PHỤ LỤC I
DANH MỤC 50 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM
- ĐỢT 104 BỔ SUNG LẦN 2
(Ban hành kèm theo quyết định số 293/QĐ-QLD, ngày 26/6/2020 của Cục Quản lý
Dược)
1. Công ty đăng ký:
Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited(Đ/c: 3 Fraser Street, #23-28
Duo Tower, Singapore 189352 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất:
Laboratorio Farmindustria S.A(Đ/c: Jr. MariscalMiller No 2151- Lince - Lima - Peru)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Fluidasa 200mg | Acetylcystein 200mg | Cốm pha dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 30 gói 1g | VN-22491-20 |
2. Công ty đăng ký:
Aristopharma Ltd.(Đ/c: 7, Purana Paltan Line-Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh)
2.1 Nhà sản xuất:
Aristopharma Ltd.(Đ/c: Plot # 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21 & 22. Road # 11 & 12,
Shampur-Kadamtali I/A. Dhaka- 1204 -
Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Neso 500mg/20mg Tablet | Naproxen 500mg; Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ
x 4 viên | VN-22492-20 |
3. Công ty đăng ký: Axon
Drugs Private Ltd.(Đ/c: Plot No. 14, Santhosh Nagar, Korattur North, Chennai, Tamilnadu,
600076 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Axon
Drugs Pvt. Ltd.(Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore
Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Bionimu | Nimesulid 100mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22493-20 |
4. Công ty đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.(Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O.
Box 880, 11900 Penang - Malaysia)
4.1 Nhà sản xuất: B.Braun
Melsungen AG(Đ/c: Carl - Braun - Straβe 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Lipofundin ® MCT/LCT 10% | Mỗi 250ml chứa: Medium-chain triglycerides
12,5g; Soya-bean oil 12,5g | Nhũ tương truyền tĩnh mạch | 15 tháng | NSX | Hộp 10 chai thủy tinh 250ml | VN-22495-20 |
5 | Lipofundin ® MCT/LCT 20% | Mỗi 100ml chứa: Medium-chain triglycerides
10,0g; Soya-bean oil 10,0g | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch | 15 tháng | NSX | Hộp 10 chai thủy tinh 100ml | VN-22496-20 |
5. Công ty đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.(Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot
164 Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
5.1 Nhà sản xuất: B.Braun
Melsungen AG(Đ/c: Mistelweg 2-6, 12357 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,05mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống thủy tinh 2ml | VN-22494-20 |
6. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược MK Việt Nam(Đ/c: Ô đất số 42, lô đất TT-A2, khu đô thị thành phố
Giao Lưu, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: S.C.
Rompharm Company S.r.l(Đ/c: Str. Eroilor nr. 1A, Oras Otopeni, cod 075100, Jud. Ilfov - Rumani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Meve-Raz | Mỗi ống 1,5ml chứa Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 ống 1,5ml, hộp 1 vỉ x 5 ống 1,5ml | VN-22497-20 |
7. Công ty đăng ký: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân(Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất:
Macarthys Laboratories Limited(Đ/c: Bampton Road, Harold Hill, Romford, Essex, RM3
8UG - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Fentanyl 50 micrograms/ml | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Fentanyl (dưới dạng
fentanyl citrat) 50mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 10 ống x 10ml | VN-22498-20 |
9 | Fentanyl 50 micrograms/ml | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Fentanyl (dưới dạng
fentanyl citrat) 50mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-22499-20 |
8. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Ngân Lộc(Đ/c: Số 26 đường 320 Bông sao, P5, Q8, TP Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: One
Pharma Industrial Pharmaceutical S.A.(Đ/c: 60th km N.N.R. Athinon-Lamias Sximatari,
Voiotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | lrbefort Plus | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22500-20 |
11 | Irbefort tablet | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22501-20 |
12 | Irbefort tablet | Irbesartan 75mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-22502-20 |
9. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha(Đ/c: Lầu 2, 3, 4, 5, 6 Tòa
nhà 509-515 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Lipa
Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 -
Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Cardioton | Ubidecarenone 30mg; Vitamin E 6,71mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VN-22503-20 |
10. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược-thiết bị y tế Đà Nẵng(Đ/c: 02 Phan Đình Phùng, Phường Hải Châu I,
Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Akriti Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No. D-10, D-11, M.I.D.C., Jejuri -Nira Road. Jejuri, Taluka Purandar,
Dist Pune - 412 203, Maharashtra State -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Akridol 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22504-20 |
15 | Omep-20 | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22505-20 |
16 | Rabzak 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22506-20 |
11. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Anda Việt Nam(Đ/c: 62C Trần Quốc Toản, Phường Trần Hưng Đạo, Quận
Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất:
Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited(Đ/c: Dansom Lane, Hull, East
Yorkshire, HU8 7DS - United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Suboxone 2mg/0,5mg | Buprenorphin (dưới dạng buprenorphin
hydrochlorid) 2mg; Naloxon (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,5mg | Viên đặt dưới lưỡi | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-22507-20 |
12. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Đầu tư phát triển Hưng Thành(Đ/c: 104 B2A khu tập thể Thành Công, quận Ba
Đình, thành phố Hà Nội - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Lacer,
S.A(Đ/c:
Boters 5. Parc Tecnologic del Vallés, 08290 Cerdanyola del
Vallés (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Milarinon 100 mg | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrate) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22515-20 |
19 | Milarinon 25 mg | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrate) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22516-20 |
20 | Milarinon 50 mg | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrate) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-22517-20 |
13. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Quang Anh(Đ/c: 83A Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Esseti
Farmaceutici S.r.l.(Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Amikan | Mỗi ống 4ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1000mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống x 4ml | VN-22508-20 |
14. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm DO HA(Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn
Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất:
Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.(Đ/c: Esenboga Merkex
Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Moslve | Mỗi liều xịt chứa Mometason furoat 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 18g hỗn dịch xịt mũi cung cấp 140 liều
