TT | Hợp phần/Tiểu hợp
phần/Hoạt động | Đơn vị tính | Số lượng năm 2020 | Hạng mục | Tổng ngân sách | Lũy kế hết năm
2019 | Kế hoạch năm 2020 | Đơn vị thực hiện |
Vốn nước ngoài
(đvt: USD) | Vốn nước ngoài
(đvt: USD) | Vốn nước ngoài
(đvt: USD) | Vốn nước ngoài
(Quy đổi ra VNĐ, đvt: 1000 VNĐ) | Vốn trong nước (đvt: 1000
VNĐ) | |
1 | HỢP PHẦN 1: TĂNG
CƯỜNG LẬP KẾ HOẠCH VÀ QUẢN LÝ ĐA DẠNG SINH HỌC RỪNG TRONG VÀ XUNG QUANH
KHU BẢO TỒN TẠI CẢNH QUAN TRUNG TRƯỜNG SƠN | | | | 2.098.236 | 805.747 | 1.111.849 | 25.548.056 | | |
1.1 | Cải thiện việc lập kế hoạch và quản lý tại
các khu bảo tồn | | | | 1.281.514 | 570.702 | 548.749 | 12.609.149 | | |
1.1.1 | Xây dựng Đề án thành lập Khu bảo tồn Ngọc
Linh | Đề án | 1 | Tư vấn | 42.412 | 26.086 | 16.326 | 375.139 | | BQLDA Quảng Nam |
1.1.2 | Lập Quy hoạch cho 8 khu bảo tồn (Quy hoạch Bảo tồn và Phát triển bền vững 5
khu bảo tồn ) | | | Tư vấn | 55.400 | 41.161 | 12.419 | 285.361 | | PPMU |
(i) | KBT Ngọc Linh, Quảng Nam | | | | 15.400 | 2.981 | 12.419 | 285.361 | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sao La, Quảng Nam | | | | 10.000 | 9.494 | | - | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | | | | 10.000 | 9.494 | | - | | BQLDA Quảng Nam |
(iv) | KBT Phong Điền, TT Huế | | | | 10.000 | 9.596 | 0 | - | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(v) | KBT Sao la, TT Huế | | | | 10.000 | 9.596 | 0 | - | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
1.1.3 | Cập nhật kế hoạch quản lý hoạt động (OMP)
khu bảo tồn | | | | 541.402 | 428.916 | 112.124 | 2.576.385 | | |
1.1.3.1 | Tư vấn kỹ thuật hướng dẫn thực hiện quản
lý Khu bảo tồn và Đa dạng sinh học (Gói 2) | | | Tư vấn | 505.500 | 399.376 | 106.124 | 2.438.517 | | BQLDA Trung ương |
1.1.3.2 | Tổ chức xây dựng Kế hoạch quản lý khu bảo
tồn | | | QLDA | 35.902 | 29.540 | 6.000 | 137.868 | | PPMU |
(i) | KBT Ngọc Linh, Quảng Nam | | | | 6.000 | - | 6.000 | 137.868 | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sao La, Quảng Nam | | | | 4.364 | 4.364 | | - | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | | | | 5.021 | 5.021 | | - | | BQLDA Quảng Nam |
(iv) | KBT Đăkrông, Quảng Trị | | | | 5.523 | 5.523 | | - | | BQLDA Quảng Trị |
(v) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị | | | | 5.823 | 5.823 | | - | | BQLDA Quảng Trị |
(vi) | KBT Phong Điền, TT Huế | | | | 3.171 | 2.933 | | | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vii) | KBT Sao la, TT Huế | | | | 6.000 | 5.876 | | | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
1.1.4 | Thực hiện Kế hoạch quản lý hoạt động 8 khu
bảo tồn (thực hiện 7 khu bảo tồn) | | | Hàng hóa | 553.000 | | 393.119 | 9.033.086 | | PPMU |
(i) | KBT Ngọc Linh, Quảng Nam | | | | | | | 1.292.640 | | |
(ii) | KBT Sao La, Quảng Nam | | | | | | | 1.452.839 | | |
(iii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | | | | | | | 1.585.400 | | |
(iv) | KBT Đăkrông, Quảng Trị | | | | | | | 1.200.408 | | |
(v) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị | | | | | | | 1.308.649 | | |
(vi) | KBT Phong Điền, TT Huế | | | | | | | 1.110.500 | | |
(vii) | KBT Sao La, Thừa Thiên Huế | | | | | | | 1.082.650 | | |
1.1.5 | Tăng cường năng lực cho các khu bảo tồn | | | Tăng cường NL | 89.300 | 74.539 | 14.761 | 339.178 | | BQLDA Trung ương |
(i) | Hướng dẫn quy trình và thủ tục thực hiện
hoạt động đấu thầu cho các gói thầu về bảo tồn đa dạng sinh học | khóa | 1 | | | | 5.661 | 130.070 | | |
(ii) | Tập huấn nâng cao kiến thức về bảo tồn đa
