TT | Danh mục dự án | Thời gian KC-HT | Địa điểm XD | Quyết định đầu tư | Bổ sung kế hoạch đầu tư vốn TPCP năm 2018 từ số vốn còn lại chưa phân bổ của một sốbộ, địa phương |
| TỔNG SỐ | | | | 609.113 |
I | CÁC PHÒNG HỌC THUỘC NQ 414/NQ- UBTVQH14 | | | | 570.801 |
| HÀ GIANG | | | | 79.305 |
1 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA01) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử
dụng nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 tỉnh Hà Giang | 2017-2018 | Xã Cán Chu Phìn huyện Mèo Vạc | QĐ số 2256/QĐ- UBND ngày 30/10/2017 | 1.045 |
2 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA02) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử
dụng nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 tỉnh Hà
Giang | 2017-2018 | Huyện Hoàng Su Phì | QĐ số 2257/QĐ- UBND ngày 30/10/2017 | 27.672 |
3 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA03) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử dụng
nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 tỉnh Hà Giang | 2017-2018 | Huyện Hoàng Su Phì, Yên Minh, Quản Bạ | QĐ số 2258/QĐ- UBND ngày 30/10/2017 | 38.352 |
4 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA04) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử dụng nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai
đoạn 2012-2015 tỉnh Hà Giang | 2017-2018 | Huyện Yên Minh | QĐ số 2259/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 7.735 |
5 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA05) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử
dụng nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 tỉnh Hà
Giang | 2017-2018 | Huyện Xín Mần | QĐ số 2260/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.069 |
6 | Dự án đầu tư
xây dựng công trình (DA06) thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học sử
dụng nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 tỉnh Hà
Giang | 2017-2018 | Huyện Quản Bạ | QĐ số 2261/QĐ- UBND ngày 30/10/2017 | 1.432 |
| LẠNG SƠN | | | | 6.871 |
| Các dự
án khởi công mới năm 2018 | | | | 6.871 |
| Dự án nhóm C | | | | 6.871 |
1 | Dự án: Trường
Mầm non xã Yên Lỗ, huyện Bình Gia (01 phòng học) | 2017-2018 | Yên Lỗ | 2000/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 1.103 |
2 | Dự án: Trường
MN xã Cường Lợi (điểm Trường Đồng Khoang và Bản Chuộn) huyện Đình Lập | 2017-2018 | Cường Lợi | 2002/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 2.520 |
3 | Dự án: Trường
Mầm non xã Đình Lập, huyện Đình Lập (01 phòng học) | 2017-2018 | Đình Lập | 2001/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 1.219 |
4 | Trường Mầm non
xã Châu Sơn, huyện Đình lập | 2017-2018 | Châu Sơn | 2003/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 2.029 |
| LÀO CAI | | | | 35.080 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 35.080 |
| Dự án nhóm C | | | | 35.080 |
| Dự án đầu tư
xây dựng công trình: Xây dựng phòng học cho các trường Mầm non tại các huyện
nghèo và các huyện có tỷ lệ hộ nghèo cao theo Nghị quyết 30a/2008/NQ-CP | 2017-2018 | Tại huyện: Mường Khương, Si Ma Cai, Văn bản, Bát Xát, Sa Pa | 4753/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 35.080 |
| YÊN BÁI | | | | 2.650 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 2.650 |
| Dự án nhóm C | | | | 2.650 |
1 | Xây dựng công
trình Trường Mầm non Bông sen xã Túc Đán, huyện Trạm Tấu | 2017-2018 | Xã Túc Đán, H. Trạm Tấu | 338/QĐ-UBNĐ ngày 29/9/2017 | 880 |
2 | Xây dựng công
trình Trường Mầm non Hoa Ban xã Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu | 2017-2018 | Xã Trạm Tấu, H. Trạm Tấu | 337/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 | 1.770 |
| THÁI NGUYÊN | | | | 1.395 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 1.395 |
| Dự án nhóm C | | | | 1.395 |
| Xây dựng các
phòng học Trường Mầm non tại huyện Võ Nhai thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên sử dụng nguồn vốn trái phiếu
Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 | 2017-2018 | Huyện Võ Nhai | 2525/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 1.395 |
| BẮC KẠN | | | | 6.755 |
| Huyện Ba Bể | | | | 560 |
1 | Trường mầm non
