1. | Mã Diệu Dung, sinh ngày
11/7/1962 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: Ủy ban
nhân dân quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 534 ngày 10/6/2008 Hiện trú tại: Tokyo,
Katsushika-ku, Higashi Shinkoiwa 3-10-6, Nhật Bản Hộ chiếu số N1489090 do Đại sứ
quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/4/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 176/9 Minh Phụng, phường
6, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
2. | Lý Kim Ngọc, sinh ngày
22/5/1988 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường 15, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 121/88 ngày
23/6/1988 Hiện trú tại: Tokyo,
Katsushika-ku, Higashi Shinkoiwa 3-10-6, Nhật Bản Hộ chiếu số N1489093 do Đại sứ
quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/4/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 176/9 Minh Phụng, phường
6, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
3. | Lý Kim Châu, sinh ngày
22/5/1988 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường 15, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 122/88 ngày
23/6/1988 Hiện trú tại: Tokyo,
Katsushika-ku, Higashi Shinkoiwa 3-10-6, Nhật Bản Hộ chiếu số N1489094 do Đại sứ
quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/4/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 176/9 Minh Phụng, phường
6, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
4. | Lý Kim Như, sinh ngày
20/7/1991 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường 9, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 119 ngày
23/8/1991 Hiện trú tại: Tokyo,
Katsushika-ku, Higashi Shinkoiwa 3-10-6, Nhật Bản Hộ chiếu số N1489092 do Đại sứ
quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/4/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 176/9 Minh Phụng, phường
6, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
5. | Lý Kim Huệ, sinh ngày
18/10/1992 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường 9, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 190 ngày
20/11/1992 Hiện trú tại: Tokyo,
Katsushika-ku, Higashi Shinkoiwa 3-10-6, Nhật Bản Hộ chiếu số N1489091 do Đại sứ
quán Việt Nam tại Nhật Bản cấp ngày 26/4/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 176/9 Minh Phụng, phường
6, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
6. | Nguyễn Thị Như Ngọc, sinh ngày
24/8/1990 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường An Khánh, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Fukuoka-shi,
Hakata-ku, Yoshizuka 1-38-18, Nhật Bản Hộ chiếu số N2134674 do Tổng
Lãnh sự quán Việt Nam tại Fukuoka, Nhật Bản cấp ngày
09/01/2020 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 57/1A đường Bình Trưng,
phường Bình Trưng Tây, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
7. | Nguyễn Thị Thu Hương, sinh
ngày 19/01/1984 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nơi đăng ký khai sinh: UBND
phường An Khánh, quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh - Giấy khai sinh số 190
ngày 20/11/1992 Hiện trú tại: Saga-ken,
Tosu-shi, Koga-machi 566-2, Nhật Bản Hộ chiếu số B5969440 do Cục
Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 27/12/2011 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: 22/3A khu phố 3, phường
Tân Thới Hiệp, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Giới tính: Nữ |
8. | Phan Văn Hiếu, sinh ngày
31/10/1990 tại Hải Dương Nơi đăng ký khai sinh: Ủy ban
nhân dân xã Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương - Giấy khai sinh số 03 ngày
01/11/1990 Hiện trú tại: Chiba-ken,
Noda-shi, Kimagase 5790-10, Nhật Bản Hộ chiếu số B6794145 do Cục
Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 09/7/2012 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Thôn Trung Sơn, xã Tái
Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Giới tính: Nam |
9. | Phan Ái My, sinh ngày
19/10/2017 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Chiba-ken,
Noda-shi, Kimagase 5790-10, Nhật Bản Hộ chiếu số N1886336 do Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản
cấp ngày 27/10/2017 | Giới tính: Nữ |
10. | Phan Mi Lê, sinh ngày
08/6/2019 tại Nhật Bản Hiện trú tại: Chiba-ken,
Noda-shi, Kimagase 5790-10, Nhật Bản Hộ chiếu số N2025769 do Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại
Fukuoka, Nhật Bản cấp ngày 21/6/2019 | Giới tính: Nữ |
11. | Huỳnh Phi Long, sinh ngày
27/7/1990 tại Bình Thuận Nơi đăng ký khai sinh: Ủy ban
nhân dân xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận Hiện trú tại: Hyogo-ken,
Kobe-shi, Suma-ku Sekimori-cho 3-2-35-203, Nhật Bản Hộ chiếu số B8188602 do Cục
Quản lý xuất nhập cảnh cấp ngày 10/7/2013 Nơi cư trú trước khi xuất cảnh: Số 11, xóm 13, thôn Hà
Thủy 1, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | Giới tính: Nam |