dạng sinh học: các quy định và văn bản mới | khóa | 1 | | | | 9.100 | 209.108 | | |
1.2 | Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong
việc chia sẻ lợi ích từ việc bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học
trong và xung quanh 6 KBT | | | | 684.822 | 181.648 | 485.693 | 11.160.265 | | |
1.2.1 | Xây dựng kế hoạch bảo tồn cấp thôn (cho 40
thôn thuộc 12 xã xung quanh 6 KBT) | | | QLDA | 198.188 | 153.942 | 36.730 | 843.982 | | PPMU |
1.2.1.1 | Lương cho cán bộ hỗ trợ KBT | | | | 117.253 | 88.162 | 21.600 | 496.325 | | |
(i) | KBT Sao La, Quảng Nam | tháng | 6 | | 18.440 | 14.724 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | tháng | 6 | | 17.881 | 14.186 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Đăkrông, Quảng Trị | tháng | 6 | | 19.812 | 13.481 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Quảng Trị |
(iv) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị | tháng | 6 | | 18.816 | 14.828 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Quảng Trị |
(v) | KBT Phong Điền, TT Huế | tháng | 6 | | 17.400 | 11.400 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vi) | KBT Sao la, TT Huế | tháng | 6 | | 17.704 | 12.343 | 3.600 | 82.721 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vii) | KBT Ngọc Linh, Quảng Nam | | | | 7.200 | 7.200 | 0 | - | | BQLDA Quảng Nam |
1.2.1.2 | Hỗ trợ công tác phí và đi lại cho tổ lập
kế hoạch có sự tham gia của thôn | | | | 31.107 | 25.713 | 5.395 | 123.966 | | |
(i) | KBT Sao La, Quảng Nam | | | | 3.353 | 3.353 | 0 | - | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | | | | 5.282 | 4.299 | 983 | 22.587 | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Đăkrông, Quảng Trị | | | | 5.916 | 4.026 | 1.890 | 43.428 | | BQLDA Quảng Trị |
(iv) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị | | | | 6.019 | 4.838 | 1.181 | 27.137 | | BQLDA Quảng Trị |
(v) | KBT Phong Điền, TT Huế | | | | 6.019 | 4.678 | 1.341 | 30.813 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vi) | KBT Sao la, TT Huế | | | | 4.519 | 4.519 | | - | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
1.2.1.3 | Các hội thảo xây dựng khung quy trình thực
hiện lập kế hoạch có sự tham gia và lập kế hoạch bảo tồn thôn (VCP) | | | | 49.828 | 40.067 | 9.735 | 223.691 | | |
(i) | KBT Sao La, Quảng Nam | | | | 5.251 | 5.251 | 0 | - | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam | | | | 9.082 | 9.082 | | - | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Đăkrông, Quảng Trị | | | | 9.444 | 6.212 | 3.232 | 74.265 | | BQLDA Quảng Trị |
(iv) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị | | | | 9.444 | 6.051 | 3.393 | 77.964 | | BQLDA Quảng Trị |
(v) | KBT Phong Điền, TT Huế | | | | 8.376 | 5.266 | 3.110 | 71.462 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vi) | KBT Sao la, TT Huế | | | | 8.205 | 8.205 | | - | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
1.2.2 | Thực hiện Kế hoạch bảo tồn cấp thôn | | | | 486.634 | 27.706 | 448.963 | 10.316.283 | | |
1.2.2.1 | Tập huấn sinh kế | khóa | 9 | Tăng cường NL | 86.634 | 27.706 | 58.720 | 1.349.268 | | BQLDA Trung ương |
(i) | Tập huấn kỹ thuật nuôi heo bản địa tại Tam
Kỳ | | | | | | 8.586 | 197.290 | | |
(ii) | Tập huấn kỹ thuật nuôi heo và bò giống tại
Đông Hà | | | | | | 8.536 | 196.148 | | |
(iii) | Tập huấn kỹ thuật nuôi heo bản địa tại TP
Huế | | | | | | 9.844 | 226.190 | | |
(iv) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi nuôi heo bản địa tại TP.