xịt | VN-22509-20 |
14.2 Nhà sản xuất: S.C.
Slavia Pharm S.R.L.(Đ/c: B-dul. Theodor Pallady nr. 44C, sector 3, Bucharest - Rumani)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Fluebac | Fluconazol 50mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-22510-20 |
15. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành(Đ/c: Đầm Bài, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng,
Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất:
Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No. 173 West Taibailou
Road, Jining, Shandong - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Sốđăng ký |
24 | Benzylpenicillin Sodium | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU | Bột pha tiêm | 36 tháng | CP2015 | Hộp 10 lọ; hộp 50 lọ | VN-22511-20 |
16. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Huy Cường(Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Quận 1, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: LDP
Laboratorios Torlan SA(Đ/c: Carretera de Barcelona, 135-B. 08290 Cerdanyola del Valles (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Ceftriaxone LDP Torlan 2g | Mỗi lọ chứa: Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VN-22512-20 |
17. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh(Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: One
Pharma Industrial Pharmaceutical S.A.(Đ/c: 60th km N.N.R. Athinon-Lamias Sximatari,
Voiotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinat 5mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22513-20 |
18. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Vietsun(Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q.
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất:
Incepta Pharmaceuticals Limited(Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka -
Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Calcicar 500 Tablet | Calci (dưới dạng calci carbonat 1250mg) 500mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22514-20 |
19. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Hồng Phúc Bảo(Đ/c: 232/8 Quốc lộ 13, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Astral
Pharmaceutical Industries(Đ/c: 911, GIDC, Makarpura, Vadodara 390 010,
Gujarat. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Astaz-P 4.5G | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g;
Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 39 | Hộp 1 lọ | VN-22518-20 |
20. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm Việt Tin(Đ/c: Số 64 Lê Lợi, Phường 4,
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Theon
Pharmaceuticals Limited(Đ/c: Vill. Sainimajra, Tehsil
Nalagarh, Distt. Solan (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | UrIiv-150 | Ursodiol 150 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-22519-20 |
30 | Urliv-300 | Ursodiol 300 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ
x 10 viên | VN-22520-20 |
21. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Thương mại Nam Đồng(Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương
Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Faes
Pharma SA(Đ/c: C/Máximo Aguirre, 14, Lejona- Leioa, 48940 Vizcaya - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Mecolzine | Mesalazin 500mg | Viên nén bao phim kháng dịch dạ dày | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ
x 10 viên | VN-22521-20 |
22. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Thương mại Nga Việt(Đ/c: 644/4 Đường 3/2, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Natco
Pharma Ltd.(Đ/c: Plot No.19, Pharmacity Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand -
India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Bortenat 2mg | Bortezomib 2mg/ lọ | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22522-20 |
23. Công ty đăng ký: Công
Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Và Đầu Tư TV(Đ/c: 345 Lý Thường Kiệt,
Phường 9, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Toll
Manufacturing Services, S.L.(Đ/c: C/Aragoneses, 2, 28108 Alcobendas (Madrid) -
Spain)
Cơ sở đóng gói: Edefarm, S.L.(Đ/c: poligono Industrial
Enchilagar dep Rullo, 117 46191 Villamarchante (Valencia), Spain (Madrid) -
Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Solufos | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin calcium 703 mg)
500 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 chai 24 viên | VN-22523-20 |
24. Công ty đăng ký: Dr.
Reddy's Laboratories Ltd.(Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills,
Hyderabad-500034, Telangana - India)
