Phụ lục số I.a
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Cục Kế hoạch - Tài
chính
Mã số đơn vị QHNSNN: 1057530
Mã số KBNN giao dịch: 0011
(Kèm theo
Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó: |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | -254.674,440 | -254.674,440 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | -254.674,440 | -254.674,440 | 0 |
1.1 | Chi quản lý hành chính theo định mức | -254.674,440 | -254.674,440 | 0 |
a | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | -115.398,000 | -115.398,000 | 0 |
b | Chi khác | -139.276,440 | -139.276,440 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí không thực hiện tự chủ | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú:
- Mục 1.1: Điều chỉnh để bố trí dự toán cho các đơn vị
được Bộ giao nhiệm vụ thực hiện Chương trình hợp tác năm 2020 giữa Bộ Tài chính
Việt Nam và Bộ Tài chính Lào theo Quyết định số 1484/QĐ-BTC ngày 30/9/2020
của Bộ Tài chính (trong đó 1.1.a là số dư dự toán năm 2019 chuyển sang)./.
Phụ lục số
I.b
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Cục Kế hoạch - Tài
chính
Mã số đơn vị QHNSNN: 1057530
Mã số KBNN giao dịch: 0003
(Kèm theo Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ
Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | -189.794,360 | -189.794,360 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | -189.794,360 | -189.794,360 | 0 |
1.1 | Chi quản lý hành chính theo định mức | -189.794,360 | -189.794,360 | 0 |
a | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | -189.794,360 | -189.794,360 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí không thực hiện tự chủ | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú:
- Mục 1.1: Điều chỉnh dự toán (số dư dự toán năm 2019
chuyển sang) để bổ sung dự toán cho các đơn vị được Bộ giao nhiệm vụ thực hiện
Chương trình hợp tác năm 2020 giữa Bộ Tài chính Việt Nam và Bộ Tài chính Lào
theo Quyết định số 1484/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính.
Phụ lục số II
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Cục Tin học và Thống kê tài chính
Mã số đơn vị
QHNSNN: 1108686
(Kèm theo
Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | 139.380 | 139.380 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | 139.380 | 139.380 | 0 |
1.1 | Chi quản lý hành chính theo định mức | 139.380 | 139.380 | 0 |
a | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | 139.380 | 139.380 | 0 |
| | | | |
2 | Kỉnh phí không thực hiện tự chủ | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú: Mục 1.1.a: Thực hiện Chương
trình hợp tác năm 2020 giữa Bộ Tài chính Việt Nam và Bộ Tài chính Lào theo
Quyết định số 1484/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính./.
Phụ lục số
III
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Học viện Tài chính
Mã số đơn vị QHNSNN: 1110610
(Kèm theo
Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẪN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | 658.720 | 658.720 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí hoạt động thường xuyên | 658.720 | 658.720 | 0 |
1.1 | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | 658.720 | 658.720 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú:
- Mục 1.1: Thực hiện Chương
trình hợp tác năm 2020 giữa Bộ Tài chính Việt Nam và Bộ Tài chính Lào theo
Quyết định số 1484/QĐ-BTC
ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính.
- Dự toán Chương trình hợp tác
với Bộ Tài chính Lào cuối năm không sử dụng hết được chuyển sang năm sau tiếp
tục thực hiện, không được xác định tiết kiệm./.
Phụ lục số IV
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Trường Đại học Tài
chính - Quản trị kinh doanh
Mã số đơn vị QHNSNN: 1057457
Mã số KBNN nơi giao dịch: 0417
(Kèm theo
Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | 180.347 | 180.347 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí hoạt động thường xuyên | 180.347 | 180.347 | 0 |
1.1 | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | 180.347 | 180.347 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú:
- Mục 1.1: Thực hiện Chương
trình hợp tác năm 2020 giữa Bộ Tài chính Việt Nam và Bộ Tài chính Lào theo
Quyết định số 1484/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính.
- Dự toán Chương trình hợp tác
với Bộ Tài chính Lào cuối năm không sử dụng hết được chuyển sang năm sau tiếp
tục thực hiện, không được xác định tiết kiệm./.
Phụ lục số V
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Cục Tài chính doanh
nghiệp
Mã số đơn vị QHNSNN: 1057627
Mã số KBNN giao dịch : 0011
(Kèm theo Quyết định số 1485/QĐ-BTC
ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | -97.500 | -97.500 | 0 |
| | | | |
1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | -97.500 | -97.500 | 0 |
1.1 | Chi quản lý hành chính theo định mức | -97.500 | -97.500 | 0 |
a | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | -97.500 | -97.500 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí không thực hiện tự chủ | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú: Mục 1.1.a: Điều chỉnh giảm dự
toán Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào còn dư năm 2019 chuyển sang năm
2020 (do không có danh mục thực hiện trong năm 2020)./.
Phụ
lục số VI
ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị: Trường Bồi dưỡng cán
bộ tài chính
Mã số đơn vị QHNSNN: 1110918
(Kèm theo
Quyết định số 1485/QĐ-BTC ngày 30/9/2020 của Bộ Tài chính)
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng cộng | Trong đó |
Nguồn NSNN | Nguồn khác |
1 | 2 | 3 = 4+5 | 4 | 5 |
| | | | |
I | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (Khoản 341) | -436.478 | -436.478 | 0 |
| | | | |
1 | Kỉnh phí hoạt động thường xuyên | -436.478 | -436.478 | 0 |
1.1 | Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào | -436.478 | -436.478 | 0 |
| | | | |
2 | Kinh phí hoạt động không thường xuyên | 0 | 0 | 0 |
| | | | |
Ghi chú: Mục 1.1: Điều chỉnh giảm dự
toán Chương trình hợp tác với Bộ Tài chính Lào còn dư năm 2019 chuyển sang năm
2020 (do không có danh mục thực hiện trong năm 2020)./.