PHỤ LỤC
DANH MỤC 39 THUỐC CỔ TRUYỀN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC
GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 4
Ban hành kèm theo Quyết định số: 75/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022
1.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sao Thái Dương (Đ/c: Số 92 phố Vĩnh
Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội)
1.1.
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam (Đ/c:
KCN Đồng Văn, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
1 | Tây
Thi | Gói
5g viên hoàn cứng chứa: Đậu đen 4,7g; Tam thất 2g; Câu kỷ tử 3g; Nhân sâm 1g;
Hoa đào 4g; Hạt bí đao 4,5g; Trần bì 2g. | Viên
hoàn cứng | 60
tháng | TCCS | Hộp
10 gói x 5g. Hộp 30 gói x 5g. | V16-
H12-13 | 01 |
2.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh
Khê, phường Thanh Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng)
2.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
2 | Bài
Thạch | Cao khô Kim tiền thảo 90mg tương
đương với Kim tiền thảo 1000mg; Cao khô hỗn hợp 230mg tương đương với: Nhân
trần 250mg; Hoàng cầm 150mg; Nghệ 250mg; Binh lang 100mg; Chỉ thực 100mg; Hậu
phác 100mg; Bạch mao căn 500mg; Mộc hương 100mg; Đại hoàng 50mg. | Viên
nén bao phim | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 45 viên, 1000 viên. Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. | VD-
19811- 13 | 01 |
3 | Vixolis | Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg
tương đương với: Thương nhĩ tử 334mg; Bạc hà 83mg; Bạch chỉ 125mg; Tân di hoa
250mg; Phòng phong 250mg; Bạch truật 250mg; Hoàng kỳ 417mg. Bạch chỉ 125mg. | Viên
nén bao phim | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 90 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-
9239-09 | 01 |
4 | Revmaton | Cao khô hỗn hợp 300mg tương đương
với: Tế tân 160mg; Tang ký sinh 320mg; Độc hoạt 240mg; Phòng phong 240mg;
Bạch thược 320mg; Đỗ trọng 320mg; Bạch linh 320mg; Tần giao 240mg; Xuyên
khung 240mg; Ngưu tất 320mg; Cam thảo 80mg; Đương quy 320mg; Thục địa 320mg;
Đảng sâm 320mg; Quế nhục 80mg. | Viên
nén bao phim | 36
tháng | TCCS | Hộp
3 vỉ x 10 viên. | VD-
20151- 13 | 01 |
3.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP) (Đ/c: 695 Lê Hồng
Phong, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh)
3.1.
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm sài gòn tại Bình Dương (Sacopha)
(Đ/c: Số 27, VSIP, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành
phố Thuận An, tỉnh Bình Dương)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
5 | Xoang
Gadoman | Ké đầu ngựa 500mg; Tân di hoa
350mg; Cỏ cứt lợn 350mg; Bạch chỉ 150mg; Tế tân 100mg; Xuyên khung 100mg;
Hoàng kỳ 100mg; Cát cánh 100mg; Sài hồ 100mg; Bạc hà 50mg; Hoàng cầm 50mg;
Chỉ tử 50mg; Phục linh 50mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-
26472- 17 | 01 |
4.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Đ/c: 496/88 Dương Quảng
Hàm, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh)
4.1.
Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (SAGOPHA)
(Đ/c: Số 27 VSIP, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành
phố Thuận An, tỉnh Bình Dương)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
6 | Dengu | Cao hỗn hợp dược liệu Dengu 0,09g
tương đương với: Tâm sen 0,5g; Vông nem (lá) 0,3g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân
0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g. Cao khô Valerian 0,15g. | Viên
nén bao đường | 36
tháng | TCCS | Hộp
3 vỉ x 10 viên. | VD- 21073- 14 | 01 |
5.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K
Hương lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh)
5.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương
lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
7 | Khang
Minh Bát Trân Nang | Cao dược liệu tương đương 220mg
cao khô được chiết xuất từ: Thục địa 376,2mg; Đương quy 376,2mg; Đảng sâm
250,8mg; Bạch truật 250,8mg; Bạch thược 250,8mg; Xuyên khung 188,1mg; Cam
thảo 125,4mg. Bột dược liệu 250,8mg tương đương Bạch linh 250,8mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên. Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. | VD-
21856- 14 | 01 |
8 | Khang
Minh Lục Vị Nang | Cao dược liệu tương đương 90mg
cao khô được chiết xuất từ: Thục địa 240mg; Sơn thù 120mg; Trạch tả 90mg. Bột
dược liệu 300mg từ: Hoài sơn 120mg; Mẫu đơn bì 90mg; Phục linh 90mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên. Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. | VD-
21857- 14 | 01 |
9 | Viên
Nang Kim Tiền Thảo | Cao dược liệu tương đương 220mg
cao khô được chiết xuất từ: Kim tiền thảo 2400mg; Râu mèo 1000mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên. Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. | VD-
21859- 14 | 01 |
10 | Khang
Minh Tỷ Viêm Nang | Cao dược liệu tương đương 125mg
cao khô được chiết xuất từ: Tân di hoa 600mg; Xuyên khung 300mg; Thăng ma
300mg; Cam thảo 50ng. Bột dược liệu 300mg tương đương Bạch chỉ 300mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên. Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. | VD-
21858- 14 | 01 |
6.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124 đường
Trường Chinh, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam)
6.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, khu công
nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
11 | Viên
Nang Ngọc Quý | Cao khô hỗn hợp 450mg được chiết
xuất từ các dược liệu: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch
thược 0,45g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn
0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g. | Viên
nang cứng | 24
tháng | TCCS | Hộp
2 túi x 5 vỉ x 10 viên. | VD-
23563- 15 | 01 |
7.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn
Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội)
7.1.
Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn
Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
12 | Hoạt
Huyết Thông Mạch P/H | Bột Đương quy 108,3mg; Cao đặc
dược liệu 175mg tương đương với: Đương quy 391,7mg; Sinh địa 400mg; Xuyên
khung 400mg; Ngưu tất 300mg; Ích mẫu 200mg; Đan sâm 200mg. | Viên
nén bao đường | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên. | VD-
24512- 16 | 01 |
13 | Hoàn
Tiêu Dao P/H | Bột Sài hồ 20mg; Bột Bạch thược
20mg; Bột Bạch linh 20mg; Bột Đương quy 19mg; Bột Bạch truật 19mg; Bột Chi tử
15mg; Bột Cam thảo 15mg; Bột Mẫu đơn bì 15mg; Bột Bạc hà 4mg; Gừng tươi 22mg. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 360 viên, 480 viên. | VD-
21751- 14 | 01 |
14 | Bát
Vị Hoàn P/H | Viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Quế
chi 0,198g; Bột Hắc phụ tử 0,198g; Bột Thục địa 1,584g; Bột Sơn thù 0,792g;
Bột Mẫu đơn bì 0,594g; Bột Hoài sơn 0,792g; Bột Phục linh 0,594g; Bột Trạch
tả 0,594g. | Viên
hoàn mềm | 24
tháng | DĐVN
V | Hộp
10 viên x 9g. | VD-
23279- 15 | 01 |
8.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232
Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa)
8.1.
Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc đông dược - Công ty cổ phần dược - vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành
phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
15 | Phong
Tê Thấp Hyđan | Bột Mã tiền chế 20mg; Độc hoạt
12mg; Xuyên khung 8mg; Tế tân 6mg; Phòng phong 12mg; Quế chi 6mg; Cao đặc Hy
thiêm 12mg; Đỗ trọng 16mg; Đương quy 16mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12mg. | Hoàn
cứng | 24
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 250 viên. Hộp 12 túi, 30 túi x 10 viên. | VD-
24402- 16 | 01 |
9.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Số
703, đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh)
9.1.
Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc - Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng
Ninh (Đ/c: Tổ 1, khu 10, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng
Ninh)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
16 | Mẫu
Sinh Đường | Chai 125ml cao lỏng chứa: Sinh
địa 11,25g; Huyền sâm 11,25g; Mạch môn 7,5g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu
đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g. | Cao
lỏng | 24
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 60ml, 100ml, 125ml. | VD-
24389- 16 | 01 |
10.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma (Đ/c: 26Bis/1 khu phố
trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương)
10.1
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fitopharma (Đ/c: 26Bis/1 khu phố
trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
17 | Linh
Chi - F | 150mg cao khô dược liệu tương
đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg. Bột mịn dược liệu gồm: Nấm linh
chi 20mg; Đương quy 40mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 40 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-
23289- 15 | 01 |
18 | Fitôgra-F | 300mg cao khô dược liệu tương
đương: Hải mã 330mg; Lộc nhung 330mg; Nhân sâm 270mg; Quế 80mg. Bột mịn dược
liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Quế 20mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 40 viên. Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-
25954- 16 | 01 |
11.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPC (Đ/c: Số 1017 Hồng Bàng,
phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh)
11.1.
