Quyết định 652/QĐ-QLD Ban hành Danh mục thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 168
21-12-2020
21-12-2020
- Trang chủ
- Văn bản
- 652/QĐ-QLD
- TẢI VỀ
- THUỘC TÍNH
Cục Quản lý Dược Số: 652/QĐ-QLD |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2020 |
Quyết định
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 168
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 337 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 168, cụ thể:
1. Danh mục 316 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-…-20 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 21 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-…-20 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại Công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
5. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
6. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu VD3-…..-20).
7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
8. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng BYT (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCTTra, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT(15b).
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
PHỤ LỤC I.
DANH
MỤC 316 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 168
Ban hành kèm theo quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 21/12/2020
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Cistinic | L-Cystin 500mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 06 vỉ x 20 viên | VD-34611-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bimezol I.V. 5mg/ml | Metronidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 1 chai x 100ml | VD-34612-20 |
3 | Clyodas 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống, 50 ống x 4ml | VD-34613-20 |
4 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 0,9% | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | BP 2018 | Chai 500ml, chai 1000ml | VD-34614-20 |
5 | Tinidazol | Tinidazol 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | CP 2015 | Thùng 48 chai x 100ml | VD-34615-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Apidimin-H 450/50 | Diosmin 450mg; Hesperidin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34616-20 |
7 | Apihexin | Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml; hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100 ml | VD-34617-20 |
8 | Apihexin 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên | VD-34618-20 |
9 | Ciflox 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin monohydrate 582,2 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 1 chai x 200 viên | VD-34619-20 |
10 | Ciflox 750 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin monohydrat 873,3 mg) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 1 chai x 200 viên | VD-34620-20 |
11 | Hysapi 10 | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34621-20 |
12 | Pasigel | Mỗi 1 ml chứa Magnesi hydroxyd 40mg; Simethicon 5mg; Gel nhôm hydroxyd khô 46mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml. Hộp 20 gói, 30 gói x 5 ml. Hộp 1 chai 250 ml. | VD-34622-20 |
13 | Trocispa 300 | Troxerutin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai HDPE x 100 viên; Hộp 1 chai HDPE x 200 viên | VD-34623-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Methylergo Inj | Methylergometrin maleat 0,2mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml | VD-34624-20 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Becatrim | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-34625-20 |
16 | Diropam | Tofisopam 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-34626-20 |
17 | Pridora | Ticagrelor 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-34627-20 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Davertyl | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-34628-20 |
19 | Ericox 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-34629-20 |
20 | Ericox 60 | Etoricoxib 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-34630-20 |
21 | Ericox 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-34631-20 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Lifedovate | Clobetasone butyrate 0,5 mg/1g kem | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | tuýp nhôm: hộp 1 tuýp x 5g, 1 tuýp x 7,5g, 1 tuýp x 10g, 1 tuýp x 12g, 1 tuýp x 15g, 1 tuýp x 20g; tuýp nhựa: hộp 1 tuýp x 5g, 1 tuýp x 7,5g, 1 tuýp x 10g, 1 tuýp x 12g, 1 tuýp x 15g, 1 tuýp x 20g | VD-34632-20 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Acezindhg syrup | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 50 mg/100ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 ml | VD-34633-20 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Kolicin | Colchicin 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34634-20 |
25 | Mebeverin 135 | Mebeverin hydroclorid 135mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-34635-20 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Lọ 300 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên | VD-34636-20 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Esinba | Aescin (dưới dạng natri aescinat) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34637-20 |
28 | Oraban | Ticagrelor 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên | VD-34638-20 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Berberal | Berberin clorid 10 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 chai x 120 viên | VD-34639-20 |
30 | Nady-Ambro | Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 1 chai 60ml | VD-34640-20 |
31 | Nady-Carvedilol 6,25 | Carvedilol 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC) | VD-34641-20 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Acyclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34642-20 |
33 | Cimedine 300 | Cimetidine 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-34643-20 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Agbosen 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-Alu) | VD-34644-20 |
35 | Agiosmin | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim | VD-34645-20 |
36 | Charcoal 200 | Than hoạt 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 10, 20 vỉ x 10 viên (Al-PVC). Hộp 1 chai 100, 200 viên | VD-34646-20 |