Huế | | | | | | 5.742 | 131.940 | | |
(v) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi gà thảo dược/Bồ câu tại TP.
Huế | | | | | | 5.611 | 128.940 | | |
(vi) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi lợn Vân Pa tại TP. Đông Hà | | | | | | 5.085 | 116.840 | | |
(vii) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi heo và bò giống tại TP.
Đông Hà | | | | | | 5.085 | 116.840 | | |
(viii) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi Dúi tại TP. Tam Kỳ | | | | | | 5.115 | 117.540 | | |
(ix) | Tập huấn Hướng dẫn thực hành và giải đáp
các thắc mắc/chia sẻ kinh nghiệm về kỹ thuật nuôi heo bản địa tại TP. Tam Kỳ | | | | | | 5.115 | 117.540 | | |
1.2.2.2 | Quỹ bảo tồn cấp thôn (40 thôn) | | | Gói bảo tồn thôn | 400.000 | | 390.243 | 8.967.015 | | PPMU |
(i) | KBT Sao La, Quảng Nam (6 thôn) | | | | | | 59.706 | 1.371.930 | | BQLDA Quảng Nam |
(ii) | KBT Sông Thanh, Quảng Nam (7 thôn) | | | | | | 69.708 | 1.601.750 | | BQLDA Quảng Nam |
(iii) | KBT Đăkrông, Quảng Trị (7 thôn) | | | | | | 67.653 | 1.554.535 | | BQLDA Quảng Trị |
(iv) | KBT Bắc Hướng Hóa, Quảng Trị (7 thôn) | | | | | | 69.956 | 1.607.460 | | BQLDA Quảng Trị |
(v) | KBT Phong Điền, TT Huế (7 thôn) | | | | | | 63.220 | 1.452.660 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(vi) | KBT Sao la, TT Huế (6 thôn) | | | | | | 60.000 | 1.378.680 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
1.3. | Tăng cường quản lý bảo tồn các loài mục
tiêu | | | | 131.900 | 53.397 | 77.406 | 1.778.642 | | |
1.3.1 | Xây dựng Kế hoạch hành động bảo tồn loài
tại tỉnh Quảng Nam, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế (03 gói thầu) | | | Tư vấn | 69.700 | 49.578 | 20.122 | 462.363 | | BQLDA Trung ương |
1.3.2 | Hội thảo, Tập huấn hướng dẫn thực hiện các
hoạt động ưu tiên | khóa | 2 | Tăng cường NL | 12.200 | 3.819 | 8.381 | 192.579 | | BQLDA Trung ương |
(i) | Tập huấn các phương pháp điều tra giám sát
Chà vá chân nâu tại thành phố Đông Hà, Quảng Trị | khóa | 1 | | | | | 92.779 | | |
(ii) | Tập huấn các phương pháp điều tra giám sát
Trĩ Sao tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế | khóa | 1 | | | | | 99.800 | | |
1.3.3. | Thực hiện các hoạt động ưu tiên trong Kế
hoạch hành động bảo tồn loài | | | Hàng hóa | 50.000 | | 48.903 | 1.123.700 | | PPMU |
(i) | Quảng Trị | | | | | | 16.538 | 380.000 | | BQLDA Quảng Trị |
(ii) | Thừa Thiên Huế | | | | | | 16.368 | 376.100 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(iii) | Quảng Nam | | | | | | 15.998 | 367.600 | | BQLDA Quảng
Nam |
2 | HỢP PHẦN 2: CÁC
BIỆN PHÁP BẢO TỒN CẢNH QUAN Ở CẤP CỘNG ĐỒNG TẠI CÁC KBT VÀ XUNG QUANH CÁC KBT
