DANH MỤC
35 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC
05 NĂM ĐỢT 102 BỔ SUNG LẦN 2
Ban hành
kèm theo quyết định số 435/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City,
Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Glienicker Weg
125 12489 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Espumisan L | Simethicon 40mg/ml | Nhũ dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml có nắp nhỏ giọt | VN-22001-19 |
2. Công ty đăng ký: A.Menarini Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 30 Pasir
Panjang Road, #08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road,
Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Abstral | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 100mcg | Viên nén ngậm dưới lưỡi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22002-19 |
3 | Abstral | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 300mcg | Viên nén ngậm dưới lưỡi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22003-19 |
4 | Abstral | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 400mcg | Viên nén ngậm dưới lưỡi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22004-19 |
5 | Abstral | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 800mcg | Viên nén ngậm dưới lưỡi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22005-19 |
3. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga,
8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul - Korea)
3.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.(Đ/c: 797-48
Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 -
Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | CKDTacrobell 0.5mg | Tacrolimus 0,5mg | Viên nang | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | VN-22020-19 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập
thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Inist Bio PharmaceuticalCo., Ltd (Đ/c: 34-40,
Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup,
Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Kelabto Tablet | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VN-22006-19 |
8 | Seonamix tablet | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22007-19 |
4.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68
Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Newclen Cap | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin
dihydrochlorid) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22008-19 |
10 | Seolixom | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrate) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22009-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Vicetin | Vinpocetin 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22014-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa
nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường
Đa Kao, Ouận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33, Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do -
Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Oxnas Tablets 375mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali 150,86mg kết hợp
với Cellulose vi tinh thể 64,66mg)
125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 4 viên | VN-22011-19 |
6.2 Nhà sản xuất: Samnam Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 77 Insam-ro,
Geumsan-eup, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Levosum | Levothyroxin natri 0,1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22010-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình
Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG (Đ/c: Wendlandstr. 1, 29439 Luchow - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Pyrazinamide 500mg | Pyrazinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2018 | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-22012-19 |
15 | Rifampicin 150mg/ Isoniazide 100mg | Rifampicin 150mg; Isoniazid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-22013-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de
Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Camzitol | Acid acetylsalicylic 100mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-22015-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco (Đ/c: Ôsố 6 tầng 5, Tòa nhà D2
Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Minskinterrcaps U.V (Đ/c: Building 2, 26/3
Inzhenernaya Str., 220075 Minsk -
Republic of Belarus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Esserose 450 | Phospholipid đậu nành 450mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22016-19 |
18 | Gynocaps | Miconazol nitrat 100mg; Metronidazol 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-22017-19 |
19 | Vihacaps 600 | Phospholipid đậu nành 600mg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22018-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: A. Nattermann & Cie. GmbH (Đ/c: Nattermannallee 1, D-50829 Cologne - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Essentiale Forte 300 mg | Phospholipid đậu nành 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-22019-19 |
11. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1, Hyehwa-ro 3ga-gil, Jongno-gu, Seoul - Korea)
11.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Republic of Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Citominos gel 0.1% | Mỗi 10g gel chứa:
Isotretinoin 10mg | Gel bôi da | 36 tháng | BP2016 | Hộp 1 tuýp 10g | VN-22021-19 |
12. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27
Korangi Industrial Area, Karachi
74900 - Pakistan)
12.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27
Korangi Industrial Area, Karachi
74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg | Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-22022-19 |
13. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul- Korea)
13.1 Nhà sản xuất: Jin Yang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 627, Byeolmang-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Cloponas | Clonixin lysinate 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22023-19 |
14. Công ty đăng ký: Lundbeck Export A/S (Đ/c: Ottiliavej 9, 2500 Valby - Denmark)
14.1 Nhà sản xuất: H. Lundbeck A/S (Đ/c: Ottiliavej 9, 2500 Valby - Denmark)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Fluanxol Depot | 1 ml dung dịch chứa: Cis (Z)-flupentixol decanoate 20mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1ml | VN-22024-19 |
15. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay
- Hong Kong)
15.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá
deHenares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Exinef 120mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c:
Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, Netherlands) | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1, 2 hoặc 4 vỉ x 7 viên | VN-22027-19 |
15.2 Nhà sản xuất: Schering-Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Aerius | Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg | Siro | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 ml | VN-22025-19 |
27 | Diprospan | Betamethasone (Betamethasone dipropionate) 5mg/ml; Betamethasone (dưới
dạng Betamethasone disodium phosphate) 2mg/ml | Hỗn dịch để tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 1 ống 1ml | VN-22026-19 |
16. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 74, Sejong-daero,
Jung-gu, Seoul - Korea)
16.1 Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 69-10, Hansam-ro,
Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Newmytoba 0,02% Ophthalmic Suspension | Fluorometholone 1,2mg/6ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 6 ml | VN-22028-19 |
17. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue,
Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal
Karachi-75400
- Pakistan)
17.1 Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot # A-29, North
Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Evodoxim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40ml/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-22029-19 |
18. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro
99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
18.1 Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co.,
Ltd. (Đ/c:
25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Comopas | Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VN-22030-19 |
19. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm
#718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul
- Korea)
19.1 Nhà sản xuất: Aprogen Pharmaceuticals, Inc. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Acerovax - 10 Tablet | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium)
10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22031-19 |
32 | Serimole Nasal Spray | Mometasone furoate 50mcg/lần xịt | Thuốc xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 18ml | VN-22032-19 |
20. Công ty đăng ký: Scientific Technological Pharmaceutical Firm “Polysan”, Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street, Building 2,
Saint Petersburg, 192102 - Russia)
20.1 Nhà sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm “Polysan”, Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street, Building 2,
Saint Petersburg, 192102 - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Cytoflavin | Mỗi 10ml chứa: Succinic Acid 1g; Nicotinamide 0,1g; Inosine 0,2g; Riboflavin sodium
phosphate 0,02g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 ống 10ml | VN-22033-19 |
21. Công ty đăng ký: Wockhardt Ltd. (Đ/c: Wockhardt Towers,
Bandra-Kurla Complex, Bandra (East)
Mumbai 400 051 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Wockhardt Limited (Đ/c: Plot No 57, Kunjhal, Distt. Solan-174103 (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Glimauno 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-22034-19 |
22. Công ty đăng ký: Young IlPharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-1, Munhwa
12-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun,
Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1 Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 127, Sandan-ro 83
Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Esomera 20mg Tablet | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên bao phim tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22035-19 |