xã Khang Ninh, huyện Ba Bể | 2017-2018 | Điểm trường Cáp Trạng | 2985/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 560 |
| Huyện Pác Nặm | | | | 6.195 |
2 | Trường mầm non
xã Xuân La | 2017-2018 | Điểm trường chính | 2770a/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 500 |
3 | Trường mầm non xã Cao Tân | 2017-2018 | Điểm trường Mạ Khao | 2770b/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 511 |
4 | Trường mầm non
xã Cổ Linh | 2017-2018 | Điểm trường Thôm Niêng | 2770c/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 500 |
5 | Trường mầm non
xã Nhạn Môn | 2017-2018 | Điểm trường chính | 2770d/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 900 |
6 | Trường mầm non
xã Công Bằng | 2017-2018 | Điểm trường chính | 2770e/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.000 |
7 | Trường mầm non
xã Nghiên Loan I | 2017-2018 | Điểm trường Khuổi Mầu | 2770f/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 600 |
8 | Trường mầm non
xã Nghiên Loan II | 2017-2018 | Điểm trường chính | 2770g/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 1.184 |
| PHÚ THỌ | | | | 15.410 |
| Xây dựng 19
phòng học mầm non huyện Tân Sơn thực hiện đề án kiên cố hóa trường lớp học và
nhà công vụ giáo viên | 2017-2018 | Huyện Tân Sơn | 3543/QĐ-UBND, 30/10/2017 | 15.410 |
| HÒA BÌNH | | | | 69.300 |
| Các dựán khởi
công mới năm 2018 | | | | 69.300 |
| Dự án nhóm C | | | | 69,300 |
1 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Hạ Bì, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Hạ Bì | 2111/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 3.780 |
2 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Kim Sơn, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Kim Sơn | 2114/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.520 |
3 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Kim Tiến, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Kim Tiến | 2110/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.260 |
4 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Lập Chiệng | 2112/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.520 |
5 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Thượng Bì, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Thượng Bì | 2115/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.520 |
6 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi | 2018 | xã Vĩnh Tiến | 2113/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 5.040 |
7 | Dự án nhà lớp học trường MN xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Đồng Chum | 2132/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 5.040 |
8 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Suối Nánh, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Suối Nánh | 2133/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 5.040 |
9 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Đồng Nghề, huyện Đà Bắc | 2018 | xã
Đồng Nghê | 2134/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 6.300 |
10 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Mường Tuổng, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Mường Tuổng | 2135/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 3.780 |
11 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Giáp Đắt, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Giáp Đắt | 2136/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 5.040 |
12 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Mường Chiềng | 2137/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.520 |
13 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Tân Pheo | 2138/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.520 |
14 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Đoàn Kết, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Đoàn Kết | 2139/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.520 |
15 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Đồng Ruộng, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Đồng Ruộng | 2140/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.520 |
