PHỤ LỤC I
DANH MỤC 66 THUỐC NƯỚC NGOÀI
ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 105 BỔ SUNG LẦN 2
(Ban hành kèm theo quyết định số: 490/QĐ-QLD, ngày 24/08/2021)
1.
Công ty đăng ký: Accord Healthcare Limited (Đ/c: Ground Floor, Sage
House, 319 Pinner Road, North Harrow, Middlesex HA1 4HF - Anh)
1.1
Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 457, 458,
Village-Matoda, Bavla Road, And Plot No: 191/218 P, Village:
Chacharwadi,Ta:-Sanand, Dist.-Ahmedabad - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
1 | C-Flox 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | viên nén bao phim | 36
tháng | USP41 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22804-21 |
2.
Công ty đăng ký: Alleviare Life Sciences Private Limited (Đ/c: S - 1/5
First Floor, Uphaar Cinema Complex Market, Green Park Extention, New Delhi,
South Delhi, DL 110016 - India)
2.1
Nhà sản xuất: Icpa Health Products Limitd (Đ/c: 286/287/288, GIDC,
Ankleshwar-393002, Dist. Bharuch, Gujarat state - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
2 | Hexidine | Chlorhexidine gluconate 2% (w/v) | Dung dịch súc miệng | 36
tháng | NSX | Lọ 80ml | VN-22805-21 |
3.
Công ty đăng ký: Ambica International Corporation (Đ/c: 9 Amsterdam
Extension, Merville park Subd, Paranaque City - Philippines)
3.1
Nhà sản xuất: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Sancaklar Mah.
Eski Akcakoca, Cad. No: 299 81100 Duzce - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
3 | Vesifix 10 mg Film Coated Tablet | Solifenacin succinat 10mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22806-21 |
4 | Vesifix 5 mg Film Coated Tablet | Solifenacin succinat 5mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22807-21 |
4.
Công ty đăng ký: AR Tradex Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit No. 11 Block H, Wegmans
Prinston Plaza, Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 IN - India)
4.1
Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City:
Surat-394 230, Dist: Gujarat State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
5 | Gidover 16 | Betahistine dihydrocloride 16 mg | Viên nén | 36
tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22808-21 |
6 | Gidover 24 | Betahistine dihydrocloride 24 mg | Viên nén | 36
tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22809-21 |
7 | Gidover 8 | Betahistine dihydrocloride 8 mg | Viên nén | 36
tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22810-21 |
5.
Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
5.1
Nhà sản xuất: Auronext Pharma Private Limited (Đ/c: A-1128, Phase-III,
RIICO Industrial Area, Bhiwadi - 301019, District- Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
8 | Inemplus 250 | Mỗi lọ bột chứa: Imipenem 250mg;
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 250mg | Bột pha tiêm | 24
tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22811-21 |
9 | Inemplus 500 | Mỗi lọ bột chứa: Imipenem 500mg;
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24
tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22812-21 |
10 | Meroauro 1000 | Mỗi lọ bột chứa: Meropenem 1000mg
| Bột pha tiêm | 24
tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22813-21 |
11 | Meroauro 500 | Mỗi lọ bột chứa: Meropenem 500mg | Bột pha tiêm | 24
tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22814-21 |
6.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt,
Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1
Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo,
6,Tres Cantos, 28760 Madrid - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
12 | Pramipexol Normon 0,18 mg Tablets
| Pramipexol (dưới dạng
dihydrochloride monohydrate) 0,18mg | Viên nén | 36
tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22815-21 |
13 | Pramipexol Normon 0,7 mg Tablets | Pramipexol (dưới dạng dihydrochloride
monohydrate) 0,7 mg | Viên nén | 36
tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22816-21 |
7.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: Ô đất số 42, lô
đất TT-A2, khu đô thị thành phố Giao Lưu, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm,
Hà Nội - Việt Nam)
7.1
Nhà sản xuất: Limited Liability Company "Pharmaceutical company
"Zdorovye" (Đ/c: 22,Shevchenko str., Kharkiv, 61013, Kharkiv
Region - UKraine)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
14 | Zudcil 200 | Fluconazol 200mg | Viên nang cứng | 60
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-22817-21 |
7.2
Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5, Crinilor street, Porumbeni,
Criuleni District, MD-4829 - Moldova)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
15 | Dexidex | Diclofenac natri 50mg | Viên đặt trực tràng | 36
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-22818-21 |
8.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La
Thành, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội - Việt Nam)
8.1
Nhà sản xuất: Nichi-Iko Pharmaceutical Co., Ltd. Aichi Plant (Đ/c: 1212
Aza-teramae, Gejo-cho, kasugai-shi, Aichi - Japan)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
16 | NIKP-Citicolin injection
500mg/2ml | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Citicolin
500mg | Dung dịch tiêm | 36
tháng | NSX | Hộp 50 ống x 2ml | VN-22819-21 |
9.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C,
Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1
Nhà sản xuất: World Medicine Ilac San. ve Tic. A.S. (Đ/c: 15 Temmuz Mah.