37 | Zokicetam 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34647-20 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 41 | Hộp 20 lọ. | VD-34648-20 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | DolAPC 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 18 viên | VD-34649-20 |
40 | Exibapc 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34650-20 |
41 | Exibapc 60 | Etoricoxib 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34651-20 |
42 | Exibapc 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34652-20 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | A.T Simvastatin 40 | Simvastatin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34653-20 |
44 | Atinalox | Mỗi gói 15g chứa Magnesium hydroxid 800,4mg; Aluminium hydroxide (dưới dạng dried Alumium hydroxyde gel) 612mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 80mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 50 gói x 15g | VD-34654-20 |
45 | Atithios Tab | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-34655-20 |
46 | Atizidin 10mg | Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-34656-20 |
47 | Colisodi 1,0 MIU | Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) 1.000.000 IU | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ + 01 ống dung môi 10ml; Hộp 03 lọ + 03 ống dung môi 10ml; Hộp 05 lọ + 05 ống dung môi 10ml | VD-34657-20 |
48 | Colisodi 2,0 MIU | Colistimethat natri (tương đương 156,66mg) 2.000.000 IU | Thuốc tiêm đông khô | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ + 01 ống dung môi 10ml; Hộp 03 lọ + 03 ống dung môi 10ml; Hộp 05 lọ + 05 ống dung môi 10ml | VD-34658-20 |
49 | Pallas 120mg | Paracetamol 120mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml hoặc 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml hoặc 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-34659-20 |
50 | Pallas 250mg | Paracetamol 250mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml hoặc 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml hoặc 10ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml | VD-34660-20 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Chitogast 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34661-20 |
52 | Cinaboston | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34662-20 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Amopic | Mỗi gói 200mg chứa Acetylsalicylic acid (dưới dạng DL-lysin acetylsalicylat) 100mg | Bột pha dung dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 10, 20, 50 gói x 200mg | VD-34663-20 |
54 | BFS-Pentoxifyllin | Mỗi lọ 5ml chứa Pentoxifyllin 100 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10, 20, 50 lọ x 5ml | VD-34664-20 |
55 | Cloram drop 0,5% | Mỗi ml dung dịch chứa: Cloramphenicol 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 5 lọ/vỉ x lọ 0,4ml, lọ 1ml. Hộp 1 lọ 2ml, hộp 1 lọ 3ml, hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml | VD-34665-20 |
56 | Golistin enema extra | Monobasic natri phosphat monohydrat 19g/197ml; Dibasic natri phosphat heptahydrat 7g/197ml | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 230ml | VD-34666-20 |
57 | Levof-SB | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 30 tháng | TCCS | Túi 50ml, 100ml, 150ml | VD-34667-20 |
58 | Liproin | Mỗi 1g chứa: Lidocain 25 mg; Prilocain 25 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Tuýp 5g, 10g, 30, 1 tuýp/ hộp. 5,10,20 hộp nhỏ/hộp to. | VD-34668-20 |
59 | Mesna-BFS | Mesna 100mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5,10,20,50 x ống 4ml, ống 10ml | VD-34669-20 |
60 | Nystaton | Nystatin 100.000 UI/ml | Hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x ống 1ml, 5ml, 10ml; hộp 10 gói, 20 gói, 50 gói x gói 5ml, 10ml; hộp 1 lọ x lọ 30ml, lọ 100ml. | VD-34670-20 |
61 | Sugam-BFS | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) 100mg/1ml | Dung dịch tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10,20,50 ống x 2ml, 5ml | VD-34671-20 |
62 | Tatopic 0,1% | Mỗi 1g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g,10g,15g,30g,100g | VD-34672-20 |
63 | Uni-Atropin | Atropin sulfat 10mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống, 50 ống x 0,5ml | VD-34673-20 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Sertralin 50 USP | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-34674-20 |
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Evaldez-100 | Levosulpirid 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-34675-20 |
66 | Evaldez-25 | Levosulpirid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-34676-20 |
67 | Evaldez-50 | Levosulpirid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-34677-20 |
68 | Forlen | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34678-20 |
69 | Xonatrix forte | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34679-20 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Esunvy T | Mỗi 1g gel bôi da chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g, 25g | VD-34680-20 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê – Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Noximaid | Lornoxicam 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34681-20 |
72 | Noximaid | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34682-20 |
73 | Predmesol 16mg | Methyl prednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34683-20 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương (Đ/c: Số 21, đường số 4, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Metronidazol 500mg/100ml | Mỗi 100ml chứa Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP hiện hành | Hộp 05, 10 túi nhôm x 1 chai 100ml | VD-34684-20 |
75 | Piracetam 12g/60ml | Mỗi 60ml chứa Piracetam 12g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | DĐVN hiện hành | Hộp 01 chai, 10 chai 60ml | VD-34685-20 |
76 | Piracetam 1g/5ml | Mỗi 5ml chứa Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN hiện hành | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 05 ống 5ml | VD-34686-20 |
77 | Piracetam 2g/10ml | Mỗi 10ml chứa Piracetam 2g | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN hiện hành | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống 10ml | VD-34687-20 |
23.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Imexflon 1g | Diosmin 900mg; Hesperidin 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ, 06 vỉ x 10 viên | VD-34688-20 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Acarbose 50mg | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34689-20 |