16 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Tiền Phong, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Tiền Phong | 2141/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 7.560 |
17 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Vầy Nưa | 2142/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 3.780 |
18 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Tân Minh, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Tân Minh | 2143/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 3.780 |
19 | Dự án nhà lớp
học trường MN xã Cao Sơn, huyện Đà Bắc | 2018 | xã Cao Sơn | 2144/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 1.260 |
| SƠN LA | | | | 138.822 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 138.822 |
| Dự án nhóm C | | | | 138.822 |
| Huyện Phù Yên | | | | 26.823 |
1 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Tường Hạ | 2017-2018 | Xã Tường Hạ | Quyết định số 2908/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 3.174 |
2 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Huy Bắc | 2017-2018 | Xã Huy Bắc | Quyết định số 2910/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 9.355 |
3 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Huy Tường | 2017-2018 | Xã Huy Tường | Quyết định số 2909/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 2.498 |
4 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Mường Lang | 2017-2018 | Xã Mường Lang | Quyết định số 2907/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 1.446 |
5 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Tường Phù | 2017-2018 | Xã Tường Phù | Quyết định số 2904/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 4.703 |
6 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Gia Phù | 2017-2018 | Xã Gia Phù | Quyết định số 2905/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 3.172 |
7 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Mường Thải | 2017-2018 | Xã Mường Thải | Quyết định số 2906/QĐ-UBND ngày 27/10/2017 | 2.475 |
| Huyện Bắc Yên | | | | 40.369 |
8 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Ánh Dương, Hua Nhàn | 2017-2018 | Xã Hua Nhàn | Quyết định số 2961/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 8.946 |
9 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Đào - Háng Đồng | 2017-2018 | Xã Háng Đồng | Quyết định 2962/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 11.159 |
10 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Măng Non - Hang Chú | 2017-2018 | Xã Hang Chú | Quyết định số 2963/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 4.794 |
11 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hướng Dương xã Pắc Ngà | 2017-2018 | Xã Pắc Ngà | Quyết định số 2964/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 4.052 |
12 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Hồng Ngài | 2017-2018 | Xã
Hồng Ngài | Quyết định số 2965/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 2.348 |
13 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Chiềng Sại | 2017-2018 | Xã Chiềng Sại | Quyết định số 2966/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 2.349 |
14 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Ban Mai xã Phiêng Ban | 2017-2018 | Xã Phiêng Ban | Quyết định số 2967/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 2.049 |
15 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Mường Khoa | 2017-2018 | Xã Mường Khoa | Quyết định số 2968/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 1.559 |
16 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Tạ Khoa | 2017-2018 | Xã Tạ Khoa | Quyết định 2969/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 1.590 |
17 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Phiêng Côn | 2017-2018 | Xã Phiêng Côn | Quyết định số 2970/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 | 1.523 |
| Huyện Quỳnh Nhai | | | | 21.218 |
18 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Mường Giàng | 2017-2018 | Xã Mường Giàng | Quyết định số 2158/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 4.078 |
19 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Hồng | 2017-2018 | Xã Mường Giôn | QĐ 2159/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.400 |
