tập luyện | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
4 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
5 | Quần, áo tập luyện | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
6 | Quần, áo thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
7 | Cầu | Quả/đội/tháng | | | | 100 |
8 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26. | Môn Đấu kiếm | | | | | |
26.1 | Kiếm liễu | | | | | |
1 | Áo bảo vệ ngực | Chiếc/vđv | | 02 | | |
2 | Áo giáp trong 3/4 | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
3 | Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
4 | Bộ quần áo giáp vải | Bộ/vđv | | 01 | | |
5 | Dây điện cá nhân kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
6 | Dây điện cá nhân kiếm liễu thi đấu | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
7 | Dây điện đầu kiếm liễu | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
8 | Găng tay dẫn | Chiếc/hlv | | 01 | | |
9 | Găng tay kiếm liễu thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 01 | |
10 | Găng tay tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Giáp điện kiếm liễu tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Giáp điện kiếm liễu thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 01 | |
13 | Giáp huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
14 | Giầy | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Kiếm dẫn huấn luyện | Chiếc/hlv | | 04 | | |
16 | Kiếm liễu điện tập luyện | Chiếc/vđv | | 12 | 12 | |
17 | Kiếm liễu điện thi đấu | Chiếc/vđv | | 08 | 08 | |
18 | Kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv | | 18 | 18 | |
19 | Mặt nạ huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
20 | Mặt nạ kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Mặt nạ kiếm liễu thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Tất | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
23 | Túi đựng kiếm có bánh xe | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26.2 | Kiếm ba cạnh | | | | | |
1 | Áo bảo vệ ngực (nữ) | Chiếc/vđv | | 02 | | |
2 | Áo giáp trong 3/4 | Chiếc/vđv | | 02 | 01 | |
3 | Bộ quần áo giáp vải tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
4 | Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
5 | Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
6 | Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh thi đấu | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
7 | Găng tay dẫn | Đôi/hlv | | 01 | | |
8 | Găng tay kiếm ba cạnh tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Găng tay kiếm ba cạnh thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 01 | |
10 | Giáp huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
11 | Giầy | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Kiếm ba cạnh điện thi đấu | Chiếc/vđv | | 08 | 08 | |
13 | Kiếm ba cạnh tập luyện | Chiếc/vđv | | 18 | 18 | |
14 | Kiếm dẫn huấn luyện viên | Chiếc/hlv | | 02 | 02 | |
15 | Kiếm điện tập luyện | Chiếc/vđv | | 25 | 25 | |
16 | Mặt nạ huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
17 | Mặt nạ kiếm 3 cạnh tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Mặt nạ kiếm 3 cạnh thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Tất | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
20 | Túi đựng kiếm có bánh xe | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26.3 | Kiếm chém | | | | | |
1 | Áo bảo vệ ngực (nữ) | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Áo giáp trong 3/4 | Chiếc/vđv | | 02 | 01 | |
3 | Bộ quần áo giáp vải tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
4 | Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
5 | Dây điện cá nhân kiếm chém tập luyện | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
6 | Dây điện cá nhân kiếm chém thi đấu | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
7 | Dây điện đầu kiếm chém | Chiếc/vđv | | 06 | 06 | |
8 | Găng tay dẫn | Đôi/hlv | | 01 | | |
9 | Găng tay điện kiếm chém tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Găng tay điện kiếm chém thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 01 | |
11 | Giáp điện kiếm chém tập luyện | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Giáp điện kiếm chém thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | 01 | |
13 | Giáp huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
14 | Giầy | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Kiếm chém điện tập luyện | Chiếc/vđv | | 18 | 18 | |
16 | Kiếm chém điện thi đấu | Chiếc/vđv | | 08 | 08 | |
17 | Kiếm dẫn huấn luyện | Chiếc/hlv | | 02 | 02 | |
18 | Mặt nạ huấn luyện | Chiếc/hlv | | 01 | | |
19 | Mặt nạ kiếm chém tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Mặt nạ kiếm chém thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Tất | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
22 | Túi đựng kiếm có bánh xe | Chiếc/vđv | | 01 | | |
27. | Môn Điền kinh | | | | | |
1 | Bàn đạp | Chiếc/30vđv | 10 | | | |
2 | Bóng đặc | Quả/30vđv | 20 | | | |
3 | Bục bổ trợ kỹ thuật | Cái/30vđv | 05 | | | |
4 | Dây chão | Cái/30vđv | 06 | | | |
5 | Đạn phát lệnh | Viên/30vđv | 20 | | | |
6 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 05 | | | |
7 | Rào CNV | Chiếc/30vđv | 05 | | | |
8 | Rào chạy | Chiếc/30vđv | 50 | | | |
9 | Súng phát lệnh | Khẩu/30vđv | 02 | | | |
10 | Tạ bình vôi 5kg | Quả/30vđv | 10 | | | |
11 | Tạ bình vôi 7,5kg | Quả/30vđv | 10 | | | |
12 | Tạ bình vôi 10kg | Quả/30vđv | 10 | | | |
13 | Xe chuyển rào | Cái/30vđv | 05 | | | |
14 | Xe vận chuyển tạ lao đĩa | Cái/30vđv | 01 | | | |
15 | Xe vận chuyển tạ xích | Cái/30vđv | 01 | | | |
27.1 | Các nội dung cự ly ngắn, chạy vượt rào,
nhảy xa - 3 bước | | | | | |
1 | Đồng hồ (đo tốc độ cao) | Bộ/tổ | 05 | | | |
2 | Gậy tiếp sức | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Tấm lưới thu cát | Chiếc/đội | 05 | | | |
4 | Ván dậm nhảy | Chiếc/đội | 04 | | | |
5 | Vật đánh dấu đà | Chiếc/vđv | 02 | | | |
6 | Áo 3 lỗ, quần bó | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Áo bludon (lông vũ, dài) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Bộ quần áo gió (trời mưa) | Bộ/hlv | | 01 | | |
9 | Dây chun (10m) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Giày đinh tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | | |
11 | Giày đinh thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
12 | Giày khởi động | Đôi/vđv | | 01 | | |
13 | Giày mềm chuyên môn | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Kính chống chói | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Miếng đệm trải khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | | |
16 | Quần áo đông xuân dài tay | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | | |
18 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Thước dây | Chiếc/đội | | 02 | | |
20 | Xẻng và trang cát | Bộ/đội | | 02 | | |
27.2 | Các nội dung cự ly trung bình, dài và
chướng ngại vật | | | | | |
1 | Đồng hồ (Smart watch) | Chiếc/vđv | 01 | | | |
2 | Máy đếm vòng (cầm tay) | Chiếc/đội | 01 | | | |
3 | Xe máy | Chiếc/đội | 01 | | | |
4 | Áo 3 lỗ, quần bó | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Áo bludon (lông vũ, dài) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
6 | Bộ quần áo gió (trời mưa) | Bộ/hlv | | 01 | | |
7 | Dây chun (10m) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Dây nhảy 3m | Sợi/vđv | | 01 | | |
9 | Giày đinh tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | | |
10 | Giày đinh thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
11 | Giày khởi động | Đôi/vđv | | 01 | | |
12 | Giày mềm chuyên môn | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Kính chống chói | Chiếc/người | | 01 | | |
14 | Miếng đệm trải khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Quần áo đông xuân dài tay | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
27.3 | Các nội dung nhảy cao và nhảy sào | | | | | |
1 | Cột đỡ xà ngang | Bộ/tổ | 02 | | | |
2 | Đệm và tấm phủ | Bộ/tổ | 02 | | | |
3 | Palet đặt đệm | Tấm/tổ | 10 | | | |
4 | Ván dậm nghiêng | Chiếc/tổ | 02 | | | |
5 | Xà ngang | Chiếc/tổ | 04 | | | |
6 | Áo 3 lỗ, quần bó | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Áo bludon (lông vũ, dài) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Bộ quần áo gió (trời mưa) | Bộ/hlv | | 01 | | |
9 | Đai lưng an toàn | Chiếc/tổ | | 02 | 02 | |
10 | Dây chun (thay xà ngang) | Chiếc/tổ | | 04 | | |
11 | Giày đinh tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Giày đinh thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Giày mềm chuyên môn | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Kính chống chói | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Miếng đệm trải khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | | |
16 | Quần áo đông xuân dài tay | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | | |
18 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Thước đo chiều cao | Chiếc/tổ | | 01 | | |
27.4 | Các nội dung phối hợp | | | | | |
1 | Cột đỡ xà ngang | Bộ/tổ | 02 | | | |
2 | Đệm và tấm phủ | Bộ/tổ | 02 | | | |
3 | Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg) | Bộ/tổ | 10 | | | |
4 | Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr) | Bộ/tổ | 10 | | | |
5 | Palet đặt đệm | Tấm/tổ | 10 | | | |
6 | Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg) | Bộ/tổ | 10 | | | |
7 | Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg) | Bộ/tổ | 10 | | | |
8 | Ván dậm nhảy | Chiếc/tổ | 02 | | | |
9 | Xà ngang | Chiếc/tổ | 04 | | | |
10 | Dây chun 10m | Sợi/vđv | | 01 | | |
11 | Dây chun (thay xà ngang) | Chiếc/tổ | | 04 | | |
12 | Dây nhảy | Sợi/vđv | | 01 | | |
13 | Đai lưng an toàn | Chiếc/tổ | | 04 | | |
14 | Giày đẩy tạ - ném đĩa | Đôi/vđv | | 02 | | |
15 | Giày đinh | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Giày khởi động | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Kính chống chói | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
19 | Thước đo nhảy cao | Chiếc/tổ | | 02 | | |
20 | Thước đo nhảy xa | Chiếc/tổ | | 02 | | |
21 | Vật đánh dấu đà | Chiếc/tổ | | 20 | | |
22 | Xẻng và trang cát | Bộ/tổ | | 02 | | |
28. | Môn Golf | | | | | |
1 | Áo khởi động | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 | | | |
3 | Dây kéo đàn hồi tập lưng | Chiếc/người | | 02 | | |
4 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 02 | | |
5 | Giầy | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Mũ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
8 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
9 | Túi chườm đá | Đôi/vđv | | 01 | | |
10 | Bóng | Quả/người | | 60 | 60 | |
29. | Môn Judo | | | | | |
1 | Dây leo | Chiếc/30vđv | 05 | | | |
2 | Dây thừng tập tay | Chiếc/30vđv | 04 | | | |
3 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
4 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | 20 | | | |
5 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 10 | | | |
6 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 01 | | |
7 | Băng cơ co dãn | Cuộn/vđv | | 05 | 05 | |
8 | Băng keo | Cuộn/vđv | | 05 | 05 | |
9 | Băng gối | Chiếc/vđv | | 02 | | |
10 | Nịt bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Dây kéo đàn hồi tập vào đòn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
30. | Môn Jujitsu | | | | | |
1 | Dây leo | Chiếc/30vđv | 05 | | | |
2 | Dây thừng tập tay | Chiếc/30vđv | 04 | | | |
3 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
4 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | 02 | | | |
5 | Dây kéo đàn hồi tập vào đòn | Chiếc/vđv | 01 | | | |
6 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
7 | Thang gióng | Bộ/đội | 02 | | | |
8 | Áo ép cân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
9 | Băng cổ chân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Băng gối | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Nịt bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Đai tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Đai thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Bảo vệ cổ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Bảo vệ khủy tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Bảo vệ vai | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Bình nước uống | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Quần áo thun khởi động | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
31. | Môn Karate | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | 02 | | | |
3 | Đích đá vuông | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | 10 | | | |
5 | Thang dây | Chiếc/đội | 04 | | | |
6 | Trụ tập di động | Chiếc/đội | 04 | | | |
7 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 01 | | |
10 | Găng thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Găng tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Mũ tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Mũ thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Bao cát treo để đấm, đá | Chiếc/đội | | 04 | | |
15 | Bảo vệ chân và ổng quyển tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Bảo vệ chân và ổng quyển thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
17 | Bảo vệ gối | Đôi/vđv | | 01 | | |
18 | Bảo vệ thân thể (giáp) tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | | |
19 | Bảo vệ thân thể (giáp) thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
20 | Bảo vệ ngực | Bộ/vđv nữ | | 01 | 01 | |
21 | Bảo vệ răng tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | | |
22 | Bảo vệ răng thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
23 | Đai tập luyện(xanh, đỏ) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
24 | Đai thi đấu (xanh, đỏ) | Chiếc/vđv | | 02 | | |
25 | Dây chun tập đấm, đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
26 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
27 | Kuki | Chiếc/vđv | | 02 | | |
28 | Lam pơ to | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
29 | Lam pơ nhỏ | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
30 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
31 | Vợt đá đôi | Chiếc/vđv | | 01 | | |
32 | Vợt đá đơn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
32. | Môn Kickboxing | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | 01 | | | |
3 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
4 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Giày thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Găng chuyên môn tập luyện | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Găng chuyên môn thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Găng tập luyện đấm bao | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Băng đa quấn tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Mũ kickboxing | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Bao cát treo | Chiếc/đội | | 10 | | |
14 | Bảo vệ ngực | Bộ/vđv nữ | | 01 | 01 | |
15 | Bảo vệ ống quyển | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Bịt răng thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18 | Kuki | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Lampo | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
33. | Môn Kurash | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | 20 | | | |
3 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Dây thừng tập tay | Chiếc/30vđv | 04 | | | |
5 | Dây leo | Chiếc/30vđv | 05 | | | |
6 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 01 | | |
7 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
8 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
9 | Dây kéo đàn hồi tập vào đòn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Băng cơ co dãn | Cuộn/vđv | | 05 | 05 | |
12 | Băng keo | Cuộn/vđv | | 05 | 05 | |
13 | Băng gối | Chiếc/vđv | | 02 | | |
14 | Nịt bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
34. | Môn Khiêu vũ thể thao | | | | | |
1 | Tạ chì tay | Đôi/vđv | 01 | | | |
2 | Tạ chì chân | Đôi/vđv | 01 | | | |
3 | Tạ chì lưng | Đôi/vđv | 01 | | | |
4 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
6 | Tất liền quần thi đấu | Bộ/vđv nữ | | 03 | | |
7 | Giầy tập | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
9 | Bao chì bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Bao chì chân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Dây thun vít thể lực | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Đệm mỏng khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | | |
14 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Đồ bôi nâu da | Hộp/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Bộ trang điểm | Bộ/vđv | | 01 | | |
17 | Gôm xịt tóc | Lọ/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Cào giầy chống trơn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Áo choàng giữ ấm | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Bình nước cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Thang gióng | Bộ/đội | 01 | | | |
22 | Gương soi gắn tường | Bộ/đội | 01 | | | |
35. | Môn Lặn | | | | | |
1 | Bình khí nén | Bộ/vđv | 01 | | | |
2 | Vòi hơi | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Áo bơi tập | Chiếc/vđv nữ | | 02 | 02 | |
4 | Áo bơi thi đấu | Chiếc/vđv nữ | | 01 | 01 | |
5 | Áo bó cơ | Chiếc/vđv nữ | | 01 | | |
6 | Quần bơi tập | Chiếc/vđv nam | | 02 | 02 | |
7 | Quần bơi thi đấu | Chiếc/vđv nam | | 01 | | |
8 | Quần bó cơ | Chiếc/vđv nam | | 01 | | |
9 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Mũ bơi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bình đựng nước uống | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Chân vịt bản lớn tập | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Chân vịt bản lớn thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
14 | Chân vịt đôi tập | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Chân vịt đôi thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
16 | Dây cao su | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Khăn thấm nước | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Kính bơi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Lót chân | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
20 | Máy nén khí | Chiếc/đội | | 01 | | |
21 | Thảm cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
22 | Ván đập chân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
23 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
24 | Ống lăn massage | Chiếc/vđv | | 01 | | |
25 | Vòi bình khí nén | Chiếc/vđv | | 01 | | |
36. | Môn Muay | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Hình nộm lật đật | Chiếc/đội | 02 | | | |
3 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
4 | Áo giáp | Chiếc/vđv | | 01 | | |
5 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Giầy tập chuyên môn | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Mũ bảo vệ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Bao cát treo | Chiếc/đội | | 02 | | |
11 | Bao đấm gắn tường | Chiếc/đội | | 10 | | |
12 | Bảo vệ cẳng chân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Bảo vệ cùi chỏ | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Bảo vệ gối | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Kuki | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Bảo vệ mu bàn chân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Bảo vệ ngực | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Bảo vệ răng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Dây kéo đàn hồi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Đích đá vuông | Chiếc/đội | | 10 | | |
22 | Găng đấm muay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
23 | Giáp đỡ bụng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
24 | Lăm pơ nhỏ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
25 | Lăm pơ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
37 | Môn Nhảy cầu | | | | | |
1 | Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
3 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
4 | Giầy bật lưới | Đôi/vđv | | 03 | 03 | |
5 | Khăn tắm | Chiếc/vđv | | 03 | 03 | |
6 | Kính bơi, mũ bơi | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Thảm nghỉ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Bộ lưới bật | Bộ/đội | | 02 | | |
9 | Băng keo kéo cơ | Cuộn/vđv | | 02 | | |