80 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride 16mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 4 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-34690-20 |
81 | Clorpromazin | chlorpromazine hydrochloride 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên | VD-34691-20 |
82 | Grimepiride 2mg | Glimepiride 2 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVNIV | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | VD-34692-20 |
83 | Kacetam | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34693-20 |
84 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, hộp 06 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34694-20 |
85 | Perindopril 4 | Perindopril tert- butylamin 4 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | VD-34695-20 |
86 | Spironolacton | Spironolactone 25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 01 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-34696-20 |
87 | Tolperison 150 | Tolperison hydroclorid 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên | VD-34697-20 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q. 1, TP. HCM - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Tonagas | Hydroquinon 4% (kl/kl) | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g; hộp 1tuýp x 15g; hộp 1 tuýp x 30g | VD-34698-20 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường 3/2, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Zocger | Mỗi tuýp kem chứa: Capsaicin 0,075% | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 45g; Hộp 01 tuýp 60g; Hộp 01 tuýp 90g | VD-34699-20 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Degodas 150 | Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat natri monohydrat) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên (Al-PVC) | VD-34700-20 |
91 | Degodas 50 | Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat natri monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên (Al-PVC) | VD-34701-20 |
26.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Fogicap 20 | Omeprazol 20 mg; Natri bicarbonat 1.680 mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,48g (gói giấy nhôm) | VD-34702-20 |
93 | Fogicap 40 | Omeprazol 40 mg; Natri bicarbonat 1.680 mg/gói | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g (gói giấy nhôm) | VD-34703-20 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Fogocca 3 | Ivermectin 3mg | Viên nén | 36 tháng | USP40 | Hộp 01 vỉ x 06 viên | VD-34704-20 |
28. Công ty đăng ký: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
28.1 Nhà sản xuất: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Azimedi Fort | Atorvastatin 20 mg; Ezetimibe 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34705-20 |
96 | Berdzos | Voriconazol 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | JP17 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34706-20 |
97 | Medi- Metro Denta | Metronidazol 100 mg/10g | Thuốc gel | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 tuýp nhôm 10 g | VD-34707-20 |
98 | Medi-Fluxetin | Fluoxetin 20 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34708-20 |
99 | Mondgo 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-34709-20 |
100 | Quineril 10 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-34710-20 |
101 | Smabelol 10 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34711-20 |
102 | Tadzaki | Tretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên | VD-34712-20 |
103 | Urabcin | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ. Chai 100 viên | VD-34713-20 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, phường Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Ceftizoxime 2g | Ceftizoxim (dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ (loại 20 ml) | VD-34714-20 |
105 | Ondansetron 4mg/2ml | Ondansetron (dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-34716-20 |
106 | Piracetam 1g/5ml | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp chứa 10 ống x 5 ml | VD-34717-20 |
107 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam 3g/15ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp chứa 10 ống x 15 ml | VD-34718-20 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Midapezon 1,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (loại 20 ml) | VD-34715-20 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Usardatril | Imidapril hydroclorid 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) | VD-34719-20 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quận 3. (Đ/c: 243 Hai bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Winmus 0,03% | Mỗi 1g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrat) 0,3mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g | VD-34720-20 |
111 | Winsa | Mosapride Citrate (dưới dạng Mosapride Citrate dihydrate) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34721-20 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-34722-20 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế CTT Việt Nam (Đ/c: Lô 38 - N01 khu tái định cư tập trung, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Tp.Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | CTTZil 500 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên | VD-34723-20 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Betahistine dihydrochloride 16 | Betahistin dihydrochlorid 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34724-20 |
115 | Betahistine dihydrochloride 24 | Betahistin dihydrochlorid 24 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34725-20 |
116 | Betahistine dihydrochloride 8 | Betahistin dihydrochlorid 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34726-20 |
117 | Clopiaspirin 75/100 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Acid acetylsalicylic 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34727-20 |
118 | Clopiaspirin 75/75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Acid acetylsalicylic 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34728-20 |
119 | Creamec 10/100 | levodopa 100 mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 10 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-34729-20 |
120 | Fasmat 80 | Febuxostat 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34730-20 |