Cami Yolu Cad. No 50, Güneşli, Bagcilar/ Istanbul - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
17 | Choludexan 300mg | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-22820-21 |
18 | Pompezo 20mg | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt
Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22821-21 |
19 | Pompezo 40mg | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt
Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22822-21 |
10.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế C.A.T (Đ/c:
Thôn Tràng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
10.1
Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Vill. Sainimajra,
Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (H.P) - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
20 | Theosart-25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22823-21 |
11.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68,
đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
11.1
Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S. (Đ/c: Ramazanoglu Mah. Ensar Cad. No
: 20. Kurtkoy /Pendik Istanbul - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
21 | Dexiren 50mg/2ml | Dexketoprofen (dưới dạng
Dexketoprofen trometamol) 50mg | Dung dịch tiêm truyền | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 ống 2ml | VN-22824-21 |
11.2
Nhà sản xuất: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Sancaklar 81100
DUZCE - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
22 | Alrinast 2.5mg/5ml | Mỗi 1ml siro chứa: Desloratadin
0,5mg | Siro | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 150ml | VN-22825-21 |
12.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Tiền Phong (Đ/c: Số 1/24 đường
Thăng Long, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1
Nhà sản xuất: Doppel Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Martiri delle Foibe,
1-29016 Cortemaggiore-Piacenza - Italy)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
23 | Traulen | Mỗi 25g chứa Diclofenac natri 1g | Dung dịch xịt ngoài da | 24
tháng | NSX | Hộp 1 chai xịt 25g | VN-22826-21 |
13.
Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Hưng (Đ/c: Lô 23 tổ 49, Phường Yên
Hòa, Cầu Giấy - Việt Nam)
13.1
Nhà sản xuất: B. Braun Medical S.A. (Đ/c: Ronda de los Olivares, Parcela
II, Poligono Industrial Los Olivares, 23009 Jean - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
24 | Zolenik | Acid zoledronic (dưới dạng Acid
zoledronic monohydrat) 0,8mg/ml | Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền
tĩnh mạch | 36
tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22827-21 |
14.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lamda (Đ/c: 27/6 Lý Thái Tổ,
Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
14.1
Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon
II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
25 | Pregabakern 100 mg | Pregabalin 100 | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 14 viên | VN-22828-21 |
26 | Pregabakern 150 mg | mg Pregabalin 150 | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22829-21 |
27 | Pregabakern 25 mg | mg Pregabalin 25 | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22830-21 |
28 | Pregabakern 300 mg | mg Pregabalin | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22831-21 |
29 | Pregabakern 50 mg | 300mg Pregabalin | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22832-21 |
30 | Pregabakern 75 mg | 50 mg Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 48
tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-22833-21 |
14.2
Nhà sản xuất: Labiana Pharmaceuticals, S.L.U (Đ/c: C/Casanova,27-31,
Corbera de Llobregat, 08757 Barcelona - Spain)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
31 | Chamogel | Natri Colistimethat 1 MIU (80mg) | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-22834-21 |
15.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm New Far East (Đ/c: Số 011- Cao
ốc H1, Đường Hoàng Diệu, Phường 9, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1
Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 28, Boksanggol-gil,
Angseong-myeon, Chungju-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
32 | Tourpen | Flurbiprofen 20 mg | Miếng dán | 36
tháng | NSX | Hộp 50 gói x 7 miếng dán | VN-22835-21 |
16.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 1-3, Đường số 45,
Phường 6, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1
Nhà sản xuất: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City:
Surat-394 230, Dist: Gujarat State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
33 | Outenzz 25 | Losartan potassium 25mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | BP 2019 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22836-21 |
34 | Outenzz 50 | Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | BP 2019 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22837-21 |
16.2
Nhà sản xuất: S Kant Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 1802-1805,
G.I.D.C, Phase III, Vapi 396 195, District Valsad, Gujarat - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
35 | Betad | Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat) 0,05% w/w | Kem bôi da | 36
tháng | USP 40 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-22838-21 |
