PHỤ LỤC I
DANH MỤC 32 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP
GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 173
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 02/QĐ-QLD ngày 05 tháng 01 năm 2022 của
Cục Quản lý Dược)
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Danapha(Đ/c: 253 -
Dũng Sĩ Thanh Khê - quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Danapha (Đ/c: 253 -
Dũng Sĩ Thanh Khê - quận Thanh Khê - TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Tiotic | Natri clorid 0,9% | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi | 24 tháng | DĐVNV | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-35536-22 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Hậu Giang (Đ/c: 288
Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hoà, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai
đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid 1000mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VD-35537-22 |
3 | Glumeform 500 XR | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-35538-22 |
4 | Glumeform 750 XR | Metformin hydroclorid 750mg | Viên nén giải phóng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35539-22 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
mỹ phẩm Bảo An (Đ/c:
Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
- Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và
thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP.
Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Anbaserin | Phosphatidylserin (dưới dạng Phospholipid đậu nành 500 mg đã được làm
giàu 70% phosphatidylser in) 350 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35540-22 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm An Thiên (Đ/c:
314 Bông Sao, phường 5, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược
phẩm An Thiên (Đ/c: Lô
C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
6 | Asopus | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Acid ursodeoxycholic 250mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1
chai 30ml, 60ml, 100ml | VD-35541-22 |
7 | Ledorozine 60mg | Levodropropizine 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100
viên | VD-35542-22 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Boston Việt Nam (Đ/c:
Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành ph ố Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c:
Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Boszapin 20 | Olanzapin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35543-22 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ
dân phố số 4 - P. La Khê - Q. Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ
dân phố số 4 - P. La Khê - Q. Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Silver-GSV | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35544-22 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm (Đ/c:
Số 04, đường 30/4, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty CPDP
Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương (Đ/c: Số 21, đường số 4, khu công nghiệp Việt
Nam-Singapore II, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Moxifloxac in 400mg/250ml | Mỗi chai 250 ml chứa: Moxifloxac in (dưới dạng Moxifloxac in hydroclorid)
400 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | BP hiện hành | Hộp 5 túi , 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml | VD-35545-22 |
7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm (Đ/c:
Số 04, đường 30/4, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Azimax 500 | Azithromyc in (dưới dạng Azithromyc in dihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-35546-22 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Liviat (Đ/c: Tầng
46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun (Đ/c:
Số 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Flibga-N | Meclizin HCl 25 mg | Viên nhai | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35547-22 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun (Đ/c:
521, khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Me Di Sun (Đ/c:
521, khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Medi-predni | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35548-22 |
14 | Sohasidine | Acid Fusidic 2%; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 0,1% | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 g, 15 g | VD-35549-22 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm SaVi (Đ/c: Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm SaVi (Đ/c: Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Demencur 100 | Pregabalin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35550-22 |
16 | Savdiaride 3 | Glimepir id 3 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-35551-22 |
17 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-35552-22 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Tipharco (Đ/c: Lô
08, 09 cụm công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, TP. Mỹ
Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm Tipharco (Đ/c: 15
Đốc Binh Kiều, phường 2, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Vitamin PP 500mg | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-35553-22 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương VIDIPHA (Đ/c:
184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty c ổ
phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị
xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Acetylcystein 200mg | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 20 gói, 100 gói x 1 g | VD-35554-22 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm VCP (Đ/c: Thôn
Thạch Lỗi - xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
phẩm VCP (Đ/c: Thôn
Thạch Lỗi - xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Vicimadol 0,5g | Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat phối hợp với natri carbonat) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP hiện hành | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 1 lọ x 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-35555-22 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
vật tư y tế Hà Nam (Đ/c:
Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
vật tư y tế Hà Nam (Đ/c:
Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
21 | Maxposide | Mỗi 15 ml dung dịch chứa: Sắt (tương đương với Sắt protein succinylat
800mg) 40 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ 15ml | VD-35556-22 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 -
170 Nguyễn Huệ, TP. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Đ/c: 189 Hoàng Văn Thụ, phường 9, TP.
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Amlodipine STADA 5mg Cap | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 09 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35557-22 |
23 | Glimepiride Stada 2mg | Glimepir id 2g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-35558-22 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Phố
Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco
Hưng Yên (Đ/c: Thôn
Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Atovastatin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-35559-22 |
25 | Trimetazidin 20mg | Trimetazidin dihydroc lor id 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-35560-22 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US
Pharma USA(Đ/c: Lô
B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US
Pharma USA (Đ/c: Lô
B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Finatab 5 | Finasterid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-35561-22 |
18. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh
Meyer-BPC (Đ/c: 6A3,
qu ốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh
Meyer-BPC (Đ/c: 6A3,
quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Myternesin | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaifenesin 66,5mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5 ml; Hộp 1 chai 60ml | VD-35562-22 |
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược
phẩm Anh Thy (Đ/c: D7,
tổ dân phố Đình Thôn, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội -
Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa
dược Việt Nam (Đ/c: Số
192 phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành ph ố Hà Nội -
Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Sydakmin | Vildagliptin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-35563-22 |
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên
doanh Stellapharm (Đ/c:
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh
Stellapharm (Đ/c:
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Stadflu-N | Fluocinolone acetonide 0,025%; Neomycin sulfate 0,5% | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 5g, 10g | VD-35564-22 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - chi nhánh 1 (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự do, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường
An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Irbeplus HCT 150/12.5 | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-35565-22 |
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương
mại Dược phẩm Minh Tín (Đ/c:
925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và
vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c:
192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Mitifive | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP 2019 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-35566-22 |
32 | Mocalmix | Mỗi 10 ml chứa: Calci glycerophosphat (tương đương calci 87mg) 456mg;
Magnesi gluconat (tương đương với Magnesi 25 mg) 426mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10 ml; Hộp 1 chai x 100 ml | VD-35567-22 |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 02 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP
GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 173
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 02/QĐ-QLD ngày 05 tháng 01 năm 2022 của
Cục Quản lý Dược)
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Phố
Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành Phố Hà Nội - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco
Hưng Yên (Đ/c: Thôn
Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD3-164-22 |
2. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên
doanh Stellapharm (Đ/c:
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - chi nhánh 1 (Stellapharm J.V. Co., Ltd. - Branch 1) (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương -
Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Flustad 75 | Oseltamivir (dưới dạng Oseltamivir phosphate 98,53mg) 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP42 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD3-165-22 |