PHỤ LỤC I
DANH MỤC 46 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 107.2
(Ban hành kèm theo quyết định số: ……......./QĐ-QLD, ngày
...../...../........)
1.
Công ty đăng ký: AR TRADEX PVT. LTD. (Đ/c: Unit No. 11 Block H,
Wegmans Prinston Plaza, Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 - India)
1.1
Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: B-21/22, MIDC Area,
Kalmeshwar, Nagpur 441501, Maharashtra State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
1 | Walerbest | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36
tháng | USP43 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22943-21 |
2.
Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2,
Maithrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
2.1
Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Sy. No.
313 & 314, Bachupally, Bachupally Mandal, Medchal-Malkajgiri District,
Telangana State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
2 | Aurozapine OD 15 | Mirtazapin 15mg | Viên nén phân tán | 36
tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-22944-21 |
3.
Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock
Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
3.1
Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: 13, NIT, Industrial
Area, Faridabad-121001, Haryana - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
3 | Bru-100 Capsules | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22945-21 |
4 | Fimabute | Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | USP
42 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22946-21 |
4.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: Ô đất số
42, lô đất TT-A2, khu đô thị thành phố Giao Lưu, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ
Liêm, TP. Hà Nội - Việt Nam)
4.1
Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave.
95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
5 | Penrazol | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol
natri) 40mg | Bột đông khô và dung môi pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và
1 ống 10ml dung môi pha tiêm | VN-22947-21 |
5.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH đầu tư thương mại Dược phẩm Việt Tín (Đ/c:
Số 2 ngõ 25, đường Bùi Huy Bích, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội -
Việt Nam)
5.1
Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit – II, Plot
No. 402, 412-414, Kerala Industrial Estate, GIDC, Near Bavla, Ahmedabad - 382
220, Gujarat - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
6 | VT-Taxim 500 mg | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim
natri) 500 mg | Bột pha tiêm | 36
tháng | USP
41 | Hộp 1 lọ | VN-22962-21 |
5.2
Nhà sản xuất: USV Private Limited (Đ/c: Khasra No.1342/1/2,
Hilltop Industria Area, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 025
- India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | VT-Amlopril | Perindopril tert-butylamin (tương
đương Perindopril 3,34mg) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg | Viên nén | 36
tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22963-21 |
8 | VT-Amlopril 4mg/10mg | Perindopril tert-butylamin (tương
đương Perindopril 3,34mg) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | Viên nén | 36
tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22964-21 |
6.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm A.C.T (Đ/c: 61/11 Bình
Giã, phường 13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1
Nhà sản xuất: Pharmavision San ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa
Caddesi No:145 Topkapi, Zeytinburnu-Istanbul - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
9 | Bilvacef 500 mg (cơ sở xuất xưởng
lô: Bilim Ilac San. Ve Tic. A.S., địa chỉ Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900
Sokak No: 1904 41480 Gebze-Kocaeli, Turkey) | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 60
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22948-21 |
7.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 73 Khu
dân cư Intresco, đường số 2, ấp 5A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
7.1
Nhà sản xuất: Athlone Laboratories Limited (Đ/c: Ballymurray Co.