121 | KedexSaVi | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34731-20 |
122 | Methocarbamol 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-34732-20 |
123 | Piridesavi 2 | Glimepirid 2 mg; | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34733-20 |
124 | Savidimin 1000 | Diosmin 900 mg; Hesperidin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-34734-20 |
125 | Spiramicin savi 1.5M | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34735-20 |
126 | Spiramycin Savi 3.0 M | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34736-20 |
127 | Stazemid 40/10 | Simvastatin 40 mg; Ezetimib 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34737-20 |
128 | Unvirex 250 | Natri divalproat tương đương acid valproic 250 mg; | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34738-20 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Auclanityl 500mg/125mg | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng Kali clavulanat/syloid) 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12, 20 gói x 3,8g | VD-34739-20 |
130 | Cefalexin 250mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-34740-20 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trương, TP. Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Amikacin 500mg/2ml | Amikacin ( tương đương Amikacin sulfat) 500mg/2 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-34741-20 |
132 | Audzacef 50 | Mỗi gói 2 g chứa Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 21 gói x 2g | VD-34742-20 |
133 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34743-20 |
134 | Ceftakid | Mỗi 5 ml chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ pha 30ml hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ pha 50 ml hỗn dịch uống | VD-34744-20 |
135 | Russxil | Acid thioctic 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-34745-20 |
136 | Tadalextra 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-34746-20 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Amikacin 500mg/2ml | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm x 2ml | VD-34747-20 |
138 | Darcokin 20 | Nicorandil 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên, Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-34748-20 |
139 | Fabatalin 0.1 | Fentanyl (dưới dạng Fentanyl citrat) 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 2 ml | VD-34749-20 |
140 | Fabatalin 0.5 | Fentanyl (dưới dạng Fentanyl citrat) 0,5mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 10 ml | VD-34750-20 |
141 | Ferritox | Polysaccharid iron complex (tương đương 150mg sắt nguyên tố) 340,91mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | VD-34751-20 |
142 | Firstlexin 250 | Cephalexin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 2 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-34752-20 |
143 | Phabalysin 200 Cap | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34753-20 |
144 | Pharbarelin 50 | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên | VD-34754-20 |
145 | Pharbarodex 250 | Mycophenolat mofetil 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-34755-20 |
146 | Trikadinir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 vỉ x 4 viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 4 viên nang cứng; Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng | VD-34756-20 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Anelipra 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34757-20 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Cefoxitin 0,5g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ | VD-34758-20 |
149 | Cefoxitin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ kèm 01 ống nuớc cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ | VD-34759-20 |
150 | Cefoxitin 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ kèm 01 ống nuớc cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ | VD-34760-20 |
151 | Cetirizin 10mg | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên (Al-PVC) | VD-34761-20 |
152 | Pregabalin 50mg | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (Al-PVC) | VD-34762-20 |
153 | Pregabalin 75mg | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (Al-PVC) | VD-34763-20 |
154 | TV-Ceftri 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK VD-31981-19); hộp 10 lọ | VD-34764-20 |
155 | TV-Droxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (Al-PVC), Chai 100 viên | VD-34765-20 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Acyclovir 400 mg | Acyclovir 400 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34766-20 |
157 | UphaMeson 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34767-20 |
158 | UphaMeson 4 | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34768-20 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Mebicefpo 50mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch (sau khi pha) chứa: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai nhựa 60ml; Hộp 01 chai nhựa 90ml; Hộp 01 chai nhựa 120ml; Hộp 01 thủy tinh 60ml; Hộp 01 chai thủy tinh 90ml; Hộp 01 chai thủy tinh 120ml | VD-34769-20 |
160 | Mebifaclor | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai nhựa 60ml; Hộp 01 chai thủy tinh 60ml | VD-34770-20 |
161 | Pregabalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-34771-20 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | ASA | Mỗi 1ml dung dịch chứa Acid acetyl salicylic 100mg; Natri salicylat 88mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Cọc (bọc màng co) 20 lọ x 20ml; Cọc (bọc màng co) 10 lọ x 50ml | VD-34772-20 |
163 | Dung dịch BSI | Mỗi 1ml chứa Acid Benzoic 50mg; Acid salicylic 50mg; Iod 15mg | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Cọc (bọc màng co) 20 lọ x 20ml | VD-34773-20 |
164 | Potadin 10% | Povidon iod 10%(kl/tt) | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 01 lọ 125ml | VD-34774-20 |
165 | Salitason | Mỗi 1g mỡ chứa Acid salicylic 50mg; Mometason furoate 1mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-34775-20 |
166 | Vicicefxim | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-34776-20 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 (Đ/c: Lô đất N2, đường TS 6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Acarbose - VMG 50 | Acarbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34777-20 |