38 | Môn Pencak Silat | | | | | |
38.1 | Nội dung đối kháng (Tanding) | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 | | | |
2 | Nấm chiến thuật cỡ lớn | Bộ/đội | 01 | | | |
3 | Nấm chiến thuật cỡ nhỏ | Bộ/đội | 01 | | | |
4 | Thang dây | Bộ/đội | 02 | | | |
5 | Trụ đấm đá tự đứng | Chiếc/đội | 02 | | | |
6 | Áo giáp thi đấu da | Chiếc/đội | | 15 | 15 | |
7 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | | |
9 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | | |
10 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Băng cổ chân, cổ tay | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Bao đấm, đá da | Chiếc/đội | | 06 | 06 | |
13 | Bảo hiểm đầu gối | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Bảo hiểm ống chân, cổ chân | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Bảo hiểm ống tay, cổ tay | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Dây chun to | Chiếc/đội | | 25 | 25 | |
17 | Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18 | Dây leo dạng bẹt | Sợi/đội | | 02 | | |
19 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
20 | Dây thừng | Sợi/đội | | 02 | | |
21 | Dây vải to | Chiếc/đội | | 25 | 25 | |
22 | Đích đá vuông | Chiếc/đội | | 10 | | |
23 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | | 10 | | |
24 | Gậy phản xạ | Bộ/vđv | | 02 | | |
25 | Giáp tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26 | Giáp thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | | |
27 | Hình nộm người | Chiếc/đội | | 05 | | |
28 | Kuki | Chiếc/vđv | | 01 | | |
29 | Lampo nhỏ | Chiếc/đội | | 15 | 15 | |
30 | Lampo to | Chiếc/đội | | 15 | 15 | |
31 | Lampo vợt | Chiếc/đội | | 15 | 15 | |
32 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
33 | Vợt đá đôi | Chiếc/vđv | | 01 | | |
34 | Vợt đá đơn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
38.2 | Nội dung biểu diễn | | | | | |
1 | Bục để dao | Chiếc/đội | 02 | | | |
2 | Quần áo tập luyện seni, mũ, xà rông | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Quần áo tập thi đấu: mũ, xà rông, đai lưng | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Dao dài | Chiếc/vđv | | 01 | | |
5 | Dao găm | Chiếc/vđv | | 01 | | |
6 | Dao seni | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Dây thừng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
8 | Gậy dài | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Liềm | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Bộ mỹ phẩm trang điểm | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
39. | Môn Quần vợt | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Máy bắn bóng | Chiếc/đội | 01 | | | |
3 | Máy đo tốc độ | Chiếc/đội | 01 | | | |
4 | Xe đựng bóng | Chiếc/đội | 03 | | | |
5 | Vợt | Chiếc/vđv | 02 | | | |
6 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 05 | 05 | |
7 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
8 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | 03 | |
9 | Mũ mềm | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
10 | Tất | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
11 | Giày | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Bịt cổ chân | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
13 | Bịt cổ tay | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
14 | Bịt gối | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
17 | Túi vợt | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
18 | Bóng tennis | Hộp/vđv/tháng | | | | 20 |
19 | Cuốn cán vợt tennis | Cuộn/vđv/tháng | | | | 04 |
20 | Dây vợt tennis | Cuộn/vđv/tháng | | | | 02 |
40. | Môn Rowing | | | | | |
1 | Máy kéo tập thể lực rowing | Chiếc/vđv | 01 | | | |
2 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Bộ đàm chịu nước | Chiếc/hlv | 01 | | | |
4 | Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách
trong huấn luyện | Bộ/đội | 01 | | | |
5 | Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền | Bộ/đội | 04 | | | |
6 | Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng
thuyền | Chiếc/đội | 01 | | | |
7 | Cầu lên xuống thuyền | Chiếc/đội | 02 | | | |
8 | Đồng hồ đo tần số | Chiếc/vđv | 01 | | | |
9 | Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) | Chiếc/hlv | 01 | | | |
10 | Giá 4 tầng để thuyền bốn | Chiếc/đội | 02 | | | |
11 | Giá 4 tầng để thuyền đôi | Chiếc/đội | 03 | | | |
12 | Giá 4 tầng để thuyền đơn | Chiếc/đội | 04 | | | |
13 | Loa tay | Chiếc/hlv | 01 | | | |
14 | Mái chèo coxless | Chiếc/vđv | 01 | | | |
15 | Mái chèo scull | Đôi/vđv | 01 | | | |
16 | Máy đo nhịp tim | Chiếc/vđv | 01 | | | |
17 | Thuyền bốn | Chiếc/04vđv | 01 | | | |
18 | Thuyền tám | Chiếc/08vđv | 01 | | | |
19 | Thuyền đôi | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
20 | Thuyền đôi | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
21 | Thuyền đơn | Chiếc/vđv | 01 | | | |
22 | Túi chườm đá chấn thương | Chiếc/vđv | 01 | | | |
23 | Xe kút kít chở xuồng máy | Chiếc/đội | 01 | | | |
24 | Xuồng máy hai thân, 25 sức ngựa | Chiếc/đội | 01 | | | |
25 | Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa dùng để
chuyên chở, lắp đặt, tháo dỡ đường đua | Chiếc/đội | 01 | | | |
26 | Quần áo tập | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
27 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | | |
28 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
29 | Bảo vệ gối | Bộ/vđv | | 01 | | |
30 | Bịt cổ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
31 | Đai bảo vệ lưng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
32 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
33 | Kính chống nắng | Chiếc/vđv | | 02 | | |
34 | Mũ mềm vành to | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
35 | Thảm cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
36 | Bánh lái | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
37 | Bộ cột buồm và thanh boom | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
38 | Bộ phụ kiện nhỏ | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
39 | Bộ tay điều khiển lai | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
40 | Cánh buồm | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
41 | Dây lèo | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
42 | Gala đánh bóng thuyền | Hộp/thuyền/tháng | | | | 01 |
43 | Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa | Lít/xuồng/ngày | | | | 72 |
41. | Môn Thuyền Sailing | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Đồng hồ đo tần số | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) | Chiếc/hlv | 01 | | | |
4 | Bộ đàm chịu nước | Chiếc/hlv | 01 | | | |
5 | Bộ phao tiêu, định vị khoảng cách trong
huấn luyện. | Bộ/đội | 08 | | | |
6 | Thuyền dinghy finn | Chiếc/vđv | 01 | | | |
7 | Thuyền double handed dinghy 29er | Chiếc/02 vđv | 01 | | | |
