PHỤ
LỤC I
DANH
MỤC 40 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT
104 BỔ SUNG LẦN 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 653/QĐ-QLD, ngày 21/12/2020 của Cục Quản
lý Dược)
1. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical
Limited (Đ/c: Flat/RM 2203,
22/F, Bank of East Asia Harbour View Centre, 56 Gloucester Road, Wan Chai -
Hong Kong)
1.1 Nhà sản xuất: Themis Medicare Ltd., (Đ/c: Sector 6A, Plot No. 16, 17 & 18, IIE, SIDCUL,
Haridwar, Uttarakhand-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
1 | Palnos | Palonosetron
(dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,25mg/5ml | Dung
dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 5 ml | VN-22542-20 |
2 | Palnos
75 | Palonosetron
(dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,075mg/1,5ml | Dung
dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 1,5ml | VN-22543-20 |
2. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung
2, District of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
2.1 Nhà sản xuất: Themis Medicare Ltd., (Đ/c: Sector 6A, Plot No. 16, 17 & 18, IIE, SIDCUL,
Haridwar, Uttarakhand-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
3 | Paratech
300 | Paracetamol
150 mg/ml | Dung
dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp
lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 ống 2ml | VN-22544-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh
Hòa (Đ/c: 74 đường Thống
Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd. (Đ/c: Unit - II, Plot No.: 402, 412-414, Kerala
Industrial Estate GIDC, Nr Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
4 | Sefotime | Cefotaxime
(dưới dạng Cefotaxim natri) 1 g | Bột
pha tiêm | 24 tháng | USP
40 | Hộp
1 lọ 1g bột pha tiêm + 1 lọ 10ml nước vô khuẩn pha tiêm | VN-22545-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Thống
Nhất (Đ/c: Tầng 6, Nhà
29T2, Lô N05, Khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu
Giấy, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 28, Boksanggol-gil, Angseong-myeon, Chungju-si,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
5 | Difen
Plaster | Natri
diclofenac 15mg | Miếng
dán phóng thích qua da | 36 tháng | NSX | Hộp
3 túi x 7 miếng dán | VN-22546-20 |
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ba Lan (Đ/c: P903, nhà CT4-5, khu đô thị mới Yên Hòa, P. Yên
Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works
"Polfa" S.A. (Đ/c:
2, A. Fleminga Str., 03-176 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
6 | Taromentin
457mg/5ml | Amoxicillin
(dưới dạng amoxicillin trihydrat) 80mg/ml; Acid clavulanic (dưới dạng kali
clavulanat) 11,4mg/ml | Bột
pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp
1 chai 6,3 g bột tương đương 35ml hỗn dịch; Hộp 1 chai chứa 12,6g bột tương
đương 70ml hỗn dịch; | VN-22547-20 |
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn
Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: JSC "Farmak" (Đ/c: 74, Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
7 | Treeton | Mỗi
1ml dung dịch tiêm truyền chứa: Muối meglumin của acid alpha lipoic 58,382mg
(tương đương với acid alpha lipoic (thiotic acid) 30mg/1ml | Dung
dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp
5 lọ, mỗi lọ chứa 20ml dung dịch tiêm truyền | VN-22548-20 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7,
TP.HCM - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd. (Đ/c: Unit - II, Plot No.: 402, 412-414, Kerala
Industrial Estate GIDC, Nr Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
8 | Asodim
2g | Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat (hỗn hợp bột vô khuẩn Ceftazidim
pentahydrat và natri carbonat) 2g | Bôt
pha tiêm | 24 tháng | USP
38 | Hộp
1 lọ | VN-22549-20 |
9 | Astode
1g | Cefpirom
(dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 1g | Bột
pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ | VN-22550-20 |
10 | Astode
2g | Cefpirom
(dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2g | Bột
pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ | VN-22551-20 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Chân (Đ/c: 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, P. 1, Q. Tân Bình,
TP. HCM - Việt nam)
8.1 Nhà sản xuất: JSC "Grindeks" (Đ/c: 53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
11 | Karvidil
12,5mg | Carvedilol
12,5mg | Viên
nén | 36 tháng | NSX | Hộp
chứa 2 vỉ x 14 viên | VN-22552-20 |
12 | Karvidil
6,25mg | Carvedilol
6,25mg | Viên
nén | 36 tháng | NSX | Hộp
2 vỉ x 14 viên | VN-22553-20 |
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và TTBYT
Hoàng Đức (Đ/c: 12 Nguyễn
Hiền, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 -
Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
13 | Ajenafil
50mg | Sildenafil
(dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên
nhai | 36 tháng | NSX | Hộp
1 vỉ x 4 viên | VN-22554-20 |
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường
Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Famar A.V.E. Alimos Plant 63, Ag.