168 | Acetylcystein-VMG 200 | Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 30 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-34778-20 |
169 | DiosminHes-VMG | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên | VD-34779-20 |
170 | Febuxostat-VMG 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên | VD-34780-20 |
171 | Levofloxacin – VMG 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên | VD-34781-20 |
172 | Magne B6 - VMG | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34782-20 |
173 | Meloxicam-VMG 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34783-20 |
174 | Montelukast-VMG 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 07 viên | VD-34784-20 |
175 | Montelukast-VMG 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên | VD-34785-20 |
176 | Montelukast-VMG 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 07 viên | VD-34786-20 |
177 | Rabeprazol - VMG 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ x 10 viên | VD-34787-20 |
178 | Tranexamic - VMG 500 | Acid tranexamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34788-20 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Methovin INJ | Methocarbamol 1000mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ , 10 vỉ x 5 ống x 10ml | VD-34789-20 |
180 | Teicovin 400 | Teicoplanin 400mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | hộp 5 lọ và 5 ống dung môi 3ml; hộp 10 lọ | VD-34790-20 |
181 | Vinfadin LP 40 | Famotidin 40mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | hộp1 lọ + 1 ống 10ml; hộp 5 lọ + 5 ống 10ml; hộp 5 lọ, hộp 10 lọ | VD-34791-20 |
182 | Vingrelor | Ticagrelor 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-34792-20 |
183 | Vinroxamin | Deferoxamine mesylat 500mg | Thuốc tiêm đông khô | 18 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm; hộp 10 lọ | VD-34793-20 |
184 | Vinsetron | Granisetron ( dưới dạng granisetron hydroclorid) 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-34794-20 |
185 | Vinzix 40mg | Furosemid 40mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | VD-34795-20 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Y Dược Thủ Đô (Đ/c: Số 5, ngách 6 ngõ 181 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, T.p Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Azosulta 250 | Mỗi gói 3 g Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosilate dihydrat 337,57 mg) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 g | VD-34796-20 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Celedromyl | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Lọ 200 viên, 500 viên | VD-34797-20 |
188 | Cen-xip | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp10 vỉ x 10 viên | VD-34798-20 |
189 | Cetecodamuc | Mỗi gói 1,5g chứa Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-34799-20 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, Quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Ambron | Ambroxol hydroclorid 30mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20, 30, 50, 100, 200 gói | VD-34800-20 |
191 | Levo cetazin 5 | Levocetirizine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, hộp 20 vỉ x 15 viên, hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 40 viên, hộp 10 vỉ x 40 viên, hộp 25 vỉ x 40 viên, chai 100, 200 viên | VD-34801-20 |
192 | Meloxvaco 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 25 vỉ x 20 viên; hộp 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-34802-20 |
193 | Prednison | Prednisone 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 50 vỉ x 20 viên; hộp 40 vỉ x 25 viên, hộp 25 vỉ x 40 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-34803-20 |
194 | Vacetalol 50 | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên.; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34804-20 |
195 | Vacoacilis 5 | Tadalafil 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 6 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-34805-20 |
196 | Vacoflox 200 | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên | VD-34806-20 |
197 | Vacopuric 300 | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, chai 100 viên | VD-34807-20 |
198 | Vacorolol 2,5 | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ , hộp 50 vỉ, hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ , hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ, hộp 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-34808-20 |
199 | Vacotril 30 | Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 30 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 gói, 10 gói,20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 500 gói x 1g | VD-34809-20 |
200 | Vacoxen | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-34810-20 |
201 | Vadol Fort | paracetamol 400mg; Chlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ, hộp 50 vỉ, hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ, hộp 50 vỉ x 20 viên; chai 70 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-34811-20 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Bromxim | Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml kèm cốc đong | VD-34812-20 |
203 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid 0,9% | Dung dịch rửa vết thương | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-34813-20 |
204 | Para Max 160 | Paracetamol 160mg/5ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml, hộp 30 gói x 5ml, hộp 20 gói x 10ml, hộp 30 gói x 10ml | VD-34814-20 |
205 | Takizd | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2 ml | VD-34815-20 |
206 | Tidiline | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml | VD-34816-20 |
207 | Vitamin A-D | Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 400 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, vỉ nhôm-PVC, lọ nhựa | VD-34817-20 |
50. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Moxifloxacin Kabi | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/250ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 250ml | VD-34818-20 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Global Pharmaceutical (Đ/c: Số 6/7 đường số 3 - Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Anacabin 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34819-20 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Adafix | Ibuprofen 100mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 75ml | VD-34820-20 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Acid folic MKP | Acid Folic 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên | VD-34821-20 |