8 | Thuyền double handed dinghy 420 | Chiếc/02 vđv | 01 | | | |
9 | Thuyền double handed dinghy 470 | Chiếc/02 vđv | 01 | | | |
10 | Thuyền double handed dinghy 49er | Chiếc/02 vđv | 01 | | | |
11 | Thuyền hobie | Chiếc/02 vđv | 01 | | | |
12 | La bàn | Chiếc/hlv | 01 | | | |
13 | Laser radial | Chiếc/vđv | 01 | | | |
14 | Laser standard | Chiếc/vđv | 01 | | | |
15 | Loa tay | Chiếc/02 hlv | 01 | | | |
16 | Máy đo tốc độ gió | Chiếc/hlv | 01 | | | |
17 | Máy quay camera | Chiếc/Đội | 02 | | | |
18 | Thuyền mistral | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
19 | Thuyền nacara 17 | Chiếc/02vđv | 01 | | | |
20 | Thuyền optimist | Chiếc/vđv | 01 | | | |
21 | Thuyền rs:one | Chiếc/vđv | 01 | | | |
22 | Thuyền rs:x | Chiếc/vđv | 01 | | | |
23 | Xe kút kít chở xuồng máy | Chiếc/đội | 04 | | | |
24 | Xe kút kít đẩy thuyền | Chiếc/vđv | 01 | | | |
25 | Xuồng cao su để cứu hộ | Chiếc/đội | 02 | | | |
26 | Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa để huấn
luyện | Chiếc/đội | 02 | | | |
27 | Áo phao sailing | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
28 | Quần áo tập | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
29 | Găng tay | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
30 | Mũ mềm vành to chống nắng | Chiếc/vđv | | 02 | | |
31 | Khăn tắm | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
32 | Bình nước uống | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
33 | Bịt cổ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
34 | Đai bảo vệ lưng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
35 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
36 | Kính chống nắng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
37 | Thảm cá nhân | Chiếc/vđv | | 02 | | |
38 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
39 | Bánh lái | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
40 | Bộ cột buồm và thanh boom | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
41 | Bộ phụ kiện nhỏ | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
42 | Bộ tay điều khiển lái | Bộ/vđv/tháng | | | | 01 |
43 | Cánh buồm | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
44 | Dây lèo | Chiếc/vđv/tháng | | | | 01 |
45 | Gala đánh bóng thuyền | Hộp/thuyền/tháng | | | | 01 |
46 | Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa | Lít/xuồng/ngày | | | | 72 |
42. | Môn Sambo | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
3 | Dây thừng tập tay | Chiếc/đội | 05 | | | |
4 | Thang gióng | Bộ/đội | | 02 | | |
5 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Quần vật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Giày vật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Bó cổ chân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Bó gối | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bó khủy tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Bó lưng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Bó vai | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
15 | Dây leo | Chiếc/đội | | 04 | | |
16 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
17 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Đai tập luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Đai thi đấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
43. | Môn Taekwondo | | | | | |
43.1 | Nội dung đối kháng | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 | | | |
3 | Áo giáp điện tử | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Áo giáp thường | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
6 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv | | 01 | 01 | |
7 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn
chip điện tử) | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Mũ tập luyện, thi đấu điện tử | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Tất điện tử | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Giầy tập taekwondo | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Găng tay | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Bao cát treo để đấm, đá | Chiếc/đội | | 10 | | |
15 | Kuki | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Bảo vệ mu bàn chân | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
17 | Bảo vệ ngực | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Bảo vệ tay chân | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
19 | Bịt cổ chân | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
20 | Bịt gối | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Bịt răng | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
22 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | | 02 | | |
23 | Dây chun | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
24 | Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
25 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26 | Đích đá kép | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
27 | Đích đá vuông | Chiếc/2vđv | | 01 | 01 | |
28 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | | 05 | 05 | |
29 | Miếng đá lớn | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
30 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
31 | Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành
cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ) | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
32 | Thang dây | Bộ/đội | | 01 | 01 | |
33 | Bục gỗ | Chiếc/đội | | 10 | | |
34 | Bóng bán nguyệt tập thăng bằng | Chiếc/đội | | 10 | | |
35 | Băng keo cuốn | cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
36 | Băng thun cổ chân | cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
37 | Băng thun cổ tay | cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
38 | Băng thun gối | cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
39 | Bình xịt lạnh | bình/vđv | | 05 | 05 | |
40 | Băng keo cơ co dãn | cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
43.2 | Nội dung biểu diễn (Poomsae) | | | | | |
1 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
2 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Bịt cổ chân | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Bịt gối | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Dây chun | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Đích đá kép | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
8 | Miếng đá lớn | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
9 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Đệm hơi (dài 12m) | Chiếc/đội | 02 | | | |
11 | Đệm mút hơi | Chiếc/đội | | 05 | 05 | |
12 | Cục mút vuông | Chiếc/đội | | 05 | 05 | |
13 | Bóng tròn hơi | Quả/đội | | 01 | | |
14 | Giầy tập taekwondo | Đôi/hlv,vđv | | 01 | 01 | |
15 | Băng keo cuốn | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