24.1 Nhà sản xuất: Dr.
Reddy's Laboratories Ltd.(Đ/c: FTO-IX, Plot No. Q1to Q5, Phase-III, SEZ, Duvvada, Visakhapatnam-530046, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Daptomred 500 | Daptomycin 500mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-22524-20 |
25. Công ty đăng ký: Getz
Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
25.1 Nhà sản xuất: Getz
Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Miuraget Injection 5mg/ml | Cholecalciferol (tương ứng 200.000 IU) 5 mg | Dung dịch uống hoặc tiêm bắp | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 1ml | VN-22525-20 |
26. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.(Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore
189720 - Singapore)
26.1 Nhà sản xuất: UCB
Pharma S.A(Đ/c: Chemin du Foriest, B-1420 Braine l’Alleud - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Keppra | Levetiracetam 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22526-20 |
27. Công ty đăng ký:
Hetero Labs Limited(Đ/c: 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar,
Hyderabad, TG 500018 - India)
27.1 Nhà sản xuất: Hetero
Labs Limited(Đ/c: Unit-V, Sy. No. 439, 440,
441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal,
Mahaboobnagar Dist, Telangana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Clopidogrel tablets 75mg | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22527-20 |
38 | Telsar-H 40/12.5 | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22528-20 |
28. Công ty đăng ký:
Korea United Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
28.1 Nhà sản xuất: Korea
United Pharm. Inc.(Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Cycram | Cyclophosphamide 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ | VN-22529-20 |
29. Công ty đăng ký:
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.(Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka -
Malaysia)
29.1 Nhà sản xuất: Kotra
Pharma (M) Sdn. Bhd.(Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka -
Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Axcel Fungicort Cream | Miconazol nitrat 2,0% (kl/kl); Hydrocortisone
1,0% (kl/kl) | Cream | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g | VN-22530-20 |
30. Công ty đăng ký: Les
Laboratoires Servier(Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
30.1 Nhà sản xuất: Les
Laboratoires Servier Industrie(Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Sốđăng ký |
41 | Daflon 500mg | Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với:
Diosmin 90% 450mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 60 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-22531-20 |
31. Công ty đăng ký:
Macleods Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri
(East) Mumbai - 400 059 - India)
31.1 Nhà sản xuất:
Macleods Pharmaceutical Ltd.(Đ/c: Khasra No.21, 22, 66,
67&68, Aho-Yangtam, Namchepung, PO: Ranipool, East Sikkim 0737135 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Mactaxim 100 DT | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22532-20 |
43 | Mactaxim 200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-22533-20 |
32. Công ty đăng ký:
PHARMACHEM CO., LTD(Đ/c: (Jamsil-dong,3rd Floor) 17,
Baekjegobun-ro 12-gil, Songpa-ku, Seoul - Korea)
32.1 Nhà sản xuất: Icure
Pharmaceutical Inc(Đ/c: 13, Je3Gongdan 3-gil, Seoun-myeon, Anseong-si Gyeonggi-do -
Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Kenon-L plaster | Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg | Thuốc cao dán | 36 tháng | NSX | Bao 7 miếng (7cm x
10 cm) | VN-22536-20 |
33. Công ty đăng ký:
Pierre Fabre Medicament(Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
33.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production(Đ/c: Site Progipharm
Rue du Lycée 45502 GIEN - Cedex. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Tanganil 500 mg | Acetylleucine 500mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22534-20 |
34. Công ty đăng ký: PT.
Novell Pharmaceutical Laboratories(Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
34.1 Nhà sản xuất: PT.
Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35,
Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Ornispar | L-ornithin L-aspartat 0,5g/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 10ml | VN-22535-20 |
35. Công ty đăng ký:
Saint Corporation(Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul
- Korea)
35.1 Nhà sản xuất: Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun,
Jeollabuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Atsotine Soft Capsule | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22537-20 |
36. Công ty đăng ký:
Samil Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061 -
Korea)
36.1 Nhà sản xuất: Samil
Pharm. Co., Ltd(Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Eylevox ophthalmic Solution | Levofloxacin hydrat 5mg/1ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-22538-20 |
37. Công ty đăng ký:
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: No. 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying
District, Tainan City 73055 - Taiwan)
37.1 Nhà sản xuất: 2nd
Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: No. 154, Kaiyuan Road,
Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Alsiful S.R. Tablets 10 mg | Alfuzosin hydroclorid 10mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-22539-20 |
38. Công ty đăng ký: The
Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited(Đ/c: Kalalwala Stop, 20km
Lahore Jaranwala Road, District Sheikhupura, - Pakistan)
38.1 Nhà sản xuất: The
Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited(Đ/c: Kalalwala Stop, 20km Lahore Jaranwala Road, District
Sheikhupura, - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Hemifere | Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose (tương
đương Sắt nguyên tố 100mg) 400 mg; Acid Folic 350 mcg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-22540-20 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 15 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM
ĐỢT 104 BỔ SUNG LẦN 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 293/QĐ-QLD, ngày 26/6/2020 của Cục Quản lý
Dược)
1. Công ty đăng ký:
Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd(Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #26-03/05, Suntec
Tower Four, Singapore (038986) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất:
Catalent Pharma Solutions, LLC(Đ/c: 2725 Scherer Drive, St. Petersburg, FL 33716
-USA)
Cơ sở đóng gói sơ cấp: AndersonBrecon Inc.(Đ/c: 4545 Assembly
Drive, Rockford, IL 61109, USA)
Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V.(Đ/c: Hogemaat 2, 7942 JG
Meppel, Hà Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Xtandi 40mg | Enzalutamide 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ dạng vỉ x 28 viên | VN3-255-20 |
2. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần thuốc ung thư Benovas- Chi nhánh Long An(Đ/c: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Nobilus Ent(Đ/c: Zegrzynska 22A, 05-110
Jablonna - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Benivatib 100mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | NSX | VN3-256-20 |
3 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 400mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30 viên | VN3-257-20 |
3. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Genzyme
Ireland Limited(Đ/c: IDA Industrial Park, Old Kilmeaden Road, Waterford - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Renvela | Sevelamer carbonate 800 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30 viên | VN3-258-20 |