20 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Mường Giôn | 2017-2018 | Xã Mường Giôn | Quyết định số 2160/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 5.100 |
21 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Cà Nàng | 2017-2018 | Xã Cà Nàng | Quyết định số 2161/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 2.550 |
22 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Nậm Ét | 2017-2018 | Xã Nậm Ét | Quyết định số 2162/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 6.090 |
| Huyện Sốp Cộp | | | | 29.012 |
23 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Biên Cương-Mường Lèo | 2017-2018 | Xã Mường Lèo | Quyết định số 1346/QĐ-UBND ngày 30/10/2015 | 4.435 |
24 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Sơn Ca, xã Sam Kha | 2017-2018 | xã Sam Kha | Quyết định số 1347/QĐ-UBND ngày 30/10/2016 | 2.424 |
25 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Đào | 2017-2018 | Xã Phúng Bánh | Quyết định số 1350/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 8.302 |
26 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Chăm Pa | 2017-2018 | Xã Mường Và | Quyết định số 1349/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 7.800 |
27 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Phong Lan | 2017-2018 | Xã Mường Lạn | Quyết định số 1345/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.250 |
28 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Ban Mai Nậm Lạnh | 2017-2018 | Xã Nậm Lạnh | Quyết định số 1348/QĐ-UBND ngày 30/10/2018 | 2.801 |
| Mường La | | | | 21.400 |
29 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Nặm Păm | 2017-2018 | xã Nặm Păm | Quyết định số 2348/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 5.233 |
30 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Phong Lan xã Ngọc Chiến | 2017-2018 | xã Ngọc Chiến | Quyết định số 2344/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 5.291 |
31 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Chiềng Hoa | 2017-2018 | xã Chiềng Hoa | Quyết định số 2347/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.916 |
32 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non Hoa Ban xã Chiềng Ân | 2017-2018 | xã Chiềng Ân | Quyết định số 2345/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.828 |
33 | Dự án xây dựng
công trình Trường mầm non xã Chiềng Công | 2017-2018 | xã Chiềng Công | Quyết định số 2346/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.132 |
| LAI CHÂU | | | | 54.467 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 54.467 |
| Dự ánnhóm C | | | | 54.467 |
1 | Đầu tư 12
phòng học các trường Mầm non huyện Mường Tè | 2018 | Mường Tè | 1322/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 9.265 |
2 | Đầu tư 12
phòng học các trường Mầm non huyện Phong Thổ | 2018 | Phong Thổ | 1323/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 9.908 |
3 | Đầu tư 14
phòng học các trường Mầm non huyện Sìn Hồ. | 2018 | Sìn Hồ | 1324/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 9.593 |
4 | Đầu tư 4 phòng
học các trường Mầm non huyện Tân Uyên | 2018 | Tân Uyên | 1325/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 2.749 |
5 | Đầu tư 14
phòng học các trường Mầm non huyện Nậm Nhùn | 2018 | Nậm Nhùn | 1326/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 9.358 |
6 | Đầu tư 18
phòng học các trường Mầm non huyện Than Uyên- | 2018 | Than Uyên | 1327/QĐ-UBND; 27/10/2017 | 13.594 |
| THANH HÓA | | | | 45.488 |
| Huyện Mường Lát | | | | 6.300 |
1 | Trường mầm non
Nhi Sơn | 2017-2018 | Xã Nhi Sơn | | 6.300 |
| Bản Lốc Há | 2017-2018 | | 1259/QĐ-UBND, 30/10/2017 | 3.780 |
| Bản Kéo Hượn | 2017-2018 | | 1260/QĐ-UBND, 30/10/2017 | 1.260 |
| Bản Cặt | 2017-2018 | | 1261/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.260 |
| Huyện Quan Sơn | | | | 17.873 |
2 | Trường Mầm non
Trung Hạ | 2017-2018 | Xã Trung Hạ | 1774/QĐ-UBND, 27/10/2017 | 7.355 |
3 | Trường Mầm non
Na Mèo 2 | 2017-2018 | Xã Na Mèo | 1775/QĐ-UBND, 27/10/2017 | 6.100 |
4 | Trường Mầm non
Sơn Thủy | 2017-2018 | Xã Sơn Thủy | 1773/QĐ-UBND, 27/10/2017 | 4.418 |
| Huyện Quan Hóa | | | | 7.105 |