16 | Băng thun cổ chân | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
17 | Băng thun cổ tay | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
18 | Băng thun gối | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
19 | Bình xịt lạnh | Bình/vđv | | 05 | 05 | |
20 | Bộ trang điểm | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Băng keo cơ co dãn | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
22 | Đĩa nhạc | Đĩa/nội dung | | 08 | 08 | |
44. | Môn Thể dục Aerobic | | | | | |
1 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | | |
3 | Quần ticô dài 4 chiều co dãn | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Quần ticô ngắn 4 chiều co dãn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 01 | | |
7 | Tất | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Tất liền quần thi đấu | Bộ/vđv | | 03 | | |
9 | Tất trắng | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Bao chì bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Bao chì chân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Bao chì tay | Chiếc/vđv | | 01 | | |
13 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Đệm mút | Chiếc/vđv | 05 | | | |
15 | Tạ chì tay | Đôi/vđv | | 01 | | |
16 | Tạ chì chân | Đôi/vđv | | 01 | | |
17 | Tạ chì lưng | Đôi/vđv | | 01 | | |
18 | Bột rít | Kg/vđv | | 02 | 02 | |
19 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
20 | Băng cổ tay | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Băng cổ chân | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
22 | Băng gối | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
23 | Bục step thi đấu | Chiếc/vđv | 02 | | | |
24 | Bục gỗ nhỏ | Chiếc/vđv | 02 | | | |
25 | Bóng yoga | Quả/đội | 02 | | | |
26 | Bóng thăng bằng | Quả/đội | 02 | | | |
27 | Xà kép | Bộ/đội | 02 | | | |
28 | Nấm bổ trợ | Bộ/đội | 02 | | | |
29 | Giá chuối bổ trợ | Bộ/đội | 03 | | | |
30 | Ván bật nhảy bổ trợ | Bộ/đội | 02 | | | |
31 | Khay đựng bột rít | Chiếc/đội | 01 | | | |
32 | Thang gióng (gắn tường) | Bộ/đội | 01 | | | |
33 | Thang gióng (di động) | Bộ/đội | 01 | | | |
34 | Lưới bật nhỏ | Bộ/đội | 02 | | | |
35 | Bộ tạ tay (loại 4kg, 6kg, 8kg) | Bộ/đội | 02 | | | |
36 | Bộ tạ miếng (loại 4kg, 6kg, 8kg) | Bộ/đội | 02 | | | |
45. | Môn Thể dục dụng cụ | | | | | |
1 | Bộ dụng cụ đầy đủ theo tiêu chuẩn cho tập
luyện và thi đấu (tự do, ngựa vòng, vòng treo, nhảy chống, xà kép, xà đơn, xà
lệch, cầu thăng bằng) | Bộ/đội | 02 | | | |
2 | Thang gióng tập thể lực | Chiếc/đội | 10 | | | |
3 | Thang gióng tập bale | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Bàn nhảy chống (đệm và ngựa nhảy) | Chiếc/đội | 04 | | | |
5 | Cầu thăng bằng (đệm và cầu) | Chiếc/đội | 04 | | | |
6 | Ngựa vòng (đệm và xà) | Bộ/đội | 04 | | | |
7 | Thảm tự do | Bộ/đội | 02 | | | |
8 | Đường nhào lộn | Bộ/đội | 02 | | | |
9 | Lưới bật | Bộ/đội | 02 | | | |
10 | Đệm mềm (20cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
11 | Đệm mỏng (10cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
12 | Đệm tiếp đất tại các dụng cụ tập luyện | Chiếc/đội | 20 | | | |
13 | Bàn đỡ vận động viên tại các dụng cụ tập
luyện | Bộ/đội | 06 | | | |
14 | Giá chuối vòng treo | Cặp/đội | 10 | | | |
15 | Giá chuối xà đơn | Chiếc/đội | 10 | | | |
16 | Giá chuối xà kép | Chiếc/đội | 10 | | | |
17 | Giá chuối xà lệch | Cặp/đội | 10 | | | |
18 | Mật đường tập xà | Lít/đội | | 01 | 01 | |
19 | Nấm bổ trợ | Chiếc/đội | 10 | | | |
20 | Ngựa tay quay | Chiếc/đội | 04 | | | |
21 | Tạ chì tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Tạ chì chân | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
23 | Tạ chì lưng | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Tay xà kép | Cặp/đội | 04 | | | |
23 | Tay xà lệch | Cặp/đội | 04 | | | |
24 | Tay vòng treo | Cặp/đội | 04 | | | |
25 | Tay ngựa vòng | Cặp/đội | 04 | | | |
26 | Ván bật | Chiếc/đội | 10 | | | |
27 | Vòng treo (đệm và xà) | Chiếc/đội | 04 | | | |
28 | Xà đơn (đệm và xà) | Chiếc/đội | 04 | | | |
29 | Xà kép (đệm và xà) | Chiếc/đội | 04 | | | |
30 | Xà lệch (đệm và xà) | Chiếc/đội | 04 | | | |
31 | Loa tay (âm thanh) | Chiếc/đội | 01 | | | |
32 | Dây thừng (7m) | Chiếc/đội | 02 | | | |
33 | Mút vụn cho vào hố | Kg/vđv | 20 | | | |
34 | Gương soi | M²/đội | 20 | | | |
35 | Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
36 | Bục đè dẻo | Chiếc/đội | 20 | | | |
37 | Lưới bật mi ni | Chiếc/đội | 02 | | | |
38 | Đường chạy nhảy chống | Chiếc/đội | 02 | | | |
39 | Bao chì bụng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
40 | Bao chì chân | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
41 | Bao chì tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
42 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | | 02 | 02 | |
43 | Bộ tay vòng treo | Đôi/vđv | | 01 | | |
44 | Da tay vòng treo | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
45 | Da tay xà đơn | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
46 | Da tay xà lệch | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
47 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
48 | Dây thun vít thể lực | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
49 | Khay đựng bột rít | Chiếc/đội | | 10 | | |
50 | Bột rít | Kg/vđv | | 05 | 05 | |
51 | Giầy thi đấu chuyên nghiệp | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
52 | Giấy nhám vệ sinh xà | Tờ/đội | | 50 | 50 | |
53 | Giày tập chuyên môn | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
54 | Hệ thống dây kéo ròng rọc | Chiếc/đội | | 08 | | |
55 | Quần áo thi đấu chuyên nghiệp | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
56 | Quần áo tập chuyên môn | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
57 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
58 | Bịt cổ chân | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
59 | Bịt cổ tay | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
60 | Bịt gối | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
61 | Băng thun gối | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
62 | Băng thun cổ tay | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
63 | Băng thun cổ chân | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
64 | Băng keo | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
65 | Quần tico dài 4 chiều co dãn | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
66 | Quần tico ngắn 4 chiều co dãn | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
36 | Balo, túi sách dụng cụ cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
46. | Môn Thể dục nghệ thuật/ Nhào lộn | | | | | |
46.1 | Nội dung Thể dục nghệ thuật | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Đệm mềm | Chiếc/đội | 10 | | | |