Roscommon - Ireland)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
10 | Amoxicillin 500mg capsules | Amoxicillin (dưới dạng
amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN-22949-21 |
8.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9
Đặng Văn Ngữ, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1
Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Šmarješka cesta 6,
8501 Novo mesto - Slovenia)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
11 | Torendo Q - Tab 1mg | Risperidon 1 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22951-21 |
12 | Torendo Q - Tab 2mg | Risperidon 2 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22952-21 |
8.2
Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Šmarješka cesta 6,
SI-8501 Novo mesto - Slovenia)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
13 | Ezoleta Tablet | Ezetimibe 10 mg | Viên nén | 60
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22950-21 |
9.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c:
Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội -
Việt Nam)
9.1
Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dewan Idris Road,
Bara Rangamatia, Zirabo, Ashulia, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
14 | Ivaprex 5 Tablet | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin
hydrochlorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22953-21 |
15 | Ivaprex 7.5 Tablet | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin
hydrochlorid) 7,5mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22954-21 |
9.2
Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road,
Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
16 | Alatrol Syrup | Cetirizin hydroclorid 5mg/5ml | Si rô | 36
tháng | BP | Hộp 1 chai 60 ml | VN-22955-21 |
17 | Ausulva 10 Tablet | Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci 10,398mg) 10 mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22956-21 |
10.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp (Đ/c: Tầng 20,
tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội -
Việt Nam)
10.1
Nhà sản xuất: E-Pharma Trento S.P.A (Đ/c: Frazione Ravina, Via
Provina, 2 - 38123 Trento (TN) - Italy)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
18 | Pulmonol | Acetylcystein 600mg | Viên nén sủi | 36
tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20 viên | VN-22957-21 |
10.2
Nhà sản xuất: Gebro Pharma GmbH (Đ/c: Bahnhofbichl 13, 6391
Fieberbrunn - Austria)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
19 | Nocutil 0.1 tablet | Desmopressin (dưới dạng
Desmopressin acetat 0,1mg) 0,089 mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 30 viên | VN-22958-21 |
11.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: Số 1-3, Đường
số 45, Phường 6, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1
Nhà sản xuất: Milan Laboratories (India) Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot
Nos. 35, 36, 63, 64, 65, 67 & 87 Jawahar Co-op Industrial Estate Ltd.,
Kamothe, Raigad 410209 Maharashtra State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
20 | Milfenac 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên bao tan trong ruột | 36
tháng | BP
2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22959-21 |
12.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich
3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1
Nhà sản xuất: Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A (Đ/c:
Via De Ambrosiis, 2- 15067 Novi Ligure (AL) - Italy)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
21 | Levobupivacaina Bioindustria
L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng
Levobupivacaine hydrochloride) 5mg/ml | Dung dịch tiêm, tiêm truyền | 24
tháng | NSX | Hộp 10 ống 10ml | VN-22960-21 |
12.2
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda. Barcelona 69,
08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
22 | Lesvidon 3mg | Risperidon 3 mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10
viên | VN-22961-21 |
13.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Medfatop (Đ/c: 34C, Đường số 22,
Khu phố 23, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1
Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c:
Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
23 | Ibufar 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22965-21 |
13.2
Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. (Đ/c: Zona
Industrial de Condeixa-a-Nova 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
24 | Cinet | Domperidone 1mg/ml | Hỗn dịch uống | 36
tháng | NSX | Hộp 1 chai 200ml | VN-22966-21 |
14.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42
Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1
Nhà sản xuất: ExtractumPharma Co. Ltd. (Đ/c: IV. Korzet 6,
Kunfehértó, 6413 - Hungary)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
25 | Morphin Hydrochloride 30mg
Tablets | Morphin hydroclorid (tương đương
morphine base 22,77mg) 30 mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22967-21 |
15.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm Việt Tin (Đ/c:
Số 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1
Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2,
Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110,
Uttarakhand - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
26 | Dinac-50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | BP 2019 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22968-21 |
15.2
Nhà sản xuất: Titan Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. E-27/1,
E-27/2, M.I.D.C., Mahad, Village - Jite, Raigad 402309, Maharashtra State -
India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
27 | Itpure | Itoprid hydroclorid 50mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22969-21 |
16.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược Mỹ phẩm Nam Phương (Đ/c:
Ô số 14, BT3, tiểu khu đô thị Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt
Nam)
16.1
Nhà sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 61st km NAT. RD. ATHENS-
LAMIA, Schimatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
28 | Butagan Syrup 7,5mg/5ml | Butamirat citrat 7,5mg/5ml | Siro | 24
tháng | NSX | Hộp 1 chai x 200ml | VN-22971-21 |
17.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường
số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1
Nhà sản xuất: M/s Innova Captab (Đ/c: 81-B, Epip, Phase-I,
Jharmajri, Baddi - Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
29 | Innobile 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VN-22970-21 |
18.
Công ty đăng ký: Euro Healthcare Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge
Road, #19-04/05, High Street Centre, Singapore 179094 - Singapore)
18.1
Nhà sản xuất: Arena Group S.A. (Đ/c: 54 Dunarii Bd., Voluntari
City, code 077910, Ilfov County - Romania)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
30 | Calmadon | Risperidone 2mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22972-21 |
19.
Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2-A2, Hetero
Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, TG 500018 - India)
19.1
Nhà sản xuất: Aspiro Pharma Limited (Đ/c: Sy No.321, Biotech
Park, Phase-III, Karkapatla Village, Markook Mandal, Siddipet District,
Telangana State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
31 | Ondansetron Injection BP 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng
Ondansetron hydrochloride) 2mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 2 ml | VN-22973-21 |
20.
Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110,
Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
20.1
Nhà sản xuất: JSC "Farmak" (Đ/c: 74, Kyrylivska str., Kyiv,
04080 - Ukraine)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
32 | Pilixitam | Piracetam 200mg/1ml | Dung dịch tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 10 ống 20ml | VN-22974-21 |
21.
Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong,
Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
21.1
Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 219, Yeongudanji-ro,
Ochang-eup, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
33 | Yuhan Dexacom Inj | Dexamethason dinatri phosphat 5
mg/ml | Dung dich tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1 ml | VN-22975-21 |
22.
Công ty đăng ký: MI Pharma Private Limited (Đ/c: Unit No. 402
& 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari East, Mumbai
- 400060 - India)
22.1
Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c: Village Savroli, Taluka
Khalapur, Dist. Raigad-410202, Maharashtra - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
34 | Celekop-100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22976-21 |
23.
Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No. 31, Race Course
Road, Bengaluru - 560 001, Karnataka - India)
23.1
Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Industrial
complex, Hosur-635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
35 | Melosafe-15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22977-21 |
24.
Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c:
Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
24.1
Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19
Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
36 | Linezolid | Linezolid 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24
tháng | NSX | Hộp 1 túi 300ml | VN-22979-21 |
25.
Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro
99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
25.1
Nhà sản xuất: DHP Korea Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro,
Osong-eup, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
37 | polkab | Natri hyaluronate1,5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24
tháng | NSX | 0,5ml/ống đơn liều; 60 ống đơn
liều/hộp | VN-22980-21 |
25.2
Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan
2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
38 | Hyranplus | Natri hyaluronate 1,5 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5 ml | VN-22981-21 |
26.
Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl.
Pos Pengumben Raya No. 8 Sukabumi Selatan, Kebon Jeruk, Jakarta Barat 11560 -
Indonesia)
26.1
Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl.
Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
39 | Nupovel | Propofol 10mg/ml | Nhũ dịch tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 5 lọ 20ml | VN-22978-21 |
27.
Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No.
6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
27.1
Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No.
6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
40 | Pambolec Lyo-Inj. 40mg
"Standard" (Pantoprazole) | Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22982-21 |
28.
Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB
Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar,
Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
28.1
Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda
Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
41 | Oleanz Rapitab 10 | Olanzapine 10 mg | Viên nén rã trong miệng | 24
tháng | NSX | Hộp 5 vỉ xé x 10 viên | VN-22983-21 |
28.2
Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: SEZ
Unit-I, Plot No. A-41, Industrial Area, Phase VIIIA S.A.S Nagar
(Mohali)-160071, Punjab - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
42 | Simvofix 10/40 mg | Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 40
mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22984-21 |
29.
Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House
Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
29.1
Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721,
Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
43 | Rivadem
1.5 mg Capsule | Rivastigmine hydrogen tartrate
tương đương 1,5mg Rivastigmine 1,5mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22985-21 |
30.
Công ty đăng ký: XL Laboratories Private Limited (Đ/c: DSM
430-431 DLF Tower Shivaji Marg New Delhi DL 110015 - India)
30.1
Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I
Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
44 | Allor-10 | Loratadine 10mg | Viên nén | 36
tháng | USP
42 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22986-21 |
45 | Atroact-20 | Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22987-21 |
46 | XLCefuz | Cefpodoxime (dưới dạng
Cefpodoxime proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24
tháng | USP
40 | Hộp 20 gói 3g | VN-22988-21 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 18 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 107.2
(Ban hành kèm theo quyết định số: ……......./QĐ-QLD, ngày ...../...../........)
1.
Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir
Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1
Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge
- Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex (Đóng gói và xuất xưởng:
Menarini-Von Heyden GmbH, địa chỉ: Leipziger Strasse 7-13, 01097 Dresden,
Germany) - France)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
1 | Spedra | Avanafil 100 mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4
viên; hộp 3 vỉ x 4 viên | VN3-358-21 |
2 | Spedra | Avanafil 200 mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4
viên; hộp 3 vỉ x 4 viên | VN3-359-21 |
3 | Spedra | Avanafil 50 mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4
viên; hộp 3 vỉ x 4 viên | VN3-360-21 |
2.
Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c:
Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
2.1
Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c:
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
4 | Spiolto Respimat | Mỗi nhát xịt chứa: Tiotropium
(dưới dạng Tiotropium bromide monohydrat 3,124mcg) 2,5mcg; Olodaterol (dưới
dạng Olodaterol hydroclorid 2,736mcg) 2,5mcg | Dung dịch để hít | 24
tháng | NSX | Hộp 1 ống thuốc 4ml tương đương
60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều. Hộp 1 ống thuốc 4ml tương đương | VN3-361-21 |
3.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146,
ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
3.1
Nhà sản xuất: (Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp và thứ cấp): Oncomed
Manufacturing a.s. (Đ/c: Karásek 2229/1b, budova 02, 621 00
Brno-Reckovice - Czech)
CS
xuất xưởng: Synthon Hispania S.L; địa chỉ: Pol.Ind.Les Salines.
Carrer Castelló, 1 08830 Sant Boi de Llobregat, Tây Ban Nha.
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
5 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed
dinatri hemipentahydrat) 500mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch | 36
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-362-21 |
4.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42
Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1
Nhà sản xuất: Cyndea Pharma, S.L (Đ/c: Polígono Industrial
Emiliano Revilla Sanz, Av. de Agreda, 31, 42110 Olvega (Soria) - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
6 | Laurelle | Drospirenone 3mg;
Ethinylestradiol 0,03mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 21 viên | VN3-363-21 |
4.2
Nhà sản xuất: Shilpa Medicare Limited (Đ/c: Plot No. S-20 to
S-26, Pharma SEZ, TSIIC, Green Industrial Park, Polepally Village, Jadcherla
Mandal, Mahaboobnagar Dist-509 301, Telangana State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
7 | Busulfan Injection | Busulfan 60mg/10ml | Dung dịch đậm đặc để pha truyền
tĩnh mạch | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN3-364-21 |
5.
Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd (Đ/c: 323, United
Center Building, 24th Floor, Silom Road, Silom Sub-District, Bangrak District,
Bangkok Metropolis - Thailand)
5.1
Nhà sản xuất: Daiichi Sankyo Europe GmbH (Đ/c: Luitpoldstrasse 1,
85276 Pfaffenhofen - Germany)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
8 | Lixiana | edoxaban (dưới dạng edoxaban
tosilat) 15mg | Viên nén bao phim | 60
tháng | NSX | Hộp 01 vỉ x 14 viên | VN3-365-21 |
9 | Lixiana | edoxaban (dưới dạng edoxaban
tosilat) 30mg | Viên nén bao phim | 60
tháng | NSX | Hộp 02 vỉ x 14 viên | VN3-366-21 |
10 | Lixiana | edoxaban (dưới dạng edoxaban
tosilat) 60mg | Viên nén bao phim | 60
tháng | NSX | Hộp 02 vỉ x 14 viên | VN3-367-21 |
6.
Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyӧmrӧi út 19-21,
Budapest, 1103 - Hungary)
6.1
Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyӧmrӧi út 19-21,
Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
11 | Daylette | Drospirenone 3mg;
Ethinylestradiol 0,02mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hôp 1 vỉ, 3 vỉ x 28 viên | VN3-368-21 |
12 | Reagila 1.5 mg | Cariprazin (dưới dạng cariprazin
hydroclorid) 1,5 mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-369-21 |
13 | Reagila 3 mg | Cariprazin (dưới dạng cariprazin
hydroclorid) 3 mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-370-21 |
14 | Reagila 4.5mg | Cariprazin (dưới dạng cariprazin
hydroclorid) 4,5mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-371-21 |
15 | Reagila 6mg | Cariprazin (dưới dạng cariprazin
hydroclorid) 6 mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-372-21 |
7.
Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2-A2, Hetero
Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, TG 500 018 - India)
7.1
Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A
Jeedimetla, Hyderabad- 500 055 Telangana State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
16 | Ritonavir tablets 100 mg | Ritonavir 100mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN3-373-21 |
8.
Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23,
Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
8.1
Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23,
Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
17 | Famylex | Famciclovir 250 mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 7 viên | VN3-374-21 |
9.
Công ty đăng ký: MI Pharma Private Limited (Đ/c: Unit No. 402
& 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari East, Mumbai
- 400060 - India)
9.1
Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited [OTL] (Đ/c: Plot No.
284B, Bommasandra - Jigani link road, Industrial area, Anekal Taluk, Bangalore
- 560 105 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
18 | Bendamustine Mylan | Bendamustine hydrochloride 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-375-21 |