STT | Mã SP/DV/NV | Mô tả | Đơn vịtính | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | Tăng cường năng lực, đào tạo
cán bộ thực hiện nhiệm vụ về PVTM | Tổ chức 01 khóa đào tạo Tăng cường năng lực, đào tạo cán bộ thực hiện
nhiệm vụ về PVTM trong công tác chống lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận
xuất xứ tại Hạ Long, Quảng Ninh Thành phần: cán bộ thực hiện
các nhiệm vụ về PVTM | | | | 100.000.000 | Thực hiện nhiệm vụ số 1 của Quyết định số 2797/QĐ-BCT ngày 13/12/2021 |
1,1 | | Hội trường phục vụ khóa đào tạo | | | | 47.200.000 | TT số 40/2017/TT-BTC TT số 36/2018/TT-BTC |
| | Phòng tổ chức khóa đào tạo (đã bao gồm văn phòng
phẩm phục vụ đại biểu, mic cố định, màn chiếu, standee, bút trình chiếu...) | Ngày | 18.000.000 | 2 | 36.000.000 | |
| | Máy chiếu | Chiếc/ngày | 1.000.000 | 2 | 2.000.000 | |
| | Máy tính trình chiếu | chiếc/ngày | 1.000.000 | 2 | 2.000.000 | |
| | Giải khát giữa giờ | Buổi | 20.000 | 120 | 2.400.000 | |
| | Hoa tươi | bát | 200.000 | 4 | 800.000 | |
| | Banner | Chiếc | 4.000.000 | 1 | 4.000.000 | |
1,2 | | Chi phí khác | | | | 52.800.000 | |
| | Báo cáo viên khóa đào tạo (04 buổi* 2 triệu đồng/buổi) | Buổi | 2.000.000 | 4 | 8.000.000 | |
| | Phô tô + đóng quyển tài liệu phục vụ khóa đào
tạo (phô tô 500 đồng/trang*260 trang/cuốn *30 cuốn + đóng quyển 20.000 đ/cuốn *30 cuốn) | Bộ | 150.000 | 30 | 4.500.000 | |
| | Thuê xe ô tô đưa đón đại biểu | Chuyến | 4.000.000 | 2 | 8.000.000 | |
| | Tiền ở (khoán 20 người * 2 đêm) | Đêm | 450.000 | 40 | 18.000.000 | |
| | Tiền công tác phí (20 người*3 ngày) | Ngày | 200.000 | 60 | 12.000.000 | |
| | Chi phí khác | | | | 2.300.000 | |
2 | Tăng cường tuyên truyền, phổ
biến về chính sách và quy định về xuất xứ và chống lẩn tránh biện pháp PVTM | | | | | 250.000.000 | Thực hiện nhiệm vụ số 2
của Quyết định số 2797/QĐ-BCT ngày 13/12/2021 |
2,1 | | Tổ chức hội nghị tổng kết 3 năm
việc thực hiện Đề án 824 tại miền Bắc | | | | 50.000.000 | TT số 40/2017/TT-BTC TT số 36/2018/TT-BTC |
| | Dịch vụ hội trường | | | | 34.200.000 | |
| | Hội trường cho 80 người (đã bao gồm hoa tươi
trang trí, bục phát biểu, micro cổ ngỗng, âm thanh, ánh sáng, biển chỉ dẫn
tại lobby và tại phòng hội thảo, biển tên, văn phòng phẩm, giải khát giữa giờ
20,000 đồng/người/buổi...) tại khách sạn miền Bắc | Ngày | 20.000.000 | 1 | 20.000.000 | |
| | Backdrop hội thảo | Chiếc | 4.000.000 | 1 | 4.000.000 | |
| | Standee | Chiếc | 400.000 | 2 | 800.000 | |
| | Máy chiếu + màn chiếu | Ngày | 1.000.000 | 1 | 1.000.000 | |
| | Máy tính trình chiếu + Bút trình chiếu | Ngày | 1.000.000 | 1 | 1.000.000 | |
| | Phô tô + đóng quyển tài liệu phục vụ Hội thảo
(500 đồng/trang * 150 trang, đóng quyển 10,000 đồng/cuốn * 80 cuốn) | Cuốn | 85.000 | 80 | 6.800.000 | |
| | Văn phòng phẩm | Bộ | 7.500 | 80 | 600.000 | |
| | Chi phíkhác | | | | 15.800.000 | |
| | Thù lao Báo cáo viên trình bày tại Hội nghị
(2,000,000đồng/buổi * 02 buổi) | Buổi | 2.000.000 | 2 | 4.000.000 | |
| | Thuê xe ô tô 16 chỗ cho diễn giả, Ban tổ chức | Chuyến | 5.000.000 | 1 | 5.000.000 | |
| | Công tác phí (200,000 đồng/người/ngày * 2 ngày *
8 người) | Người | 400.000 | 8 | 3.200.000 | |
| | Tiền ở thanh toán theo mức khoán (450,000
đồng/người/đêm * 1 đêm * 8 người) | Người | 450.000 | 8 | 3.600.000 | |
2,2 | Đưa tin/bài về chống lẩn tránh biện
pháp PVTM và gian lận xuất xứ lên website Cục và các phương tiện truyền thông | | | | | 99.993.000 | Quyết định số
02/QĐ-PVTM ngày 22/01/2018 của Cục PVTM về việc ban hành quy định về phân