3 | Đệm mỏng | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
5 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Giày tập luyện | Đôi/vđv | | 04 | 04 | |
7 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Bao chì bụng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
9 | Bao chì chân | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Bóng thi đấu | Quả/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Chùy thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 04 | | |
13 | Dây thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Dây thun vít thể lực | Chiếc/vđv | | 04 | | |
15 | Lụa thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Tạ chì tay | Đôi/vđv | | 01 | | |
17 | Tạ chì chân | Đôi/vđv | | 01 | | |
18 | Tạ chì lưng | Đôi/vđv | | 01 | | |
19 | Tất liền quần thi đấu | Đôi/vđv | | 05 | | |
20 | Vòng thi đấu | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
21 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
22 | Bàn đo dụng cụ thi đấu cá nhân | Chiếc/đội | 02 | | | |
23 | Thảm thi đấu và tập luyện | Bộ/đội | 02 | | | |
24 | Thang gióng tập thể lực | Chiếc/đội | 10 | | | |
25 | Thang gióng tập bale | Chiếc/đội | 10 | | | |
26 | Loa tay (âm thanh) | Chiếc/đội | 01 | | | |
27 | Băng thun gối | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
28 | Băng thun cổ tay | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
29 | Băng thun cổ chân | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
30 | Băng keo | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
31 | Gương soi | M²/đội | 20 | | | |
32 | Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
33 | Balo, túi sách dụng cụ cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
34 | Bục đè dẻo (50cm x 50cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
46.2 | Nội dung Nhào lộn | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Đệm mềm | Chiếc/đội | 10 | | | |
3 | Đệm tiếp đất | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Ghế đỡ, bảo hiểm | Chiếc/đội | 02 | | | |
5 | Giá chuối xà đơn | Chiếc/đội | 10 | | | |
6 | Giá chuối xà kép | Chiếc/đội | 10 | | | |
7 | Giá chuối xà lệch | Chiếc/đội | 10 | | | |
8 | Lưới bật | Chiếc/đội | 02 | | | |
9 | Nệm mỏng | Chiếc/đội | 10 | | | |
10 | Ống lăn | Chiếc/vđv | 01 | | | |
11 | Thang ballet | Chiếc/đội | 10 | | | |
12 | Thang gióng | Chiếc/đội | 10 | | | |
13 | Ván bật | Chiếc/đội | 02 | | | |
14 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Giầy tập | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
17 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
18 | Đường nhào lộn | Bộ/đội | 01 | | | |
19 | Thảm tự do | Bộ/đội | 02 | | | |
20 | Lưới bật nhỏ | Chiếc/đội | 02 | | | |
21 | Bao chì phụ trọng | Đôi/vđv | | 03 | | |
22 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 02 | | |
23 | Dây thun vít khởi động | Sợi/vđv | | 02 | 01 | |
24 | Bột rít | Kg/vđv | | 02 | 02 | |
25 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 02 | | |
26 | Khăn lông | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
27 | Khăn tắm | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
28 | Băng thun gối | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
29 | Băng thun cổ tay | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
30 | Băng thu cổ chân | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
31 | Băng keo | Cuộn/vđv | | 10 | 10 | |
32 | Loa tay (âm thanh) | Chiếc/đội | 01 | | | |
33 | Mút vụn cho vào hố | Kg/vđv | 20 | | | |
34 | Dây thừng (7m) | Chiếc/đội | 02 | | | |
35 | Gương soi | M²/đội | 20 | | | |
36 | Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
37 | Balo, túi sách dụng cụ cá nhân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
38 | Bục đè dẻo (50cm x 50cm) | Chiếc/đội | 20 | | | |
47. | Môn Thể dục thể hình & Fitness | | | | | |
1 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Quần bó | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Giày tập | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Găng tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Khăn lớn | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Bình nước dùng trong thi đấu | Chiếc/đội | | 01 | | |
8 | Bó gối | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Đai lưng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
10 | Đai lưng tập | Chiếc/vđv | | 01 | | |
11 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | | |
12 | Thước dây | Chiếc/đội | | 02 | | |
13 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
48. | Môn Triathlon - Ba môn phối hợp | | | | | |
48.1 | Nội dung Xe đạp | | | | | |
1 | Rulo đạp xe | Bộ/vđv | 01 | | | |
2 | Xe đạp | Chiếc/vđv | 01 | | | |
3 | Quần liền áo xe đạp | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Găng tay | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Giày | Đôi/vđv | | 01 | | |
6 | Kính chống chói | Chiếc/vđv | | 01 | | |
7 | Mũ xe đạp | Chiếc/vđv | | 01 | | |
48.2 | Nội dung bơi | | | | | |
1 | Quần áo bơi | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
2 | Chân vịt | Bộ/vđv | | 01 | | |
3 | Kính bơi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Mũ bơi | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
5 | Ván xốp | Chiếc/vđv | | 01 | | |
48.3 | Nội dung chạy | | | | | |
1 | Áo liền quần điền kinh | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Giày chuyên đường dài | Đôi/vđv | | 01 | | |
49. | Môn Vật | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Dây leo | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Hình nộm | Chiếc/đội | 05 | | | |
4 | Dây thừng tập tay | Chiếc/đội | 05 | | | |
5 | Thang gióng | Bộ/đội | 02 | | | |
6 | Áo thun khởi động | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Quần áo vật | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Quần áo ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Giày vật | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Bó cổ chân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Bó gối | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Bó khủy tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Bó lưng | Chiếc/vđv | | 01 | | |
14 | Bó vai | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Dây kéo đàn hồi chân | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
50. | Môn Vovinam | | | | | |
50.1 | Nội dung đối kháng | | | | | |
1 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
2 | Đích đá vuông | Chiếc/đội | 10 | | | |
3 | Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | 10 | | | |
4 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
6 | Áo giáp | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 02 | | |
8 | Găng | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Mũ bảo vệ đầu | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Bao cát treo | Chiếc/đội | | 04 | | |