5 | Trường Mầm non
Thanh Xuân | 2017-2018 | Xã Thanh Xuân | 1431/QĐ-UBND, 30/10/2017 | 3.045 |
6 | Trường Mầm non
Trung Thành | 2017-2018 | Xã Trung Thành | 1432/QĐ-UBND, 30/10/2017 | 4.060 |
| Huyện Bá Thước | | | | 4.060 |
7 | Trường Mầm non
Thị trấn | 2017-2018 | Thị trấn Cành Nàng | 2973/QĐ-UBNĐ, 25/10/2017 | 4.060 |
| Huyện Như Xuân | | | | 10.150 |
8 | Trường Mầm non
Yên Lễ | 2017-2018 | Xã Yên Lễ | 2404/QĐ-UBND, 26/10/2017 | 2.030 |
9 | Trường Mầm non
Thanh Quân | 2017-2018 | Xã Thanh Quân | 2405/QĐ-UBND, 26/10/2017 | 3.045 |
10 | Trường Mầm non
Hóa Quỳ | 2017-2018 | Xã Hóa Quỳ | 2406/QĐ-UBND, 26/10/2017 | 2.030 |
11 | Trường Mầm non
Thượng Ninh | 2017-2018 | Xã Thượng Ninh | 2407/QĐ-UBND, 26/10/2017 | 2.030 |
12 | Trường Mầm non
Xuân Hòa | 2017-2018 | Xã Xuân Hòa | 2408/QĐ-UBND, 26/10/2017 | 1.015 |
| NGHỆ AN | | | | 24.599 |
| Các dự án khởi công mới năm 2018 | | | | 24.599 |
| Dự án nhóm C | | | | 24.599 |
| Huyện Kỳ Sơn | | | | 12.527 |
1 | Trường mầm non
Na Ngoi 1 | 2017-2018 | Xã Na Ngoi | 442/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 3.691 |
2 | Trường mầm non
Bảo Thắng | 2017-2018 | Xã Bảo Thắng | 439/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.247 |
3 | Trường mầm non
Mường Lống | 2017-2018 | Xã
Mường Lống | 438/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.008 |
4 | Trường mầm non
Huồi Tụ | 2017-2018 | Xã Huồi Tụ | 440/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.985 |
5 | Trường mầm non
Bảo Nam | 2017-2018 | Xã Bảo Nam | 441/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.596 |
| Huyện Tương Dương | | | | 1.016 |
6 | Trường mầm non
Nhôn Mai | 2017-2018 | Xã Nhôn Mai | 1257/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.016 |
| Huyện Quế Phong | | | | 6.651 |
7 | Trường mầm non
Kim
Sơn | 2017-2018 | Thị trấn Kim Sơn | 945/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.909 |
8 | Trường mầm non
Mường Nọc | 2017-2018 | Xã Mường Nọc | 948/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 947 |
9 | Trường Mầm non
Tiền Phong | 2017-2018 | Xã Tiền Phong | 947/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 948 |
10 | Trường mầm non
Nậm Nhóng | 2017-2018 | Xã Nậm Nhóng | 946/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.847 |
| Huyện Quỳ Châu | | | | 4.405 |
11 | Trường mầm non
Châu Hạnh | 2017-2018 | Xã Châu Hạnh | 2884/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 4.405 |
| HÀ TĨNH | | | | 11.482 |
1 | Nhà học 02
tầng 04 phòng Trường mầm non xã Hương Vĩnh, huyện Hương Khê | 2017-2018 | xã Hương Vĩnh, huyện Hương Khê | 7680, 30/10/2017 | 4.595 |
2 | Nhà học 02
tầng 06 phòng Trường Mầm non thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang | 2017-2018 | thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang | 2521, 27/10/2017 | 6.887 |
| QUẢNG BÌNH | | | | 25.770 |
1 | Trường mầm non
tại vùng tự quản Cầu Roòng xã Hồng Hóa | 2017-2018 | Hồng Hóa | 3960/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 1.700 |
2 | Trường mầm non
số 1 tại trung tâm xã Thượng Hóa | 2017-2018 | Thượng Hóa | 3874/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 5.280 |
3 | Trường mầm non
số 1 tại thôn Phú Nhiêu xã Thượng Hóa | 2017-2018 | Thượng Hóa | 3873/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 2.640 |
4 | Trường mầm non
tại thôn Đa Năng xã Hóa Hợp | 2017-2018 | Hóa Hợp | 3424/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 850 |
5 | Trường mầm non
tại bản Hóa Lương xã Hóa Sơn | 2017-2018 | Hóa Sơn | 3959/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 2.700 |
6 | Trường mầm non
số 1 tại bản Khe Rôông xã Trọng Hóa | 2017-2018 | Trọng Hóa | 3872/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.800 |
7 | Trường mầm non
số 1 tại bản Ka Rét xã Trọng Hóa | 2017-2018 | Trọng Hóa | 3871/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.800 |
8 | Trường mầm non
tại bản Ba Loóc xã Dân Hóa | 2017-2018 | Dân Hóa | 3870/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 1.800 |
9 | Trường mầm non
tại bản Bãi Dinh xã Dân Hóa | 2017-2018 | Dân Hóa | 3869/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 3.600 |
10 | Trường mầm non