36 | Ibukant-400F | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22839-21 |
37 | Skandid V2 | Clotrimazole 2 % w/w | Kem bôi âm đạo | 36
tháng | USP 42 | Hộp 1 tuýp 20g kèm dụng cụ hỗ trợ | VN-22840-21 |
38 | Syxten 5% | Carbocisteine 250mg/5ml | Siro | 36
tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-22841-21 |
16.3 Nhà
sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva,
Ahmedabad 382-445, Gụjarat - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
39 | Finasgen | Finasteride 5 mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP 42 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22842-21 |
17.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích
Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1
Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
40 | Verthin 1000 | Cephalothin (dưới dạng
Cephalothin natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36
tháng | USP39 | Hộp 1 lọ | VN-22843-21 |
41 | Verthin 2000 | Cephalothin (dưới dạng
Cephalothin natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36
tháng | USP39 | Hộp 1 lọ | VN-22844-21 |
18.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm Việt Tin (Đ/c: Số
64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1
Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra
No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area, Dehradun-248110,
Uttarakhand - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
42 | Corel 75 | Clopidogrel (dưới dạng
clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | USP42 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22845-21 |
43 | Olanz-10 | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | USP41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22846-21 |
44 | Rasbergy-20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22847-21 |
45 | Rosiduc-20 | Rosuvastatin (dưới dạng
rosuvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22848-21 |
46 | Rosiduc-5 | Rosuvastatin (dưới dạng
rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22849-21 |
47 | Salzol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol
sulfat) 2mg/5ml | Dung dịch uống | 24
tháng | BP 2019 | Hộp 1 chai 100ml | VN-22850-21 |
19.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP PV Healthcare (Đ/c: 4/5 Khu dân cư
Vạn Xuân Đất Việt, Đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
19.1
Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka
- Bangladesh)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
48 | Arolox | Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml | Siro | 24
tháng | NSX | Hộp 1 chai 60ml | VN-22851-21 |
20.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu Cát 7,
phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1
Nhà sản xuất: Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco (ACRAF S.p.A)
(Đ/c: Via Vecchia del Pinocchio, 22 60131 Ancona - Italy)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
49 | Ginetatum vaginal solution 0,1 % | Benzydamine hydrochloride 0,1%
w/v | Dung dịch âm đạo | 48
tháng | NSX | Hộp 5 chai x 140ml | VN-22852-21 |
21.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Seamed PTK (Đ/c: Số 61 Tô Ngọc Vân, Phường
Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
21.1
Nhà sản xuất: PrJSC "Pharmaceutical Firm "Darnitsa" (Đ/c:
13 Boryspilska Street, Kyiv 02093 - Ukraine)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
50 | Metronidazole-Darnitsa | Metronidazole 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24
tháng | NSX | Hộp 1 chai 500ml | VN-22853-21 |
22.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16
VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, khu liên hợp CN-DV-đô thị Bình
Dương, P. Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1
Nhà sản xuất: Amherst Laboratories, Inc (Đ/c: Unilab Pharma Campus,
Barangay Mamplasan, Binan, Laguna - Philippines)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
51 | Reinin | Gabapentin 600mg | Viên bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-22854-21 |
23.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn
Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt nam)
23.1
Nhà sản xuất: Titan Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: Plot No. E-27/1, E-27/2,
M.I.D.C., Mahad, Village - Jite, Raigad 402309, Maharashtra State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
52 | Itracon | Itraconazole 100 mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22855-21 |
53 | Loficor | Fenofibrat 200 mg | Viên nang cứng | 24
tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22856-21 |
24.
Công ty đăng ký: EA Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome,
Chou-ku, Tokyo - Japan)
24.1
Nhà sản xuất: Ay Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 235, Miyakami,
Shimizu-ku, Shizuoka-shi, Shizuoka - Japan)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
54 | Aminic | Mỗi túi 200ml chứa: L-Isoleucin
1,820g; L-Leucin 2,580g; L-Lysin acetat 2,000g; L-Methionin 0,880g;
L-Phenylalanin 1,400g; L-Threonin 1,500g; L-Tryptophan 0,260g; L-Valin
2,800g; L-Alanin 1,420g; L-Arginin 1,800g; L-Aspartic acid 0,200g; L-Cystein
0,070g; L-Glutamic acid 0,100g; L-Histidin 1,000g; L-Prolin 1,000g; L-Serin
0,340g; L-Tyrosin 0,080g; Glycin 1,400g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36
tháng | NSX | Túi 200ml | VN-22857-21 |
25.