11 | Bảo vệ chân | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Bảo vệ gối | Đôi/vđv | | 01 | | |
13 | Bảo vệ ngực | Chiếc/vđv | | 01 | | |
14 | Bảo vệ răng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Bảo vệ tay | Đôi/vđv | | 02 | | |
16 | Bịt cổ chân | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Cột rào cản hình phễu | Bộ/đội | | 02 | | |
18 | Đai (xanh, đỏ) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
19 | Dây chun tập đấm, đá | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Kuki | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Lampo nhỏ | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
23 | Lampo to | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
24 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
25 | Vợt đá đôi | Chiếc/vđv | | 01 | | |
26 | Vợt đá đơn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
50.2 | Nội dung biểu diễn | | | | | |
1 | Võ phục tập luyện | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Võ phục thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
3 | Côn | Chiếc/vđv | | 01 | | |
4 | Đai (xanh, đỏ) | Chiếc/vđv | | 01 | | |
5 | Đại đao | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Dao găm (song đao) | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
7 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Kiếm song luyện | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Mã tấu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
51. | Môn Wushu | | | | | |
51.1 | Nội dung biểu diễn (Taolu) | | | | | |
1 | Quần áo thi đấu | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Giầy tập luyện | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
3 | Giầy thi đấu | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
4 | Côn thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
5 | Đao đối luyện | Chiếc/vđv | | 03 | 03 | |
6 | Đao thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
7 | Khiên đối luyện | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
8 | Kiếm đối luyện | Chiếc/vđv | | 03 | 03 | |
9 | Kiếm thái cực | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
10 | Kiếm thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Nam côn | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
12 | Nam đao | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Thương thuật | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Tua thương | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
15 | Tua kiếm | Chiếc/vđv | | 02 | 02 | |
16 | Túi chườm đá | Chiếc/vđv | | 01 | | |
51.2 | Nội dung đối kháng (Sanda) | | | | | |
1 | Quần áo | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
2 | Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
3 | Áo giáp | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
4 | Bàn đấm | Chiếc/đội | | 10 | | |
5 | Băng đa | Cuộn/vđv | | 01 | 01 | |
6 | Bao cát treo | Chiếc/đội | | 10 | | |
7 | Bảo vệ chân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
8 | Bịt ống liền mu bàn chân | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
9 | Bịt răng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Dây nhảy | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Găng nhỏ | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
13 | Găng to | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
14 | Hình nộm người | Chiếc/đội | | 05 | | |
15 | Ku ki | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Lămpơ tay | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Mũ bảo vệ đầu | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
52. | Môn Xe đạp | | | | | |
52.1 | Nội dung Xe đạp đường trường | | | | | |
1 | Roller | Chiếc/vđv | 01 | | | |
2 | Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Xe đạp cá nhân tính giờ đường trường | Chiếc/vđv | 01 | | | |
4 | Xe đạp đường trường | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Đùi đĩa, cốt chén | Bộ/vđv | 01 | | | |
6 | Yên xe | Chiếc/vđv | 01 | | | |
7 | Pêđan | Đôi/vđv | 01 | | | |
8 | Quần áo tập | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Giày | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Găng tay xe đạp | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
11 | Mũ bảo hiểm | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Kính đua | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Bình nước uống | Chiếc/vđv | | 05 | 05 | |
14 | Bơm | Chiếc/đội | | 01 | 01 | |
15 | Cặp bánh sơ cua | Cặp/đội | | 04 | 04 | |
16 | Dây đề đĩa, líp | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
17 | Đồng hồ đo nhịp tim | Chiếc/vđv | | 01 | | |
18 | Dây cuốn ghi đông | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
19 | Dây phanh trước, sau | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
20 | Lốp liền săm | Cặp/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Má phanh | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Tất xe đạp | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
23 | Xích, líp | Cặp/vđv | | 02 | 02 | |
24 | Group chuyển động | Bộ/vđv/tháng | | | | 02 |
25 | Săm, lốp | Đôi/vđv/tháng | | | | 04 |
52.2 | Nội dung Xe đạp địa hình | | | | | |
1 | Roller | Chiếc/vđv | 01 | | | |
2 | Thùng đựng nước đá | Chiếc/đội | 04 | | | |
3 | Xe đạp băng đồng | Chiếc/vđv | 01 | | | |
4 | Xe đạp đổ đèo | Chiếc/vđv | 01 | | | |
5 | Yên xe | Chiếc/vđv | 01 | | | |
6 | Pêđan | Đôi/vđv | 01 | | | |
7 | Giáp đổ đèo | Bộ/vđv | | 01 | | |
8 | Quần áo tập luyện | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
9 | Giầy | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
10 | Tất | Đôi/vđv | | 02 | 02 | |
11 | Găng tay băng đồng | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
12 | Găng tay đổ đèo | Đôi/vđv | | 01 | 01 | |
13 | Mũ băng đồng | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
14 | Mũ đổ đèo | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
15 | Kính đua | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
16 | Bình nước | Chiếc/vđv | | 04 | 04 | |
17 | Bơm | Chiếc/đội | | 01 | 01 | |
18 | Cặp bánh sơ cua băng đồng | Cặp/đội | | 04 | 04 | |
19 | Cặp bánh sơ cua đổ đèo | Cặp/đội | | 03 | 03 | |
20 | Đồng hồ đo nhịp tim | Chiếc/vđv | | 01 | 01 | |
21 | Đùi, đĩa, cốt giữa | Bộ/vđv | | 01 | 01 | |
22 | Má phanh, đĩa phanh | Bộ/vđv | | 04 | 04 | |
23 | Phuộc đổ đèo | Bộ/đội | | 02 | 02 | |
24 | Sang số trước, sau | Bộ/đội | | 05 | 05 | |
25 | Tay sang số | Cặp/đội | | 05 | 05 | |
26 | Vỏ, ruột đề | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
27 | Vỏ, ruột phanh | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
28 | Xích, líp | Bộ/vđv | | 02 | 02 | |
29 | Group chuyển động | Bộ/vđv/tháng | | | | 02 |
30 | Săm, lốp | Đôi/vđv/tháng | | | | 04 |
| | | | | | | | | |