212 | Arinose | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-34822-20 |
213 | Augbactam 562,5 | Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng clavulanat kali/silicon dioxyd 1:1) 62,5mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,2g | VD-34823-20 |
214 | Baclofen 20 | Baclofen 20mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-34824-20 |
215 | Diclofenac 75mg | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-34825-20 |
216 | Mecelxib 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34826-20 |
217 | Mekopen | Penicilin V (dạng Penicilin V kali 653,6mg) 1.000.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34827-20 |
218 | Saliment | Mỗi tuýp 20g chứa: Methyl salicilat 3 g; Menthol 2 g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20g | VD-34828-20 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Élotada 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 2 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 4 viên | VD-34829-20 |
220 | Élotada 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 2 viên; Hộp 01 vỉ, 02 vỉ x 4 viên | VD-34830-20 |
221 | Franfaclor 500 | Cefaclor 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ x 10 viên | VD-34831-20 |
222 | Franvit C.Ex 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | VD-34832-20 |
223 | Risedronat Sodium-5a Farma 75ng | Risedronat natri 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên | VD-34833-20 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
224 | Cepimstad 2g | Cefepim 2g (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn Cefepim hydroclorid + L-Arginin) | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-34834-20 |
225 | Pycalis 2.5 | Tadalafil 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34835-20 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Samedco (Đ/c: 666/10/1 đường 3/2, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Nabucox | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34836-20 |
227 | Vigasmin 50mg | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ X 10 viên nén | VD-34837-20 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Korken | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP41 | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-34838-20 |
229 | Partinol 650 | Acetaminophen 650mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN V | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-34839-20 |
230 | Soler | Zopiclone 7,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-34840-20 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13 Khu tập thể công nghệ phẩm, Phường Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê – Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Nasbekyn 500 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-34841-20 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam (Đ/c: Số 45, ngõ 376 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Halicare 30 | Mỗi gói 3g chứa: Racecadotril 30mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-34842-20 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34843-20 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, P. Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Emipexim 2g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid + L-Arginin) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g | VD-34844-20 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Natidin 300 | Nizatidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 150 viên, 200 viên | VD-34845-20 |
236 | Ozanta | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34846-20 |
237 | Ozanta 20 | Olanzapin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 150 viên, 200 viên | VD-34847-20 |
238 | Pirocam 20 | Piroxicam 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34848-20 |
239 | Rutadin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34849-20 |
240 | Topgalin 300 | Pregabalin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34850-20 |
241 | Usapril 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34851-20 |
242 | Usnadol Extra | Paracetamol 325mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-34852-20 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Dobixil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-34853-20 |
244 | Dochicin 1mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-34854-20 |
245 | Dopolys - S | cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg) 14mg; Heptaminol hydroclorid 300mg; Troxerutin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 túi nhôm x 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 túi nhôm x 05 vỉ x 10 viên; Hộp 04 túi nhôm x 05 vỉ x 10 viên | VD-34855-20 |
246 | Erose | L-Cystin 500mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34856-20 |
247 | Erythromycin 250mg | Mỗi gói 1,5g chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói, 50 gói x 1,5g | VD-34857-20 |
248 | Glibenclamid 5mg | Glibenclamid 5mg | Viên nén | 48 tháng | USP40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-34858-20 |
249 | Lovastatin 20mg | Lovastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34859-20 |
64. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Cradexim | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 08 viên; Hộp 02 vỉ x 05 viên | VD-34860-20 |
251 | Montestad | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34861-20 |
252 | Robfloxcin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34862-20 |
253 | Robi | Loratadin 10mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34863-20 |
254 | Tessimald-Clinda | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34864-20 |
65. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Mumbe 200 | Mỗi 10ml chứa: Albedazol 200mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 gói 10ml; Hộp 10 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml | VD-34865-20 |
256 | Mumbe 400 | Mỗi 10ml chứa: Albedazol 400mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 gói 10ml; Hộp 10 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml | VD-34866-20 |
