TT | Lĩnh vực/đối tượng QCVN | Tên gọi QCVN | Phương thức xây dựng QCVN | Tổ chức biên soạn | Thời gian thực hiện | Cơ quan đề xuất kế hoạch | Ghi chú |
Bắt đầu | Kết thúc | |
Năm 2020 |
1 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường không khí xung quanh | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 06:2009/BTNMT; QCVN
05:2013/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
2 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường nước mặt | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 08-MT:2015/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
3 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường nước biển | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 10-MT:2015/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
4 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường nước dưới đất | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 09-MT:2015/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
5 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường đất | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 45:2012/BTNMT; QCVN
54:2013/BTNMT; QCVN 03-MT:2015/BTNMT; QCVN 15:2008/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
6 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 25:2009/BTNMT; QCVN
28:2010/BTNMT; QCVN 29:2010/BTNMT; QCVN 40:2011/BTNMT; QCVN 01-MT:2015/BTNMT;
QCVN 11-MT:2015/BTNMT; QCVN 12-MT:2015/BTNMT; QCVN 13-MT:2015/BTNMT; QCVN
60-MT:2015/BTNMT; QCVN 63:2017/BTNMT; QCVN 52:2017/BTNMT. | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
7 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp | Sửa đổi, bổ sung: QCVN 19:2009/BTNMT; QCVN
20:2009/BTNMT; QCVN 21:2009/BTNMT; QCVN 22:2009/BTNMT; QCVN 23:2009/BTNMT;
QCVN 34:2010/BTNMT; QCVN 02:2012/BTNMT; QCVN 30:2012/BTNMT; QCVN
61-MT:2016/BTNMT; QCVN 51:2017/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
8 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi | Sửa đổi, bổ sung QCVN 62- MT:2016/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2019 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
9 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu sắt, thép nhập khẩu
làm nguyên liệu sản xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 31:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
10 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu nhựa nhập khẩu làm
nguyên liệu sản xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 32:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
11 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu giấy nhập khẩu làm
nguyên liệu sản xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 33:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
12 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu thủy tinh nhập khẩu
làm nguyên liệu sản xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 65:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
13 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu kim loại màu nhập khẩu
làm nguyên liệu sản xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 66:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
14 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu xỉ hạt lò cao (xỉ hạt
nhỏ, xỉ cát từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép) nhập khẩu làm nguyên liệu sản
xuất | Sửa đổi, bổ sung QCVN 67:2018/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2020 | 2020 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
Năm 2021 |
1 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn | Sửa đổi, bổ sung QCVN 26:2010/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
2 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung | Sửa đổi, bổ sung QCVN 27:2010/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
3 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng trầm tích | Sửa đổi, bổ sung QCVN 43:2017/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
4 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt | Sửa đổi, bổ sung QCVN 14:2008/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
5 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về dung dịch khoan và mùn khoan thải từ các công
trình dầu khí trên biển | Sửa đổi, bổ sung QCVN 36:2010/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
6 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước khai thác thải từ các công trình dầu khí trên
biển | Sửa đổi, bổ sung QCVN 35:2010/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
7 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm | Sửa đổi, bổ sung QCVN 55:2013/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
8 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng chất thải nguy hại | Sửa đổi, bổ sung QCVN 07:2009/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
9 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi
măng | Sửa đổi, bổ sung QCVN 41:2011/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
10 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử
lý nước | Sửa đổi, bổ sung QCVN 50:2013/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
11 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải | Sửa đổi, bổ sung QCVN 56:2013/BTNMT | Tổng cục Môi trường | 2021 | 2021 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của Hàn Quốc |
Năm 2022 |
1 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia bãi chôn lấp chất thải rắn | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |
2 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị xử lý, tái chế chất thải | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |
3 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về vi nhựa trong sản phẩm, hàng hóa | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |
4 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải đối với phương tiện giao thông vận tải | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |
5 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn các chất ô nhiễm khó phân hủy trong
nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, sản phẩm, hàng hóa và thiết bị. | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |
6 | Môi trường | Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với công trình, thiết bị xử lý nước thải tại chỗ | Xây dựng mới | Tổng cục Môi trường | 2022 | 2022 | Tổng cục Môi trường | Tham
khảo các tiêu chuẩn tương ứng của quốc tế |