Quyết định 3870/QĐ-BKHCN Phê duyệt đo lường quốc gia, chỉ định tổ chức giữ chuẩn quốc gia
3870/QĐ-BKHCN
Quyết định
Không xác định
31-12-2020
31-12-2020
Bộ Khoa học và Công nghệ Số: 3870/QĐ-BKHCN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2020 |
Quyết định
PHÊ DUYỆT CHUẨN ĐO LƯỜNG QUỐC GIA, CHỈ ĐỊNH TỔ CHỨC GIỮ CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Đo lường ngày 11 tháng 11 năm
2011;
Căn cứ Nghị định số 95/2017/NĐ-CP ngày 16
tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Thực hiện Quyết định số 1361/QĐ-TTg ngày
08 tháng 8 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch phát triển
chuẩn đo lường quốc gia đến năm 2020;
Căn cứ Thông tư số 14/2013/TT-BKHCN ngày
12 tháng 7 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về đo lường
đối với chuẩn quốc gia;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục
Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt hai (02) chuẩn đo lường quốc gia sau đây:
1. Chuẩn đo lường quốc gia quang thông:
a) Tên lĩnh vực đo, đại lượng đo: Quang Thông
b) Tên chuẩn quốc gia: Chuẩn đo lường quốc gia Quang thông;
c) Số hiệu: V11.02.20
d) Ký mã hiệu của chuẩn đo lường: Bộ đèn chuẩn Quang thông:
- V11.02.20.01, kiểu Wi40/G 001;
- V11.02.20.02, kiểu Wi40/G 002;
- V11.02.20.03, kiểu Wi40/G 003.
đ) Nơi sản xuất, năm sản xuất:
- Nơi sản xuất: hãng Osram, Đức;
- Năm sản xuất: 2013;
e) Phạm vi đo, độ chính xác và các đặc tính kỹ thuật đo lường của chuẩn quốc gia Quang thông:
Ký, mã hiệu | Dòng điện (A) | Điện áp (V) | Quang thông (lm) | Độ không đảm bảo đo (U95: k=2) (%) |
Wi 40/G 001 | 5,895 | 31,41 | 2966 | 0,66 |
Wi40/G 002 | 5,920 | 31,58 | 3035 | 0,66 |
Wi40/G 003 | 5,925 | 31,76 | 3015 | 0,66 |
2. Chuẩn đo lường quốc gia Mức áp suất âm thanh:
- Đại lượng đo: Mức áp suất âm thanh;
- Số hiệu: V12.01.17;
- Nơi sản xuất: Bruel & Kjaer, Đan Mạch;
- Năm sản xuất: 2015;
- Ký mã hiệu:
+ V12.01.17.01 (số seri: 2889928);
+ V12.01.17.02 (số seri: 2889929);
+ V12.01.17.03 (số seri: 2889931).
- Đặc trưng kỹ thuật đo lường:
+ Kiểu: 4180;
+ Đường kính: 12,7 mm (1/2 in);
+ Dải tần: 1 Hz ÷ 20 kHz;
+ Độ không đảm bảo đo: 0,04 dB (k = 2; 95% CL) tại tần số tham chiếu 250 Hz.