66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Auvit-B35 | Thiamine hydrochloride 250mg; Pyridoxin hydrochlorid 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34867-20 |
258 | Azetatin 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34868-20 |
259 | Azetatin 80 | Atorvastaitn (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 80mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34869-20 |
260 | Besovat cream 0,1% | Mỗi 1g kem chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 1mg | kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10g, 15g | VD-34870-20 |
261 | Meyergalin | Pregabalin 20mg/ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 120ml | VD-34871-20 |
262 | Meyerizapine 45 | Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) 45mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34872-20 |
263 | Meyerxostat | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34873-20 |
264 | Mydefen | Dexibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34874-20 |
265 | Myfenadin | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Fexofenadin hydroclorid 30mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 5ml; Hộp 1 chai 60ml; 90ml | VD-34875-20 |
266 | Mylersion | Repaglinide 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34876-20 |
267 | Mymovat 0,05% Cream | Clobetasol propionat 0,5mg/1g kem | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 05g, 10g, 15g | VD-34877-20 |
268 | Mytormib | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34878-20 |
269 | NP-Newblex | Thiamine mononitrate 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34879-20 |
270 | Tripivin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34880-20 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Cortancyl 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-34881-20 |
272 | Repamax P | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên | VD-34882-20 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Bivimidab 10 | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34883-20 |
274 | Bivimidab 5 | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34884-20 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Murtakat | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1g; Hộp 20 gói 1g; Hộp 30 gói 1g | VD-34885-20 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm EOC Việt Nam (Đ/c: Tổ 11, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Eroclor | Mỗi gói chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | USP40 | Hộp 10, 14, 20 gói | VD-34886-20 |
277 | Erosic 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1, 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-34887-20 |
278 | Medcoxib 200 | Celecoxib 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34888-20 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ (Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Excesimva 10 | Ezetimibe 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-34889-20 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tây Sơn (Đ/c: 62 đường 102, Cao Lỗ, phường 4, quận 8, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Xuthapirid | Levosulpirid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34890-20 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Cimetidin 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-34891-20 |
282 | Idilax | Acid mefenamic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-34892-20 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế CT Pharma (Đ/c: 101/30 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Valgesic 10 | Hydrocortison 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-34893-20 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid 10mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34894-20 |
285 | Bihasal 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34895-20 |
286 | Caldihasan | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Cholecalciferol 100.00IU/g (Dry vitamin D3 100SD/S) (tương đương vitamin D3 125IU) 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34896-20 |
287 | Rosuvas Hasan 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-34897-20 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Loresid cap 10 | Piroxicam 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34898-20 |
289 | Loresid cap 20 | Piroxicam 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34899-20 |
290 | Vecarzec 10 | Solifenacin succinat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34900-20 |
291 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34901-20 |
292 | Vigliptin 50 | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-34902-20 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 (Đ/c: Số 40 đại lộ tự do, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Aldenstad plus | Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate 76,18 mg) 70 mg; Cholecalciferol (dưới dạng Dry vitamin D3 100 28 mg) 2.800 IU | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-34903-20 |
294 | Alumastad | Dried aluminum hydroxide gel (tương đương Aluminum hydroxide 306mg) 400 mg; Magnesium hydroxide 400 mg | viên nhai | 24 tháng | DĐVN V | Hộp 4 vỉ xé x 10 viên | VD-34904-20 |
295 | Enaplus HCT 10/25 | Enalapril maleat 10 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-34905-20 |
296 | Enaplus HCT 5/12.5 | Enalapril maleate 5 mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-34906-20 |
297 | Lexostad 50 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95 mg) 50 mg; | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-34907-20 |
298 | Mestad 500 | Mebendazole 500 mg; | viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 1 viên | VD-34908-20 |
299 | Mopristad 5 | Mosapride Citrate (dưới dạng Mosapride Citrate dihydrate 5,29 mg) 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên. | VD-34909-20 |
300 | Odistad 120 | Orlistat (dưới dạng Orlistat pellets 50% 240 mg) 120 mg; | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 41 | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-34910-20 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Bactericin 250 | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250 mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP hiện hành | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ | VD-34911-20 |