NHẰM CUNG CẤP TÀI CHÍNH BỀN VỮNG VÀ GIẢM PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH | | | | 975.190 | 81.536 | 497.648 | 11.434.958 | | |
2.1 | Cải thiện tính bền vững tài chính thông
qua đánh giá dịch vụ hệ sinh thái và chi trả dịch vụ môi trường (PES) | | | | 73.870 | 3.163 | 69.938 | 1.607.040 | | |
2.1.1 | Mua sắm ảnh vệ tinh, bản đồ, một số dụng
cụ thực địa | | | Hàng hóa | 55.594 | | 54.857 | 1.260.507 | | |
2.1.2 | Họp, hội thảo, tập huấn, hỗ trợ cộng đồng | | | Tăng cường NL | 15.893 | 2.180 | 13.681 | 314.364 | | PPMU |
(i) | Mở rộng các thôn được chi trả PES tại Thừa
Thiên Huế | | | | 3.112 | | 3.055 | 70.200 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
(ii) | Thúc đẩy và hỗ trợ mở rộng các thôn được
chi trả | | | | 7.295 | | 7.295 | 167.625 | | PPMU |
a | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại Thừa Thiên Huế 1 ngày (19 người, BQLDA Trung ương 2 người + 1
người PAMS1 + 1 người CCKL + 2 người Quỹ BVPTR + BQLDA tỉnh 2 người + đại
biểu 11 người) | | | | | | | 25.150 | | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
| Thuê Phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 3.500 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.500 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.500 | | |
| Phòng nghỉ cho đại biểu (11 người = 6
Phòng x 2 đêm) (Không bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1 và các đại biểu tại TP.
Tam Kỳ) | Phòng/đêm | 12 | | | | | 8.400 | | |
| Giải khát giữa giờ (19 người x 1 ngày) | Người/ngày | 19 | | | | | 950 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.000 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 19 | | | | | 950 | | |
| Phụ cấp lưu trú (11 người x 3 ngày) (Không
bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1 và các đại biểu tại TP. Huế) | Người/ngày | 33 | | | | | 6.600 | | |
| Phụ cấp cho đại biểu tham gia (5 người x 1
ngày) (đại biểu tại TP. Huế) | Người/ngày | 5 | | | | | 750 | | |
b | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại Đông Hà, Quảng Trị 1 ngày (24 người, BQLDA Trung ương 2 người + 1
người PAMS1 + 1 người CCKL + 1 người Quỹ BVPTR + BQLDA tỉnh 2 người +
đại biểu 17 người) | | | | | | | 33.500 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê Phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 3.500 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.500 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.500 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho đại biểu (17 người = 9
Phòng x 2 đêm) (Không bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1 và các đại biểu tại TP.