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - nhà máy
dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX-TH, tổ 7, ấp Tấn Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp,
huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
19 | Hà
Sâm Hoàn | Hà thủ ô trắng 379,5mg; Nhân sâm
23mg. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 240 viên. | VD-
18322- 13 | 01 |
20 | Hoàn
Bát Vị Bổ Thận Dương | Cao đặc quy về khan 40,5mg tương
đương với: Thục địa 73,5mg; Hoài sơn 66mg; Sơn thù 60,5mg; Trạch tả 44,75mg;
Phụ tử chế 15,12mg. Bột kép 136,13mg tương đương với: Thục địa 5,25mg; Hoài
sơn 6mg; Sơn thù 5,5mg; Mẫu đơn bì 48,75mg; Trạch tả 4mg; Phục linh 48,75mg;
Quế nhục 16,5mg; Phụ tử chế 1,38mg. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 100 viên, 240 viên. Hộp 48 gói x 10 viên. | VD-
19914- 13 | 01 |
21 | Cholapan
Viên Mật Nghệ | Cao cồn Nghệ 75mg tương đương với
540,35mg Nghệ; Bột mịn Trần bì 139mg tương đương với 139mg Trần bì; Bột mịn
cao Mật heo 60mg tương đương với 60mg cao Mật heo. | Viên
nén bao phim | 36
tháng | TCCS | Hộp
5 vỉ x 10 viên. | VD-
19911- 13 | 01 |
22 | Thập
Toàn Đại Bổ | Bạch thược 50mg; Phục linh 50mg;
Bạch truật 50mg; Quế nhục 12,5mg; Cam thảo 25mg; Thục địa 75mg; Đảng sâm
50mg; Xuyên khung 25mg; Đương quy 75mg; Hoàng kỳ 50mg. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 100 viên, 240 viên. Hộp 48 gói x 10 viên. | VD-
18759- 13 | 01 |
23 | Đởm
Kim Hoàn Viên Mật Nghệ | Nghệ 250mg; Bột Trần bì 50mg
tương đương với 50mg Trần bì; Bột mịn cao Mật heo 25mg tương đương với 25mg
Cao Mật heo. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 240 viên. | VD-
18754- 13 | 01 |
24 | Fengshi-
OPC Viên Phong Thấp | Bột mịn Mã tiền chế lượng tương
đương 0,7mg Strychnin; Cao Hy thiêm 88mg tương đương với Hy thiêm 852mg; Cao
Ngũ gia bì chân chim 18mg tương đương với 232mg; Cao Tam thất 10mg tương
đương với Tam thất 50mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. | VD-
19913- 13 | 01 |
25 | Thập
Toàn Đại Bổ | Viên hoàn mềm 4,5g chứa: Bạch
thược 302,5mg; Phục linh 302,5mg; Bạch truật 302,5mg; Quế nhục 75,5mg; Cam
thảo 75,5mg; Thục địa 454mg; Đảng sâm 302,5mg; Xuyên khung 151,5mg; Đương quy
454mg; Hoàng kỳ 302,5mg. | Viên
hoàn mềm | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 vỉ x 6 viên x 9g. Hộp 2 vỉ x 10 viên x 4,5g. | VD-
22494- 15 | 01 |
26 | Garlicap
Viên Tỏi Nghệ | Bột Tỏi 462mg tương đương với Tỏi
1500mg; Cao Nghệ 12mg tương đương với Nghệ 100mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
5 vỉ x 10 viên. | VD-
20776- 14 | 01 |
27 | Viên
Ích Mẫu Op.Cim | Cao dược liệu 380mg tương đương
với: Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25g; Ngải cứu 1g. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. | VD-
20780- 14 | 01 |
28 | Viên
Mũi - Xoang Rhinassin - OPC | Cao đặc quy về khan 160mg tương
đương với: Quả Thương nhĩ tử 400mg; Nụ Tân di hoa 300mg; Rễ Phòng phong
300mg; Thân rễ Bạch truật 300mg; Rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg; Bột mịn
Bạch chỉ 300mg tương đương với: Rễ Bạch chỉ 300mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
5 vỉ x 10 viên. | VD-
22955- 15 | 01 |
29 | Kidneycap
Bát Vị - Bổ Thận Dương | Cao đặc quy về khan 100mg tương
đương với: Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 189,82mg; Sơn thù 220mg; Mẫu đơn bì
80,08mg; Trạch tả 162,5mg; Phụ tử chế 55mg; Phục linh 125mg. Bột kép 170,1mg
tương đương với: Hoài sơn 50,18mg; Phục linh 37,5mg; Mẫu đơn bì 82,42mg. Bột
mịn Quế nhục 55mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
5 vỉ x 10 viên. | VD-
20227- 13 | 01 |
30 | Bát
Trân Hoàn OPC | Cao đặc quy về khan 70mg tương
đương với: Đảng sâm 32mg; Đương quy 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg;
Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg; Bột kép 128mg tương đương
với: Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên
khung 16mg; Phục linh 48mg. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai 100 viên, 240 viên. Hộp 48 gói x 10 viên. | VD-
23613- 15 | 01 |
12.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex (Đ/c: Số
358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội)
12.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex (Đ/c: Số 356
đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
31 | Thuốc
Trĩ Tomoko | Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg
tương đương với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác
500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-
25841- 16 | 01 |
13.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Đ/c 167 Hà Huy Tập,
phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh)
13.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu
thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh)
Stt | Tên
thuốc | Thành
phần chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký | Số
lần gia hạn |
32 | Viên
Tăng Sức | Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý
dĩ 10mg; Mật ong 5mg. | Viên
bao đường | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 lọ x 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên. Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên,
200 viên. | VD-
25591- 16 | 01 |
33 | Sáng
Mắt | Gói 5g chứa: Thục địa 0,8g; Sơn
thù 0,4g; Mẫu đơn bì 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,3g; Câu
kỷ tử 0,3g; Cúc hoa 0,3g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Bạch tật lê 0,3g;
Thạch quyết minh 0,4g; Mạch nha 0,04g. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
10 gói, 20 gói x 5g. Hộp 1 lọ x 60g, 100g. | VD-
26069- 17 | 01 |
34 | Cao
Ích Mẫu | Chai 100ml cao lỏng chứa: Hương
phụ 25g; Ích mẫu 80g; Ngải cứu 20g. | Cao
lỏng | 36
tháng | TCCS | Hộp
1 chai x 100ml, 125ml, 200ml, 250ml. | VD-
22418- 15 | 01 |
35 | Thập
Toàn Đại Bổ - HT | 100mg cao đặc tương ứng với: Đảng
sâm 170mg; Bạch truật 110mg; Cam thảo 90mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 170mg;
Hoàng kỳ 170mg; Phục linh 90mg; Quế nhục 110mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung
90mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên. 100 viên. | VD-
26070- 17 | 01 |
36 | Bổ
Huyết Điều Kinh - HT | Gói 10g chứa: Hương phụ 1,5g; Cao
Ích mẫu 0,3g; Cao Ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ
0,25g; Hà thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đảng sâm 0,5g. | Viên
hoàn cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
10 gói, 20 gói x 5g. Hộp 10 gói, 20 gói x 10g. Hộp 1 lọ x 50g, 100g. | VD-
23459- 15 | 01 |
37 | Viên
Nang Sâm Nhung HT | Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg;
Cao ban long 50mg. | Viên
nang cứng | 36
tháng | TCCS | Hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên, 100 viên. | VD-
25099- 16 | 01 |
38 | Cốm
Bổ Tỳ | Gói 10g chứa: Hoài sơn 1,28g; Đậu
váng trắng 1,28g; Ý dĩ 1,28g; Sa nhân 0,128g; Mạch nha 0,6g; Trần bì 0,128g;
Nhục đậu khấu 0,194g; Đảng sâm 1,28g; Liên nhục 0,6g. | Thuốc
cốm | 36
tháng | TCCS | Hộp
5 gói, 10 gói, 20 gói x 10g. Hộp 5 gói, 10 gói, 20 gói x 20g. Hộp 1 lọ x 50g,
80g, 100g. | VD-
22419- 15 | 01 |
39 | Dưỡng
Tâm An Thần HT | 358mg bột dược liệu tương ứng
với: Hoài sơn 183mg; Liên nhục 175mg; 47,2mg cao đặc dược liệu tương ứng với:
Liên tâm 15mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Bá tử nhân 91,25mg; Hắc táo
nhân 91,25mg; Long nhãn 91,25mg. | Viên
bao đường | 36
tháng | TCCS | Hộp
2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 100 viên. 200 viên. | VD-
22759- 15 | 01 |