STT | Tên nhóm tài liệu | Thời hạn bảo quản, lưu trữ |
| I. Phòng chống dịch bệnh động vật | |
1 | Hồ sơ, tài liệu chứng nhận vùng, cơ sở an toàn
dịch bệnh động vật trên cạn | 10 năm |
2 | Hồ sơ, tài liệu chứng nhận vùng, cơ sở an toàn
dịch bệnh động vật thủy sản | 10 năm |
| II. Kiểm dịch động vật, kiểm soát giết mổ (KSGM),
kiểm tra vệ sinh thú y (KTVSTY) và an toàn thực phẩm | |
3 | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn nhập khẩu động vật, sản
phẩm động vật của Cục Thú y: | |
3.1 | Động vật làm giống (cụ, kỵ) | vĩnh viễn |
3.2 | Động vật làm giống (ông bà, bố mẹ) | 10 năm |
3.3 | Động vật nuôi thương phẩm | 10 năm |
3.4 | Động vật lấy sữa | 10 năm |
3.5 | Động vật, sản phẩm động vật (SPĐV) làm thực phẩm | 10 năm |
3.6 | Động vật thí nghiệm, nuôi cảnh | 10 năm |
3.7 | SPĐV không làm thực phẩm | 5 năm |
3.8 | Bột thịt xương nguyên liệu chế biến thức ăn chăn
nuôi | 10 năm |
4 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động
vật, sản phẩm động vật nhập khẩu (bao gồm cả thủy sản) của Cơ quan Thú y được
giao kiểm dịch tại các cửa khẩu: | |
4.1 | Động vật làm giống (từ cấp ông, bà trở lên) | Vĩnh viễn |
4.2 | Động vật làm giống (bố, mẹ) | 10 năm |
4.3 | Động vật nuôi thương phẩm | 10 năm |
4.4 | Động vật lấy sữa | 10 năm |
4.5 | Động vật, SPĐV làm thực phẩm | 10 năm |
4.6 | SPĐV không làm thực phẩm | 5 năm |
4.7 | Động vật thí nghiệm, nuôi cảnh | 10 năm |
4.8 | Bột thịt xương nguyên liệu chế biến thức ăn chăn
nuôi | 10 năm |
5 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động
vật, sản phẩm động vật phục vụ xuất khẩu (bao gồm cả thủy sản): | |
5.1 | Động vật làm giống | 10 năm |
5.2 | Động vật lấy sữa | 10 năm |
5.3 | Động vật, SPĐV làm thực phẩm | 10 năm |
5.4 | Động vật thí nghiệm, nuôi cảnh | 5 năm |
5.5 | SPĐV không làm thực phẩm | 5 năm |
6 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động
vật, sản phẩm động vật vận chuyển phục vụ chăn nuôi, thương mại, tiêu dùng
trong nước (bao gồm cả thủy sản): | |
6.1 | Động vật làm giống | 10 năm |
6.2 | Động vật lấy sữa | 10 năm |
6.3 | Động vật, SPĐV làm thực phẩm | 10 năm |
6.4 | Động vật thí nghiệm, nuôi cảnh | 5 năm |
6.5 | SPĐV không làm thực phẩm | 5 năm |
7 | Hồ sơ, tài liệu kiểm soát giết mổ động vật: | |
7.1 | Xuất khẩu | 10 năm |
7.2 | Tiêu thụ nội địa | 10 năm |
8 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động
vật, sản phẩm động vật và thủy sản với mục đích quá cảnh; kho ngoại quan; tạm
nhập - tái xuất | 5 năm |
9 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động
vật, sản phẩm động vật, bao gồm cả thủy sản với hình thức tạm nhập để gia
công chế biến và tái xuất nhập khẩu | 5 năm |
10 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
vệ sinh thú y (bao gồm cả thủy sản) của cơ sở: Chăn nuôi, thu mua, kinh
doanh, giết mổ động vật, chế biến, cách ly kiểm dịch, kho bảo quản sản phẩm | 5 năm |
11 | Hồ sơ, tài liệu cấp giấy chứng nhận kiểm dịch vận
chuyển động vật đưa vào lò mổ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu | 10 năm |
12 | Hồ sơ, tài liệu kết quả kiểm tra vệ sinh thú y, an
toàn thực phẩm đối với động vật, sản phẩm động vật | 10 năm |
| III. Quản lý thuốc thú y | |
13 | Hồ sơ, tài liệu chứng nhận của Cơ quan thú y có
thẩm quyền về việc kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở sản
xuất, kinh doanh thuốc thú y, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y | 10 năm |
14 | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn nhập khẩu thuốc thú y,
nguyên liệu thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú
y của Cục Thú y | 10 năm |
15 | Hồ sơ, tài liệu đăng ký xuất khẩu thuốc Thú y (cấp
CFS) | 5 năm |
16 | Hồ sơ, tài liệu đăng ký lưu hành thuốc thú y (đăng
ký mới, đăng ký lại, đăng ký gia công) | 10 năm |
17 | Hồ sơ, tài liệu đăng ký khảo nghiệm, thử nghiệm
thuốc thú y | 10 năm |
18 | Hồ sơ, tài liệu đăng ký bổ sung, thay đổi giấy
chứng nhận lưu hành thuốc thú y | 10 năm |
19 | Hồ sơ, tài liệu quảng cáo, hội thảo thuốc thú y | 10 năm |
| IV. Kiểm nghiệm thuốc thú y | |
20 | Hồ sơ, tài liệu kiểm soát quy trình kiểm nghiệm | 20 năm |
21 | Hồ sơ, tài liệu đánh giá nội bộ và xem xét của
lãnh đạo về quy trình kiểm nghiệm | 10 năm |
22 | Hồ sơ, tài liệu về công việc phù hợp, hành động
khắc phục phòng ngừa trong kiểm soát quy trình kiểm nghiệm | 10 năm |
23 | Hồ sơ, tài liệu đăng ký, kết quả kiểm nghiệm thuốc
thú y | 10 năm |
| V. Chẩn đoán dịch bệnh động vật | |
24 | Quy trình chẩn đoán, xét nghiệm | vĩnh viễn |
25 | Hồ sơ, tài liệu chẩn đoán xét nghiệm các dịch bệnh
của động vật | 10 năm |
| VI. Quản lý hồ sơ khoa học công nghệ | |
26 | Hồ sơ, tài liệu xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn
lĩnh vực Thú y | Vĩnh viễn |
27 | Hồ sơ, tài liệu đánh giá, chỉ định phòng thử
nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn lĩnh vực thú y | vĩnh viễn |
28 | Hồ sơ, tài liệu đánh giá, chỉ định tổ chức nhận
hợp chuẩn, hợp quy | 20 năm |
29 | Hồ sơ, tài liệu quản lý nội bộ hệ thống chất lượng
phòng chẩn đoán, xét nghiệm dịch bệnh, các chỉ tiêu vệ sinh thú y, an toàn
thực phẩm | 20 năm |
| VII. Thanh tra, pháp chế | |
30 | Hồ sơ xử phạt hành chính trong lĩnh vực thú y | 20 năm |
31 | Hồ sơ cấp chứng chỉ hành nghề thú y | 20 năm |