Đông Hà) | Phòng/đêm | 18 | | | | | 12.600 | | |
| Giải khát giữa giờ (24 người x 1 ngày) | Người/ngày | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.200 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp lưu trú (17 người x 3 ngày) (Không
bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1 và các đại biểu tại TP. Đông Hà) | Người/ngày | 51 | | | | | 10.200 | | |
| Phụ cấp cho đại biểu tham gia (4 người x 1
ngày) (đại biểu tại TP. Đông Hà) | Người/ngày | 4 | | | | | 600 | | |
c | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại xã Hướng Sơn, huyện Hướng Hoá, Quảng Trị 1 ngày (26 người: BQLDA
Trung ương
1 người + BQLDA tỉnh 2 người + PAMS1 1 người + đại biểu 22 người) | | | | | | | 15.200 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Giải khát giữa giờ (26 người x 1 ngày) | Người/ngày | 26 | | | | | 1.300 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.300 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 26 | | | | | 1.300 | | |
| Phụ cấp lưu trú cho cán bộ BQLDA tỉnh (2
người x 3 ngày) | Người/ngày | 6 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp tiền ăn cho đại biểu tham gia
(không bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1) ( 22 người x 1 ngày) | Người/ngày | 22 | | | | | 3.300 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho BQLDA tỉnh (2 người, 2
phòng x 2 ngày) | Phòng/đêm | 4 | | | | | 2.800 | | |
d | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại xã Hướng Linh, huyện Hướng Hoá, Quảng Trị 1 ngày (27 người, BQLDA
Trung ương
1 người + BQLDA tỉnh 2 người + PAMS1 1 người + đại biểu 23 người) | | | | | | | 15.650 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Giải khát giữa giờ (27 người x 1 ngày) | Người/ngày | 27 | | | | | 1.350 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.500 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 27 | | | | | 1.350 | | |
| Phụ cấp lưu trú cho cán bộ BQLDA tỉnh (2
người x 3 ngày) | Người/ngày | 6 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp tiền ăn cho đại biểu thanm gia
(không bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1) (23 người x 1 ngày) | Người/ngày | 23 | | | | | 3.450 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho BQLDA tỉnh (2 người, 2
phòng x 2 ngày) | Phòng/đêm | 4 | | | | | 2.800 | | |
e | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại xã Ba Nang, huyện Hướng Hoá, Quảng Trị 1 ngày (24 người, BQLDA
Trung ương
1 người + BQLDA tỉnh 2 người + PAMS1 1 người + đại biểu 20 người) | | | | | | | 14.700 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Giải khát giữa giờ (24 người x 1 ngày) | Người/ngày | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.300 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp lưu trú cho cán bộ BQLDA tỉnh (2
người x 3 ngày) | Người/ngày | 6 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp cho đại biểu tham gia (không bao
gồm BQLDA Trung ương, PAMS1) (20 người x 1 ngày) | Người/ngày | 20 | | | | | 3.000 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho BQLDA tỉnh (2 người, 2
phòng x 2 ngày) | Phòng/đêm | 4 | | | | | 2.800 | | |
f | Tập huấn nâng cao nhận thức về chi trả
DVMTR tại xã Húc Nghì, huyện Đakrong 1 ngày (24 người, BQLDA Trung ương 1