Dimitriou Str. (Đ/c: Agiou
Dimitriou 63, Alimos Attiki, 17456 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
14 | Tamvelier
(cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki,
15351, Hy Lạp) | Mỗi
1ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg | Dung
dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ x 5ml | VN-22555-20 |
11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector -
6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
15 | Methicowel
- 500 | Mecobalamin
500mcg | Viên
nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp
10 vỉ x 10 viên | VN-22556-20 |
12. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân
Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Rubió, S.A (Đ/c: Industria, 29-Pol. Ind. Comte de Sert 08755
Castellbisbal Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
16 | Resincalcio | Mỗi
100g bột chứa: Calcium polystyrene sulfonate 99,75g | Bột
pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp
26 gói x 15g | VN-22557-20 |
17 | Resinsodio | Mỗi
100g bột chứa: Sodium polystyrene sulfonate 99,75g | Bột
pha hỗn dịch uống | 48 tháng | NSX | Hộp
1 chai 400g | VN-22558-20 |
13. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hồng Phúc Bảo (Đ/c: 232/8 Quốc lộ 13, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Vill. Sainimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan
(H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
18 | Theofex-180 | Fexofenadin
hydrochlorid 180 mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | USP
41 | Hộp
10 vỉ x 10 viên ; hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22559-20 |
14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược
phẩm Haelol (Đ/c: Tầng L -
226/2 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Themis Medicare Ltd., (Đ/c: Sector 6A, Plot No. 16, 17 & 18, IIE, SIDCUL,
Haridwar, Uttarakhand-249403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
19 | Themiset | Palonosetron
(dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,25mg | Dung
dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 5 ml | VN-22560-20 |
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy (Đ/c:
Khu công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Km29, Đại Lộ Thăng Long, xã Hạ
Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico S.I.T.
Specialità Igienico Terapeutiche S.R.L. (Đ/c: Via Cavour 70 - 27035 Mede (PV) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
20 | Dedrogyl | Mỗi
lọ 10ml chứa: Calcifediol monohydrat 1,5mg | Dung
dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 10ml | VN-22561-20 |
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương
Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., . Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
21 | Dasselta | Desloratadin
5mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22562-20 |
22 | Diflazone
150mg | Fluconazole
150mg | viên
nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp
1 vỉ x 1 viên | VN-22563-20 |
17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất nhập khẩu và
phân phối dược phẩm Hà Nội (Đ/c:
Số 23 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội -
Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Rivopharm SA (Đ/c: Centro Insema - 6928, Manno - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
23 | Rivomoxi
400mg | Moxifloxacin
(dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400 mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp
1 vỉ x 5 viên | VN-22564-20 |
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Meridian Enterprises Pvt. Ltd. (Đ/c: 418, G.I.D.C Kabilpore, Navsari, Pin-396424,
Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
24 | DOFENAX
50 | Diclofenac
Natri 50mg | Viên
đặt trực tràng | 36 tháng | NSX | Hộp
2 vỉ x 5 viên | VN-22565-20 |
25 | Femeron | Clotrimazol
100mg | Viên
đặt âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp
1 vỉ x 6 viên | VN-22566-20 |
19. Công ty đăng ký: Diethelm & Co., Ltd. (Đ/c: Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland)
19.1 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
26 | UPSA-C | Acid
Ascorbic (Vitamin C) 1000 mg | Viên
nén sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp
1 tuýp 10 viên | VN-22567-20 |
20. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
20.1 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty.,
Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain
Highway Boronia Victoria 3155. - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
27 | Ventolin
Nebules | Mỗi
2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | Dung
dịch khí dung | 36 tháng | NSX | Hộp
6 vỉ x 5 ống 2,5ml | VN-22568-20 |
21. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd
(Đ/c: Third Floor, 2A Ganga
Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
(Đ/c: A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur, Tiruporur, Kanchipuram-603 110 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
28 | Globonir | Cefdinir
300mg | Viên
nang cứng | 24 tháng | USP
40 | Hộp
lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-22569-20 |
22. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W),
Mumbai 400 067 - India)
22.1 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Limited (Đ/c: P.O. Sejavta, Dist. Ratlam, Pin. 457 002, (M. P.)