302 | Bactericin 500 | Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 500mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP hiện hành | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ | VD-34912-20 |
303 | Epragas 40 | Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-34913-20 |
304 | Novelcin 1000 | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP hiện hành | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-34914-20 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 781/C2, Đường Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Crodnix | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu) | VD-34915-20 |
79.2 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Lebirax | Thiabendazol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 07 vỉ x 04 viên | VD-34916-20 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34917-20 |
308 | Dextromethorphan | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên | VD-34918-20 |
309 | Fedimtast 180 | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34919-20 |
310 | Fedimtast 60 | Fexofenadine hydrochloride 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34920-20 |
311 | Loratadin | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34921-20 |
312 | Tanaalbemox | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 10 vỉ x 01 viên | VD-34922-20 |
313 | Tana-Bupagic | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-34923-20 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Nasolin P.L | Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin HCl 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-34924-20 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín (Đ/c: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Mitilear 300 | Etodolac 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-34925-20 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang (Đ/c: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Fekuk | Mỗi 5 ml dung dịch uống chứa Sắt (III) hydroxid Polymaltose complex tương đương Sắt (III) 50 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai nhựa/thủy tinh màu nâu 100ml, hộp 1 chai nhựa/thủy tinh màu nâu 120ml | VD-34926-20 |
PHỤ LỤC II.
DANH
MỤC 21 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU
LỰC 03 NĂM - ĐỢT 168
Ban hành kèm theo quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 21/12/2020
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Eposide | Mỗi 10ml chứa Etoposide 200mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 10ml | VD3-77-20 |
2 | Forespi | Mỗi 25ml chứa Epirubicin hydrochloride 50mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 25ml | VD3-78-20 |
3 | Forespi | Mỗi 5ml chứa Epirubicin hydrochloride 10mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 5ml | VD3-79-20 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Becacyte | Valganciclovir HCl 450mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD3-80-20 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Beatamid | Bicalutamide 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD3-81-20 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | FestatAPC 40 | Febuxostat 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD3-82-20 |
7 | KaleAPC 100/25 | Lopinavir 100mg; Ritonavir 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên vỉ (nhôm-nhôm) và (nhôm-PVC) | VD3-83-20 |
8 | KaleAPC 200/50 | Lopinavir 200mg; Ritonavir 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD3-84-20 |
5. Công ty đăng ký: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
5.1 Nhà sản xuất: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Vidky | Daclatasvir (dưới dạng Daclatasvir dihydrochlorid) 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ (Al/PVC) x 10 viên. Chai HDPE 28 viên | VD3-85-20 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z 01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Fasmat 40 | Febuxostat 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD3-86-20 |
11 | SaVi Lamivudine/Tenofovir | Lamivudin 300 mg; Tenofovir disoprosil fumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD3-87-20 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil 245mg dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 05 vỉ x 10 viên (Alu-Alu), hộp 05 vỉ x 10 viên (Alu-PVC), chai 30 viên | VD3-88-20 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Pentovas | Tenofovir alafenamid (tương đương với 28mg Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên, hộp 3 vỉ Alu-PVC x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 30 viên | VD3-89-20 |
9. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Temivir | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD3-90-20 |
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Đ/c: 61 Đường số 7, KDC Ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Fozvir | Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm) | VD3-91-20 |
11. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Cinoki 1 | Entecavir (tương đương với Entecavir monohydrate 1,066 mg) 1 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) | VD3-92-20 |
12. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Resohasan 1MG | Prucaloprid (dưới dạng Prucaloprid succinat) 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD3-93-20 |
13. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 (Đ/c: Số 40 đại lộ tự do, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Bilazin 20 | Bilastine 20 mg; | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD3-94-20 |
14. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Aphafovir | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Lamivudin 300mg; Efavirenz 600mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ x 30 viên | VD3-95-20 |
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 781/C2, Đường Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: công ty cổ phần dược phẩm Medisun (Đ/c: Số 521, Khu Phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Degutex | Prucaloprid (dưới dạng Prucaloprid succinat) 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD3-96-20 |
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Rita Phạm (Đ/c: 115/1/75 Nguyên Hồng, P.1, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Ritaxaban 2.5 | Rivaroxaban 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD3-97-20 |
Tệp tin văn bản
Mục lục
So sánh văn bản
...Đang xử lý dữ liệu...