người + BQLDA tỉnh 2 người + PAMS1 1 người + đại biểu 20 người) | | | | | | | 14.700 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê phòng họp (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Thuê thiết bị (tạm tính, 1 ngày) | Ngày | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Banner (tạm tính) | Chiếc | 1 | | | | | 1.000 | | |
| Giải khát giữa giờ (24 người x 1 ngày) | Người/ngày | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Photo + đóng quyển tài liệu (tạm tính) | | | | | | | 1.300 | | |
| Văn phòng phẩm | Người | 24 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp lưu trú cho cán bộ BQLDA tỉnh (2
người x 3 ngày) | Người/ngày | 6 | | | | | 1.200 | | |
| Phụ cấp tiền ăn cho đại biểu tham gia
(không bao gồm BQLDA Trung ương, PAMS1) (20 người x 1 ngày) | Người/ngày | 20 | | | | | 3.000 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho BQLDA tỉnh (2 người, 2
phòng x 2 ngày) | Phòng/đêm | 4 | | | | | 2.800 | | |
g | Hội thảo tổng kết đánh giá việc nâng cao
hiệu quả chi trả PFES tại 3 tỉnh (35 đại biểu) tại Đông Hà | | | | | | | 48.725 | | BQLDA Quảng Trị |
| Thuê phòng họp (1 ngày) (tạm tính) | Ngày | 1 | | | | | 5.000 | | |
| Thuê thiết bị (1 ngày) (tạm tính) | Ngày | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Banner | Chiếc | 1 | | | | | 2.000 | | |
| Giải khát giữa giờ (35 người x 1 ngày) | Người/ngày | 35 | | | | | 1.750 | | |
| Thuê phòng nghỉ cho đại biểu ở xa (25
người, 13 phòng x 2 ngày) | Phòng/ đêm | 26 | | | | | 18.200 | | |
| Văn phòng phẩm (35 người) | Người/ngày | 35 | | | | | 1.750 | | |
| Photo tài liệu | | | | | | | 1.525 | | |
| Phụ cấp ăn trưa và tiêu vặt cho đại biểu ở
Đông Hà (10 người x 1 ngày) | Người/ngày | 10 | | | | | 1.500 | | |
| Phụ cấp lưu trú cho đại biểu ở xa (25
người x 3 ngày) | Người/ngày | 75 | | | | | 15.000 | | |
(iii) | Nâng cao hiệu quả hoạt động chi trả PFES | | | | 5.486 | 2.180 | 3.331 | 76.539 | | BQLDA Quảng Trị |
2.1.3 | Chi phí đi lại và các chi phí khác | | | QLDA | 2.383 | 983 | 1.400 | 32.169 | | BQLDA Quảng Trị |
2.2. | Tăng cường quản lý rừng bền vững (SFM) và
tích tụ cacbon trong các cảnh quan rừng (REDD+) | | | | 901.320 | 78.373 | 427.710 | 9.827.918 | | |
2.3 | Thành lập hệ thống giám sát tác động/bảo
vệ rừng cấp tỉnh được thành lập (kết nối với hệ thống đo lường, báo cáo và
thẩm định quốc gia) | | | | | | | | | |
- | Tuyển dụng tư vấn hỗ trợ kỹ thuật (bao gồm
chi phí tham vấn) | | | Tư vấn | 861.320 | 78.373 | 387.710 | 8.908.798 | | BQLDA Trung ương |
- | Các hoạt động hỗ trợ thực hiện Thí điểm
SFM/REDD+ | | | QLDA | 40.000 | | 40.000 | 919.120 | | BQLDA Quảng Nam |
3 | Hỗ trợ tư vấn | | | Tư vấn | 176.630 | 95.630 | 74.903 | 1.721.121 | | BQLDA Trung ương |
3.1 | Tư vấn trưởng quốc tế | | | | 60.000 | 30.000 | 30.000 | 689.340 | | |
3.2 | Tư vấn đấu thầu (điều chỉnh hợp đồng với
BCC) | | | | 14.000 | 5.488 | 8.512 | 195.589 | | |
3.3 | Tư vấn giám sát và đánh giá (điều chỉnh
hợp đồng với BCC) | | | | 3.000 | 3.000 | 0 | 0 | | |
3.4 | Công ty Tư vấn giám sát và đánh giá độc
lập (điều chỉnh hợp đồng với BCC) | | | | 66.000 | 38.903 | 26.000 | 597.428 | | |
3.5 | Công ty Kiểm toán độc lập (điều chỉnh hợp
đồng với BCC) | | | | 26.000 | 13.609 | 10.391 | 238.764 | | |
3.6 | Tư vấn hoàn thiện TOR gói SFM/REDD+ | | | | 4.630 | 4.630 | | - | | |