loại và chế độ thanh toán tin/bài/ảnh đăng trên trang tin điện tử và ấn phẩm
của Cục PVTM |
| | Biên tập nội dung bài đăng lên website Cục | Bài loại A | 4.470.000 | 22 | 98.340.000 |
| | Nhập liệu đăng web | trang | 9.500 | 174 | 1.653.000 |
2.3. | Tổ chức hội thảo tuyên truyền,
phổ biến về chính sách và quy định về xuất xứ và chống lẩn tránh biện pháp
PVTM | Tổ chức Hội thảo tuyên
truyền về chống lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ - Địa điểm dự kiến:
Miền Nam - Số lượng đại biểu: 50 người. Thành phần: doanh nghiệp, Hiệp
hội, SCT địa phương | | | | 100.007.000 | TT số 40/2017/TT-BTC TT số 36/2018/TT-BTC |
| | Dịch vụ hội trường | | | | 32.225.000 | |
| | Hội trường cho 50 người (đã bao gồm hoa tươi
trang trí, bục phát biểu, micro cổ ngỗng, âm thanh, ánh sáng, biển chỉ dẫn
tại lobby và tại phòng hội thảo, biển tên, văn phòng phẩm, giải khát giữa giờ
20,000 đồng/người/buổi...) tại khách sạn miền Bắc | Ngày | 20.000.000 | 1 | 20.000.000 | |
| | Backdrop hội thảo | Chiếc | 4.000.000 | 1 | 4.000.000 | |
| | Standee + bảng chỉ dẫn | Chiếc | 400.000 | 4 | 1.600.000 | |
| | Máy chiếu + màn chiếu | Ngày | 1.000.000 | 1 | 1.000.000 | |
| | Máy tính trình chiếu + Bút trình chiếu | Ngày | 1.000.000 | 1 | 1.000.000 | |
| | Phô tô + đóng quyển tài liệu phục vụ Hội thảo
(500 đồng/trang * 150 trang, đóng quyển 10,000 đồng/cuốn * 100 cuốn) | Cuốn | 85.000 | 50 | 4.250.000 | |
| | Văn phòng phẩm | Bộ | 7.500 | 50 | 375.000 | |
| | Chi phíkhác | | | | 67.782.000 | |
| | Thù lao Báo cáo viên trình bày tại Hội nghị
(2,000,000đồng/buổi * 02 buổi) | Buổi | 2.000.000 | 2 | 4.000.000 | |
| | Vé máy bay khứ hồi | người | 8.000.000 | 5 | 40.000.000 | |
| | Chi phí đi sân bay tại HN (HN-NB), 2 lượt | người | 700.000 | 5 | 3.500.000 | |
| | Chi phí sân bay đi, về khách sạn (miền Nam) | người | 400.000 | 5 | 2.000.000 | |
| | Thuê xe ô tô 12 chỗ cho diễn giả, Ban tổ chức | Chuyến | 2.500.000 | 1 | 2.500.000 | |
| | Công tác phí (200,000 đồng/người/ngày * 3 ngày *
5 người) | Người | 600.000 | 15 | 9.000.000 | |
| | Tiền phòng ở (1,000,000/phòng * 3
phòng * 2 đêm) | Phòng | 1.000.000 | 6 | 6.000.000 | |
| | Chi phí khác | | | | 782.000 | |
3 | Theo dõi, thống kê và cập nhật
thường xuyên danh sách các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam và một số nước bị
điều tra áp dụng biện pháp PVTM | Thực hiện 30 báo cáo tình hình
xuất nhập khẩu các mặt hàng tại thị trường EU và Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp
PVTM và gian lận xuất xứ | | | | 625.000.000 | Thực hiện nhiệm vụ số 3
của Quyết định số 2797/QĐ-BCT ngày 13/12/2021 |
| | Báo cáo nghiên cứu
tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng xe đạp điện tại thị trường EU năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh gian lận xuất xứ
và PVTM | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | TT số
02/2015/TT-BLĐTBXH |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng thép chống ăn mòn tại thị trường EU
năm 2022
để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh gian lận xuất xứ và PVTM | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng đúc bằng gang tại thị trường EU năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh
biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng lốp xe tải,
xe bus tại thị trường EU năm 2022 để cảnh báo
nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng khớp nối ống bằng thép không gỉ tại thị trường EU năm 2022 để cảnh báo
nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng đá nhân tạo tại thị trường EU năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh
biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng ván ép gỗ cứng (gỗ dán dùng nguyên liệu là
gỗ cứng) tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện
pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng tủ gỗ tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện
pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng bánh xe thép tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện
pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng thép tiền chế tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022
để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng vỏ bình ga tại thị
trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian
lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng ghim đóng thùng tại thị trường Hoa Kỳ năm
2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng xe đạp điện tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh
biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Pin năng lượng mặt trời tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy
cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất
nhập khẩu
mặt hàng Tổ máy phát điện tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để
cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Thiết bị hỗ trợ tiếp cận và các bộ phận (Mobile Access Equipment and
Subassemblies) tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh
biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Khung gầm và các bộ phận (Chassis and Subassemblies) tại thị trường Hoa
Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Dây buộc xoắn (Twist Ties) tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo
nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Khí gas Difluoromethane tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy
cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Gỗ đóng khuôn và gia công (Wood Mouldings and Millwork Products) tại thị
trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian
lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình
hình xuất nhập khẩu mặt hàng Ghim dập bằng thép (Certain Collated Steel
Staples) tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện
pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng Gạch men tại
thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và
gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng Ghế sofa có khung gỗ tại thị trường Hoa Kỳ
năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt hàng Xơ sợi tổng hợp tại thị trường Hoa Kỳ năm
2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
| | Báo cáo nghiên cứu tình hình xuất nhập khẩu mặt
hàng Lá nhôm tại thị trường Hoa Kỳ năm 2022 để cảnh báo nguy cơ lẩn tránh
biện pháp PVTM và gian lận xuất xứ | Báo cáo chuyên đề/tháng | 25.000.000 | 1 | 25.000.000 | |
4 | Tổ chức đoàn công tác đi xác
minh thông tin các doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm quy định về xuất xứ và
lẩn tránh biện pháp PVTM | Tổ chức đoàn công tác
tại miền Bắc/Trung (Tổ chức 01 đoàn công tác 6-7 ngày hoặc 02 đoàn
3-4 ngày) | | | | 25.000.000 | Thực hiện nhiệm vụ số 4
của Quyết định số 2797/QĐ-BCT ngày 13/12/2021 |
| | Tiền ở (khoán 450,000 đồng/người/đêm * 3 người *
6 đêm) | Người | 2.250.000 | 6 | 13.500.000 | TT số 40/2017/TT-BTC TT số 36/2018/TT-BTC |
| | Tiền công tác phí (200,000 đồng/người/ngày * 5
người * 7 ngày) | Người | 1.000.000 | 7 | 7.000.000 |
| | Thuê xe đi lại làm việc (theo hóa đơn) | Chuyến | 2.250.000 | 2 | 4.500.000 |
Tổng cộng | 1.000.000.000 | |