- India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
29 | Etova-400 | Etodolac
400mg | Viên
nén bao phim | 24 tháng | USP38 | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22570-20 |
30 | Telminorm-40 | Telmisartan
40mg | Viên
nén | 24 tháng | USP39 | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22571-20 |
31 | Telminorm-80 | Telmisartan
80mg | Viên
nén | 24 tháng | USP39 | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22572-20 |
23. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
23.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
32 | Hyperium | Rilmenidine
dihydrogen phosphate 1,544mg tương đương Rilmenidine 1mg | Viên
nén | 24 tháng | NSX | Hộp
2vỉ x 15viên | VN-22573-20 |
33 | Vastarel
20mg | Trimetazidin
dihydrochlorid 20mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 60 viên | VN-22574-20 |
24. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: Whan In Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 50, Gongdan-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
34 | Newmefix
Tab. 10mg | Donepezil
hydroclorid 10mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22576-20 |
35 | Newmefix
Tab. 5mg | Donepezil
hydroclorid 5mg | Viên
nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN-22577-20 |
25. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
25.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Site Progipharm rue de Lycée 45500 Gien - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
36 | Permixon
160mg | Phần
chiết lipid -sterol của cây Serenoa repens 160mg | Viên
nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp
4 vỉ x 15 viên | VN-22575-20 |
26. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro,
Seongdong-ro, Seoul - Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si -
Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
37 | Lucosole
Cream | Mỗi
gram kem chứa: Hydroquinon 40mg | Kem
bôi da | 24 tháng | USP40 | Hộp
1 tuýp 15g | VN-22578-20 |
27. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries
Limited. (Đ/c: UB Ground, 5
& AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express
Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
27.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Medicare Limited
(Đ/c: Survey No. 22 &
24, Village-Ujeti, Post-Baska, Tal. Halol, Dist: Panchmahal - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
38 | Octride
100 | Octreotid
(dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ ml | Dung
dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp
1 ống 1 ml | VN-22579-20 |
39 | Winolap | Olopatadine
(dưới dạng Olopatadine Hydrochloride) 5mg/5ml | Dung
dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP
40 | Hộp
1 lọ 5ml | VN-22580-20 |
28. Công ty đăng ký: Xepa-Soul Pattinson Sdn. Bhd. (Đ/c: 1-5 Cheng Industrial Estate, Melaka, 75250 -
Malaysia)
28.1 Nhà sản xuất: Xepa-Soul Pattinson Sdn. Bhd. (Đ/c: 1-5 Cheng Industrial Estate, Melaka, 75250 -
Malaysia)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
40 | Xepafuzin | Acid
fusidic 20mg/g | Kem
bôi da | 36 tháng | NSX | Hộp
1 tuýp 15g | VN-22581-20 |
PHỤ
LỤC II
DANH
MỤC 14 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT
104 BỔ SUNG LẦN 3
Ban hành kèm theo Quyết định số: 653/QĐ-QLD, ngày 21/12/2020 của Cục Quản lý
Dược
1. Công ty đăng ký: Alvogen (Thailand) Ltd. (Đ/c: 53 Sivayathorn Tower, 12th Floor, Wireless Road,
Lumpini, Phatumwan, Bangkok 10330 - Thailand)
1.1 Nhà sản xuất: Lotus Pharmaceutical Co., Ltd.
Nantou Plant (Đ/c: No. 30
Chenggong 1st Rd., Sinsing Village, Nantou City, Nantou County 54066 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
1 | Alvogen
Thalidomide Capsules 50mg | Thalidomide
50mg | Viên
nang cứng | 24 tháng | USP37 | Hộp
6 vỉ x 10 viên | VN3-271-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: Ô đát số 42, lô đát TT-A2, khu đô thị tp. Giao
Lưu, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: PT.Sydna Farma (Đ/c: Jl. R.C. Veteran No. 89, Bintaro, Jakarta Selatan
- Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
2 | Moribit | Levonorgestrel
0,150mg; Ethinylestradiol 0,030mg | Viên
nén | 60 tháng | NSX | Hộp
to chứa 25 vỉ giấy x 1 vỉ thuốc x 28 viên (trong đó 21 viên chứa hoạt chất +
7 viên giả dược) | VN3-272-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH (Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Vienenburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
3 | Ifosfamide
1000 Stada (Xuất xưởng lô và đóng gói thứ cấp : Stadapharm GmbH, địa chỉ:
Feodor-Lynen -Strabe 35, 30625 Hannover-Germany) | Ifosfamid
40mg/ml | Dung
dịch truyền | 18 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 25ml | VN3-2 73-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công,
Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: (Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp):
Oncomed Manufacturing a.s. (Đ/c:
Karásek 2229/1b, budova 02, 621 00 Brno-Reckovice - Séc)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
4 | Bortezomib
Biovagen (Cơ sở đóng gói thứ cấp: GE Pharmaceuticals Ltd; Đc: Industrial
Zone, "Chekanitza-South" area, 2140 Botevgrad, Bulgari; Cơ sở xuất
xưởng: Synthon Hispania S.L; Đ/c: Pol.Ind.Les Salines. Carrer Castellól,
08830 Sant Boi de Llobrega, Tây Ban Nha) | Bortezomib
(dưới dạng Bortezomib mannitol boronic ester) 1mg | Bột
đông khô pha dung dịch tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ | VN3-274-20 |
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân
Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano - Milano -
Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
5 | Bendacitabin
40mg/ml (cơ sở đóng gói: Biokanol Pharma GmbH, Kehler Str. 7, 76437 Rastatt,
Germany; cơ sở xuất xưởng: Bendalis GmbH, Keltenring 17, 82041 Oberhaching,
Germany) | Gemcitabin
(dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) 1000mg | Bột
pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ | VN3-275-20 |
6 | Bendacitabin
40mg/ml (cơ sở đóng gói: Biokanol Pharma GmbH, Kehler Str. 7, 76437 Rastatt,
Germany; cơ sở xuất xưởng: Bendalis GmbH, Keltenring 17, 82041 Oberhaching,
Germany) | Gemcitabin
(dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) 200mg | Bột
pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ | VN3-276-20 |
7 | Bendatax
(cơ sở đóng gói: Biokanol Pharma GmbH, Kehler Str. 7, 76437 Rastatt, Germany;
cơ sở xuất xưởng: Bendalis GmbH, Keltenring 17, 82041 Oberhaching, Germany) | Mỗi
1ml dung dịch chứa: Paclitaxel 6mg | Dung
dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ x 5ml, hộp 1 lọ x 16,7ml, hộp 1 lọ x 25ml, hộp 1 lọ x 50ml | VN3-277-20 |
5.2 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A.-Nerviano Plant (Đ/c: Viale Pasteur 10, 20014 Nerviano (Milan) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
8 | Irinotecan
Bendalis 20mg/ml (cơ sở đóng gói: Biokanol Pharma GmbH, Kehler Str. 7, 76437
Rastatt, Germany; cơ sở xuất xưởng: Bendalis GmbH, Keltenring 17, 82041
Oberhaching, Germany) | Mỗi
1ml dung dịch chứa: Irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg | Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp
1 lọ x 5ml | VN3-278-20 |
6. Công ty đăng ký: Ferring Private Ltd. (Đ/c: 168 Robinson Road, #13-01 Capital Tower,
Singapore 068912 - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Catalent UK Swindon Zydis Limited (Đ/c: Frankland Road, Blagrove, Swindon, Wiltshire, SN5
8RU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
9 | Nocdurna
(Cơ sở đóng gói thứ cấp: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la
Vergognausaz, St-Prex, 1162, Switzerland; Cơ sở xuất xưởng: Ferring GmbH,
đ/c: Wittland 11, Kiel, D-24109, Germany) | Desmopressin
(dưới dạng desmopressin acetat) 25mcg | Viên
nén đông khô dạng uống | 36 tháng | NSX | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN3-279-20 |
10 | Nocdurna
(Cơ sở đóng gói thứ cấp: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la
Vergognausaz, St-Prex, 1162, Switzerland; Cơ sở xuất xưởng: Ferring GmbH,
đ/c: Wittland 11, Kiel, D-24109, Germany) | Desmopressin
(dưới dạng desmopressin acetat) 50mcg | Viên
nén đông khô dạng uống | 36 tháng | NSX | Hộp
3 vỉ x 10 viên | VN3-280-20 |
7. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri
(E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
7.1 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla road, Andheri
(E), Mumbai, Maharashtra, 400059 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
11 | Naprocap-500 | Capecitabin
500mg | Viên
nén bao phim | 24 tháng | USP41 | Hộp
1 lọ x 10 viên | VN3-281-20 |
12 | Naprolat | Carboplatin
10mg/ml | Dung
dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP201
8 | Hộp
1 lọ 45ml | VN3-282-20 |
7.2 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar,
Dist.Thane-401506, Maharastra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
13 | Taceedo-80 | Docetaxel
80mg/2ml | Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ 2ml kèm 1 lọ 6ml dung môi ethanol 13% (kl/tt) | VN3-283-20 |
8. Công ty đăng ký: Stada Arzneimittel AG (Đ/c: Stadastraβe 2-18, D-61118 Bad Vilbel - Germany)
8.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Via Pasteur, 10-20014, Nerviano, (MI) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng
gói | Số đăng ký |
14 | Docetaxel
Stada (Cơ sở xuất xưởng: Stadapharm GmbH, địa chỉ: Feodor-Lynen-Str. 35.
30625 Hannover, Germany) | Mỗi
4ml dung dịch chứa: Docetaxel 80mg | Dung
dịch đậm đặc pha dung dịch truyền | 24 tháng | NSX | Hộp
1 lọ x 4ml | VN3-284-20 |