3.7 | Chi phí dự phòng | | | | 3.000 | | 0 | - | | |
4. | Cán bộ hỗ trợ các
ban quản lý | | | | 245.536 | 204.287 | 37.200 | 854.782 | 107.413 | |
4.1 | Cán bộ hỗ trợ BQLDA Trung ương | | | | 106.939 | 90.918 | 15.600 | 358.457 | 107.413 | BQLDA Trung ương |
| Lương Chuyên gia về KBT và đa dạng sinh
học (hỗ trợ điều phối) | | | | | | 7.200 | 165.442 | | |
| Lương Trợ lý Kế toán | | | | | | 8.400 | 193.015 | | |
4.2 | Cán bộ hỗ trợ BQLDA Quảng Trị | | | | 52.020 | 44.349 | 7.200 | 165.442 | | BQLDA Quảng Trị |
| Lương Cán bộ hỗ trợ điều phối | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
| Lương Trợ lý Kế toán | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
4.3 | Cán bộ hỗ trợ BQLDA Thừa Thiên Huế | | | | 37.718 | 27.739 | 7.200 | 165.442 | | BQLDA Thừa Thiên Huế |
| Lương Cán bộ hỗ trợ điều phối | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
| Lương Trợ lý Kế toán | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
4.4 | Cán bộ hỗ trợ BQLDA Quảng Nam | | | | 48.859 | 41.281 | 7.200 | 165.442 | | BQLDA Quảng Nam |
| Lương Cán bộ hỗ trợ điều phối | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
| Lương Trợ lý Kế toán | | | | | | 3.600 | 82.721 | | |
5. | Chi phí vận hành
các ban quản lý | | | | 299.362 | 193.767 | 104.595 | 2.403.386 | | |
5.1 | BQLDA Trung ương | | | | 154.097 | 94.563 | 58.534 | 1.344.997 | 192.587 | BQLDA Trung ương |
5.1.1 | Văn phòng phẩm | | | QLDA | | 80.092 | | | 37.487 | |
5.1.2 | Chi phí đi lại, Công tác phí, ăn nghỉ | | | | 8.601 | 197.634 | 62.000 | |
5.1.3 | Các cuộc họp quản lý | | | | 20.822 | 478.442 | 30.600 | |
5.1.4 | Các chi phí khác (phần mềm kế toán, các
chi phí phát sinh khác) | | | | 9.700 | 222.887 | 62.500 | |
5.1.5 | Các Hội thảo kỹ thuật | | | Tăng cường NL | 34.145 | 14.701 | 19.411 | 446.034 | | |
5.2 | Quảng Trị | | | QLDA | 53.959 | 43.442 | 10.517 | 241.660 | | BQLDA Quảng Trị |
| BQLDA Quảng Trị | | | | | | 2.517 | 57.836 | | |
| BQL khu bảo tồn Bắc Hướng Hóa | | | | | | 4.000 | 91.912 | | |
| BQL khu bảo tồn Đăkrong | | | | | | 4.000 | 91.912 | | |
5.3 | Thừa Thiên Huế | | | QLDA | 38.347 | 21.023 | 17.324 | 398.071 | | BQLDA Thừa Thiên Huế |
| BQLDA Thừa Thiên Huế | | | | | | 5.324 | 122.335 | | |
| BQL khu bảo tồn Phong Điền | | | | | | 6.000 | 137.868 | | |
| BQL khu bảo tồn Sao La | | | | | | 6.000 | 137.868 | | |
5.4 | Quảng Nam | | | QLDA | 52.959 | 34.739 | 18.220 | 418.659 | | BQLDA Quảng Nam |
| BQLDA Quảng Nam | | | | | | 5.000 | 114.890 | | |
| BQL khu bảo tồn Ngọc Linh | | | | | | 3.220 | 73.989 | | |
| BQL khu bảo tồn Sông Thanh | | | | | | 5.000 | 114.890 | | |
| BQL khu bảo tồn Sao La | | | | | | 5.000 | 114.890 | | |
| TỔNG CỘNG | | | | 3.794.954 | 1.380.967 | 1.826.195 | 41.962.303 | | |
| Trong
đó: | | | | | | | | | |
| - BQLDA trung ương | | | | 2.117.914 | 914.502 | 799.712 | 18.375.785 | 300.000 | BQLDA Trung ương |
| - BQLDA các tỉnh | | | | 1.677.040 | 466.465 | 1.026.483 | 23.586.518 | | PPMU |
| + BQLDA tỉnh Quảng Trị: | | | | | | 308.886 | 7.097.573 | 7.097.573 | BQLDA Quảng Trị |
| + BQLDA tỉnh Thừa Thiên - Huế: | | | | | | 275.358 | 6.327.169 | 6.327.169 | BQLDA Thừa Thiên
Huế |
| + BQLDA tỉnh Quảng Nam: | | | | | | 442.239 | 10.161.776 | 10.161.776 | BQLDA Quảng Nam |