1. | Ngô Đăng Quảng, sinh ngày
10/9/1972 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã
Đoàn Xá, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng theo GKS số 125 ngày 22/9/1972 Hiện trú tại: Flat E, 8/F, Blk
6, Park Avenue, 18 Hoi Ting Road, Kow Loon Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: thôn Đắc Lộc, xã Đoàn Xá,
huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nam |
2. | Lưu Thị Thảo, sinh ngày
30/8/1987 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã
Đại Hợp, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng theo GKS số 159 ngày 11/11/2001 Hiện trú tại: 615 Lei Ning
house, Ap Lei Chau Estate, Ap Lei Chau Hộ chiếu số: N1519075 cấp ngày
30/8/2011 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xã Đại Hợp, huyện Kiến
Thụy, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
3. | Vũ Thị Loan, sinh ngày
29/4/1973 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND
khu phố Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng theo GKS số 996 ngày 21/5/1973 Hiện trú tại: Room 4018 Sau
Tai house, Pu Tai Estate, Tuen Mun, NT Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: số 6, ngõ 375 phố Lê Lợi,
quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
4. | Phan Hiền An (Fan Yin Wah),
sinh ngày 19/8/1960 tại Bình Phước Nơi đăng ký khai sinh: UBND
quận An Lộc, tỉnh Bình Long cũ (nay là tỉnh Bình Phước) theo Khai sinh số 246
ngày 16/10/1960 Hiện trú tại: Flat 814/8/F,
Block 5, Ching Moon house, Tin Ching Estate, Tin Shui Wai, NT Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 519/29 Âu Cơ, phường Phú
Trung, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
5. | Chí Tiểu Vi, sinh ngày
21/01/1975 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Nhựt Tảo, quận 10, TP. Hồ Chí Minh theo Trích lục bộ khai sinh số 66
ngày 25/01/1975 Hiện trú tại: 411 Room 4/F Wu
Tusi house Wu King Estate, Tuen Mun Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Nhựt Tảo, quận 10,
TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
6. | Phạm Lệ Dung, sinh ngày
30/10/1964 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND
quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng theo GKS ngày 03/11/1964 Hiện trú tại: Castle Peak
Road, 524-6/F Bool B Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 95 Hoàng Quí, phường Hồ
Nam, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
7. | Lưu Thị Phương Thảo, sinh ngày
01/12/1988 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng theo GKS số 103 ngày
07/12/1991 Hiện trú tại: Flat E, 1/F,
Block 10 Villa Esplanada, Tsing Yi Hộ chiếu số: N2047858 cấp ngày
05/3/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xóm Tiền Phong, phường
Ngọc Hải, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
8. | Lý Vi Viên, sinh ngày
01/01/1978 tại TP. Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường 12, quận 11, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 016 ngày 03/01/1978 Hiện trú tại: Flat B 1/F Dor
Boa Building 9, 7 Sing Chui Path, Tuen Mun, New Torritories Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 241/110N đường Lãnh Bình
Thăng, phường 12, quận 11, TP. Hồ Chí Minh | Giới tính: Nam |
9. | Bùi Thị Hương, sinh ngày
29/4/1979 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 186 ngày
22/5/1979 Hiện trú tại: Flat 302, 2/F
Cheung Lok house , 31 Cheung Kwai Road, Cheung Kwai Estate, Cheung Chau Hộ chiếu số: N1875694 cấp ngày
19/3/2018 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Tổ 2, khu 1, phường Hồng
Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
10. | Bùi Hùng, sinh ngày 20/12/1996
tại Hồng Kông Nơi đăng ký khai sinh: Khu
Hành chính đặc biệt Hồng Kông theo GKS số Y602720(0) ngày 17/4/1997 Hiện trú tại: Flat 3512, 35/F Sau Wong Hse, Sau Mau Ping
(South), Sau Mau Ping | Giới tính: Nam |
11. | Voong Kwun, sinh ngày
25/11/2012 tại Hồng Kông Nơi đăng ký khai sinh: Khu
Hành chính đặc biệt Hồng Kông theo GKS số S603961(A) ngày 12/12/2012 Hiện trú tại: Flat 801 Ning Hing house, Hing Wah (2)
Estate, Chai Wan | Giới tính: Nam |
12. | Phạm Thị Phương Trang, sinh
ngày 28/02/1982 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 15 ngày
15/3/2001 Hiện trú tại: Flat 801 Ning
Hing house, Hing Wah (2) Estate, Chai Wan Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: tổ 2, khu 1, phường Hà
Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
13. | Vũ Quang Thắng (Chan Yin Shing
Jason), sinh ngày 01/11/1989 tại Hồng Kông Nơi đăng ký khai sinh: Khu
Hành chính đặc biệt Hồng Kông theo GKS số Y158647 ngày 05/9/1990 Hiện trú tại: Rm 2410 Tsui Yue Hse, Tsui Ping Estate, Kwun
Tong | Giới tính: Nam |
14. | Đào Thị Chiên, sinh ngày
17/3/1978 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã
Tân Dương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng theo GKS số 27 ngày
24/3/1978 Hiện trú tại: Flat 516, 5/F
Luen Yan house, Kwai Luen Estate, Kwai Chung, NT Hộ chiếu số: N2156311 cấp ngày
11/11/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Đội 3, xóm Đình, xã Tân
Dương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
15. | Nguyễn Thị Trang, sinh ngày
26/9/1984 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Bàng La, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng theo GKS số 49 ngày
12/5/2003 Hiện trú tại: Flat 2815, 28/F
Chi Tat house, On Tat Est, Anderson Rd, Kwun Tong Hộ chiếu số: N1875740 cấp ngày
30/10/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: xóm Tiểu Bàng, phường Bàng
La, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Giới tính: Nữ |
16. | Hoàng Thị Thanh, sinh ngày
01/4/1963 tại Quảng Ninh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh theo GKS số 65 ngày
20/7/1984 Hiện trú tại: Flat 3809, 38/F
Sau Ho house, Sau Mau Ping (South) Estate Hộ chiếu số: N2112407 cấp ngày
28/6/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: phường Cẩm Tây, thành phố
Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Giới tính: Nữ |
17. | Lê Thị Thúy, sinh ngày
10/6/1974 tại Hải Phòng Nơi đăng ký khai sinh: UBND xã
Dương Quan, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng theo GKS số 16 ngày
11/02/1998 Hiện trú tại: Lowen Wong Tai
Sin Estate, Lung Fung house, 25/F 2505 KLN Hộ chiếu số: N2156133 cấp ngày
09/12/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Hồng Kông Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Xã Dương Quan, huyện Thủy
Nguyên, thành phố Hải Phòng. | Giới tính: Nữ |