4. Công ty đăng ký: Dr.
Reddy's Laboratories Ltd.(Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills,
Hyderabad-500034, Telangana - India)
4.1 Nhà sản xuất: Dr.
Reddy's Laboratories Ltd.(Đ/c: FTO-IX, Plot No. Q1to Q5, Phase-III, SEZ, Duvvada,
Visakhapatnam-530046, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Eranfu | Fulvestrant 250mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn thuốc và 02 kim tiêm | VN3-259-20 |
5. Công ty đăng ký: Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.(Đ/c: No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Witthayu Tower A, Wireless Road, Lumphini
Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis - Thailand)
5.1 Nhà sản xuất: Patheon
Inc.(Đ/c: 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9 -
Canada)
Cơ sở đóng gói: Eisai Co.
Ltd. Kawashima Plant(Đ/c: 1, Kawashimatakehaya-machi, Kakamigahara-shi,
Gifu-ken, Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Lenvima 10mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN3-260-20 |
7 | Lenvima 4mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) 4mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN3-261-20 |
6. Công ty đăng ký:
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road,
Mumbai-400 026 - India)
6.1 Nhà sản xuất:
Glenmark Generics S.A(Đ/c: Calle 9 N° 593 (B1629MAX) Parque Industrial
Pilar, Provincia de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Pemehope 100 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri
hemipentahydrate) 100mg | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-262-20 |
9 | Pemehope 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri
hemipentahydrate) 500 mg | Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN3-263-20 |
7. Công ty đăng ký: Mi
Pharma Private Limited(Đ/c: B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada,
navi Mumbai-400705, Maharashtra - India)
7.1 Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals
Limited(Đ/c:
Plot No. H19, MIDC Area, Waluj,Aurangabad 431133, Maharashtra
State - India
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Refix 550mg | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN3-264-20 |
8. Công ty đăng ký:
Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd.(Đ/c: 12 Marina View, #22-01
Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: Helsinn
Birex Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: Damastown Mulhuddart, Dublin 15 - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Akynzeo | Netupitant 300mg; Palonosetron (dưới dạng
palonosetron hydroclorid) 0,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN3-265-20 |
8.2 Nhà sản xuất: LTS
Lohmann Therapie-Systeme AG(Đ/c: Lohmannstr 2, D-56626 Andernach - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Norspan 10 mcg/h | Mỗi miếng dán chứa: Buprenorphin 10mg | Miếng dán trị liệu qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 2 miếng dán | VN3-266-20 |
13 | Norspan 20 mcg/h | Mỗi miếng dán chứa: Buprenorphin 20mg | Miếng dán trị liệu qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 2 miếng dán | VN3-267-20 |
14 | Norspan 5mcg/h | Mỗi miếng dán chứa: Buprenorphin 5mg | Miếng dán trị liệu qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 2 gói x 1 miếng dán | VN3-268-20 |
9. Công ty đăng ký:
Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd.(Đ/c: 21, Biopolis Road
#04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
9.1 Nhà sản xuất: Takeda
Pharmaceutical Company Limited, Osaka Plant(Đ/c: 17-85, Juso-honmachi,
2-Chome Yodogawa-ku, Osaka, 532-8686 - Japan)
Cơ sở đóng gói: Delpharm
Novara s.r.l.(Đ/c: Via Crosa 86, 28065-Cerano (NO), Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm
lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Dexilant 30mg | Dexlansoprazol 30mg; | Viên nang phóng thích chậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN3-269-20 |