Công ty đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong), 110,
Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
25.1
Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 40, Jeyakgongdan
1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
55 | Dispeptin | Mosapride Citrate (dưới dạng
Mosapride Citrate dihydrate) 5mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | JP 17 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22858-21 |
26.
Công ty đăng ký: Laboratories Aguettant (Đ/c: No1 rue Alexander Fleming,
Lyon 69007 - France)
26.1
Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Lieu-Dit “Chantecaille” -
Champagne 07340 - France)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
56 | Nutryelt | Zinc gluconat 69700,000mcg; Đồng
gluconat 2142,400 mcg; Mangan gluconat 445,690 mcg; Sodium fluorid 2099,500
mcg; Potassium iodid 170,060 mcg; Sodium selenit 153,320 mcg; Sodium molỵbdat
42,930 mcg; Crom clorid 30,450 mcg; Ferrous gluconat 7988,200 mcg; | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền | 36
tháng | NSX | Hộp 10 ống x 10ml | VN-22859-21 |
27.
Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No. 31, Race Course Road,
Bengaluru 5600 01, Kamataka - India)
27.1
Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Industrial complex,
Hosur-635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
57 | Opelan-10 | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22860-21 |
58 | Opelan-5 | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22861-21 |
59 | Xonadin-180 | Fexofenadin hydrochlorid 180mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22862-21 |
28.
Công ty đăng ký: Nomura Trading Co., Ltd. (Đ/c: 7-3, Azuchi-machi,
1-Chome, Chuo-ku, Osaka - Japan)
28.1
Nhà sản xuất: Covalent Laboratories Pvt Ltd. (Đ/c: Survey No.: 374,
Gundla Machanoor Village Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist- 502 296. Telangana
State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
60 | Cefixime USP | Cefixim nguyên liệu | Nguyên liệu | 36
tháng | USP40 | Thùng 25kg | VN-22863-21 |
29.
Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl.
Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
29.1
Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl.
Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
61 | Novexib 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22864-21 |
62 | Panvell | Pantoprazol (dưới dạng
pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | BP2019 | Hộp 1 lọ | VN-22865-21 |
30.
Công ty đăng ký: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street,
Zip Code 707410, Iasi - Rumani)
30.1
Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea Lupului Street, Zip
Code 707410, Iasi - Rumani)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
63 | Effixent | Cefixime (dưới dạng Cefixime
trihydrat) 200mg | Viên nang cứng | 36
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x
10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-22866-21 |
31.
Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719,
118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
31.1
Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro,
Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
64 | Melevox | Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22867-21 |
32.
Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong
Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
32.1
Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong
Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
65 | Otuna 2.5% | Selenium sulfid 2,5g/100ml | Dầu gội đầu | 36
tháng | USP 38 | Chai nhựa HDPE 100ml | VN-22868-21 |
66 | Quantia 200 | Quetiapine (dưới dạng quetiapine
fumarate) 200mg | Viên nén | 24
tháng | NSX | Hộp 1 gói 3 vỉ x 10 viên | VN-22869-21 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 17 THUỐC NƯỚC NGOÀI
ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 3 NĂM - ĐỢT 105 BỔ SUNG LẦN 2
(Ban hành kèm theo quyết định số: 490/QĐ-QLD, ngày 24/08/2021)
1.
Công ty đăng ký: Accord Healthcare Limited (Đ/c: Ground Floor, Sage
House, 319 Pinner Road, North Harrow, Middlesex HA1 4HF - Anh)
1.1
Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 457, 458,
Village-Matoda, Bavla Road, And Plot No: 191/218 P, Village:
Chacharwadi,Ta:-Sanand, Dist.-Ahmedabad - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
1 | Calutas 50 | Bicalutamide 50mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-328-21 |
2 | Letrotas 2.5 | Letrozol 2,5mg | Viên nén bao phim | 36
tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-329-21 |
2.
Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite
2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
2.1
Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. H19, MIDC Area
Waluj Aurangabad 431133, Maharashtra State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
3 | Tenofovir Disoproxil Fumarate
300mg + Lamivudine 100mg Tablets | Tenofovir disoproxil fumarat
300mg; Lamivudine 100mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN3-330-21 |
3.
Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang
Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
3.1
Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Limited (Đ/c: Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - UK)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
4 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin
acetat) 10,8mg | Thuốc cấy dưới da giải phóng kéo
dài chứa trong bơm tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa
thuốc cấy dưới da giải phóng kéo dài | VN3-331-21 |
4.