tại bản Ka Ai + Ka Vàng xã Dân Hóa | 2017-2018 | Dân Hóa | 3868/QĐ-UBND; 30/10/2017 | 3.600 |
| QUẢNG TRỊ | | | | 11.340 |
1 | Trường MN Hoa
Lan - Điểm trường chính | 2017-2018 | Krôngklang | 2321/QĐ-UBND ngày 17/10/2017 | 5.040 |
2 | Trường MN số 2
Đakrông, thôn Tà Lêng | 2017-2018 | xã Đakrông | 2322/QĐ-UBND ngày 17/10/2017 | 2.520 |
3 | Trường MN số 1
Đakrông, thôn Chân Rò | 2017-2018 | xã Đakrông | 2323/QĐ-UBND ngày 17/10/2017 | 2.520 |
4 | Trường MN Tà
Rụt, thôn A Vương | 2017-2018 | Tà Rụt | 2324/QĐ-UBND ngày 17/10/2017 | 1.260 |
| QUẢNG NGÃI | | | | 16.875 |
| Huyện Ba Tơ | | | | |
1 | Trường MN Ba
Xa | 2017-2018 | Ba Xa | Số 1442/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 1.714 |
2 | Trường MN Ba
Tô | 2017-2018 | Ba Tô | Số 1443/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 1.714 |
| Huyện Sơn Hà | | | | |
3 | Trường MG Sơn
Ba | 2017-2018 | Sơn Ba | Số 3162/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.300 |
4 | Trường MG Sơn
Hạ | 2017-2018 | Sơn Hạ | Số
3161/QĐ- UBND ngày
30/10/2017 | 1.700 |
5 | Trường MG Sơn
Bao | 2017-2018 | Sơn Bao | Số 3163/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 3.447 |
| Huyện Minh Long | | | | |
6 | Trường MG Long
Sơn | 2017-2018 | Long Sơn | Số 3165/QĐ- UBND ngày 18/10/2017 | 3.300 |
7 | Trường MG Long
Mai | 2017-2018 | Long Mai | Số
1836/QĐ- UBND ngày 23/10/2017 | 1.700 |
| PHÚ YÊN | | | | 10.982 |
| Dự án kiên cố
hóa trường, lớp học mầm non huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên sử dụng nguồn vốn
TPCP dự phòng giai đoạn 2012-2015 | 2017-2018 | H.Đồng Xuân | 4689/QĐ-UB, 30/10/2017 | 10.982 |
| NINH THUẬN | | | | 3.122 |
| Dự án Trường
mẫu giáo Phước Đại (cơ sở Ma Hoa), xã Phước Đại, huyện Bác Ái | 2017-2019 | Xã Phước Đại, huyện Bác Ái | 2067a/QĐ- UBND ngày 27/10/2017 | 3.122 |
| KON TUM | | | | 3.528 |
| Huyện Sa Thầy | | | | 3.528 |
1 | Trường MN xã
Sa Nhơn | 2017-2018 | Xã Sa Nhơn | 208/QĐ-SKHĐT; 30/10/2017 | 1.764 |
2 | Trường MN xã
Ya Xiêr | 2017-2018 | Xã Ya Xiêr | 209/QĐ-SKHĐT; 30/10/2017 | 1.764 |
| TIỀN GIANG | | | | 7.560 |
| Trường Mầm non
Tân Thạnh | 2017-2018 | Huyện Tân Phú Đông | 1885/QĐ-UBND; 31/10/2017 | 7.560 |
II | DỰ ÁN THUỘC NQ SỐ 916/NQ-UBTVQH13 VÀ NQ SỐ 1096/NQ-UBTVQH13 CÒN VỐN TPCP DỰ PHÒNG GIAI ĐOẠN 2012-2015 ĐẾN NAY CHƯA GIAO KẾ HOẠCH HẰNG NĂM | | | | 38.312 |
| THÁI NGUYÊN | | | | 8.685 |
| Xây dựng các
phòng học Trường Mầm non tại huyện Võ Nhai thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên sử dụng nguồn vốn trái phiếu
Chính phủ dự phòng giai đoạn 2012-2015 | 2017-2018 | Huyện Võ Nhai | 2525/QĐ-UBND ngày 30/10/2017 | 8.685 |
| QUẢNG BÌNH | | | | 29.627 |
| Xã Hồng Hóa | | | | |
1 | Trường mầm non
khu vực trung tâm xã Hồng Hóa | 2017-2018 | Hồng Hóa | 3459/QĐ-UBND; 29/9/2017 | 5.100 |
2 | Trường mầm non
tại thôn Rục xã Hồng Hóa | 2017-2018 | Hồng Hóa | 3460/QĐ-UBND; 29/9/2017 | 1.700 |
| Xã Yên Hóa | | | | |
1 | Trường mầm non
tại thôn Kiều Tiến xã Yên Hóa | 2017-2018 | Yên Hóa | 3420/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 3.400 |
| Xã Tân Hóa | | | | |
1 | Trường mầm non
tại trung tâm xã Tân Hóa | 2017-2018 | Tân Hóa | 3419/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 1.700 |
2 | Trường mầm non
tại thôn 5 xã Tân Hóa | 2017-2018 | Tân Hóa | 3417/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 3.408 |
3 | Trường mầm non
tại thôn Cổ Liêm xã Tân Hóa | 2017-2018 | Tân Hóa | 3418/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 1.700 |
| Xã Thượng Hóa | | | | |
1 | Trường mầm non
số 1 tại trung tâm xã Thượng Hóa | 2017-2018 | Thượng Hóa | 3433/QĐ-UBND; 29/9/2017 | 869 |
| Xã Hóa Hợp | | | | |
1 | Trường mầm non
tại trung tâm xã Hóa Hợp | 2017-2018 | Hóa Hợp | 3400/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 5.100 |
2 | Trường mầm non
tại thôn Đa Năng xã Hóa Hợp | 2017-2018 | Hóa Hợp | 3424/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 2.550 |
| Xã Hóa Tiến | | | | |
1 | Trường mầm non
tại trung tâm xã Hóa Tiến | 2017-2018 | Hóa Tiến | 3421/QĐ-UBND; 28/9/2017 | 3.200 |
| Xã Dân Hóa | | | | |
1 | Trường mầm non
tại bản Bãi Dinh xã Dân Hóa | 2017-2018 | Dân Hóa | 3434/QĐ-UBND; 29/9/2017 | 900 |