Công ty đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pharmatopes Việt Nam (Đ/c: Số 5 Nguyễn
Trường Tộ, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
4.1
Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S. (Đ/c: Ramazanoglu Mah. Ensar Cad. No
: 20. Kurtkoy /Pendik Istanbul - Turkey)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
5 | MON.MDP KIT | Methylenediphosph onic acid (MDP)
10mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN3-332-21 |
6 | MON.MIBI.KIT | Tetrakis (2-methoxy isobutyl
isonitrile) copper (I) tetrafluoroborate 1mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 5 lọ | VN3-333-21 |
5.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco
(Đ/c: Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
5.1
Nhà sản xuất: Max Zeller Söhne AG (Đ/c: Seeblickstrasse 4, 8590
Romanshom - Switzerland)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
7 | Remotiv 500 | Cao khô cỏ thánh John chiết bằng
Ethanol 57.9% (v/v) theo tỷ lệ [(4-7):1] 500mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-334-21 |
6.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định
Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
6.1
Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Via Pasteur, 10-20014,
Nerviano, (MI) - Italy)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
8 | Gemcitabine Invagen 40mg/ml | Mỗi 1ml dung dịch đậm đặc chứa:
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) 40mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền tĩnh mạch | 18
tháng | EP 8.6 | Hộp 1 lọ 50ml | VN3-335-21 |
7.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích
Quang Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1
Nhà sản xuất: Precise Chemipharma Pvt. Ltd. (Đ/c: Gut No. 215/1 &
215/2, Khatwad Phata, At Post Talegaon, Taluka Dindori, Nashik 422202
Maharashtra State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
9 | Agosys | Agomelatine 25mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VN3-336-21 |
7.2
Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate,
Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan, Himachal
Pradesh, 173205 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
10 | Venobicin | Epirubicin hydroclorid 10 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-337-21 |
8.
Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Lee
Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
8.1
Nhà sản xuất: Alkermes Pharma Ireland Ltd. (Đ/c: Monksland, Athlone, Co.
Westmeath, N37 EA09 - Ireland)
Cơ sở
đóng gói, xuất xưởng: Merck Sharp & Dohme B.V. (Đ/c: Warrderweg 39,
Haarlem, 2031 BN, Netherlands)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
11 | Emend | Aprepitant 80mg & 125mg | Viên nang cứng | 24
tháng | NSX | Hộp 1 ví chứa 1 viên 125mg và 2
viên 80mg. Hạn dùng của bộ kít được tính theo hạn dùng ngắn nhất của | VN3-338-21 |
9.
Công ty đăng ký: MI Pharma Private Limited (Đ/c: Unit No. 402 & 403,
Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari East, Mumbai - 400060 -
India)
9.1
Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited [OTL] (Đ/c: Plot No. 284B,
Bommasandra - Jigani link road, Industrial area, Anekal Taluk, Bangalore - 560
105 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
12 | Bendamustine Mylan | Bendamustin hydrochlorid 25mg | Bột đông khô pha tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-339-21 |
13 | Carboplatin Mylan | Mỗi 1ml dung dịch chứa:
Carboplatin 10mg | Dung dịch tiêm | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-340-21 |
14 | Docetaxel Mylan | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Docetaxel
anhydrous 10mg | Dung dịch tiêm truyền | 24
tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-341-21 |
10.
Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre,
Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
10.1
Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC,
Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
15 | Naprolat | Carboplatin 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24
tháng | BP2018 | Hộp 1 lọ 15ml | VN3-342-21 |
11.
Công ty đăng ký: Panacea Biotec Pharma Ltd. (Đ/c: B-1 Extension/A-27,
Mohan Co-operative Industrial Estate, Mathura Road, New Delhi- South Delhi DL
110044 - India)
11.1
Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. (Đ/c: Malpur, Baddi, Distt.
Solan HP-173205 - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
16 | Glizym-M | Gliclazide 80mg; Metformin
hydrochloride 500mg | Viên nén | 36
tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN3-343-21 |
12.
Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Limited. (Đ/c: UB Ground,
5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western
Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra - India)
12.1
Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda
Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên
thuốc | Hoạt
chất chính - Hàm lượng | Dạng
bào chế | Tuổi
thọ | Tiêu
chuẩn | Quy
cách đóng gói | Số
đăng ký |
17 | Bestane | Exemestane (micronized) 25 mg | Viên nén bao phim | 24
tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN3-344-21 |