TT | Tên tài sản | Đơn vị
tính | Số lượng | Năm đưa vào sử dụng | Tình trạng tài sản | Nguyên giá tài sản (đồng) | Giá trị hao mòn đến 31/12/2019 (đồng) | Giá trị còn lại (đồng) | Ghi chú |
| Tổng cộng | | | | | 5,017,895,037,779 | 1,612,991374,469 | 3,404,903,663310 | |
1 | Bến container và cầu dẫn | Bến | 2 | 2013 | Đang sử dụng | 1,541,231,797,680 | 184,947,815,722 | 1,356,283,981,959 | 2 Bến tàu container dạng xa bờ BTCT: dài 600m, rộng55m - 3 Cầu dẫn
BTCT: 02 cầu rộng 20m dài 115m và 01 cầu rộng 40m dài 115m Bao gồm cả: Hạng
mục công trình bến, khu vực kẻ gầm bến, tường chắn, kết cấu kè bảo vệ |
2 | Ray cần cẩu | m | 1186 | 2013 | Đang sử dụng | 25,356,461,503 | 15,213,876,902 | 10,142,584,601 | 02 ray. Chiều
dài mỗi ray 593m |
3 | Hệ thống bãi | m2 | 271,372.90 | 2013 | Đang sử dụng | 1,480,411,666,446 | 355,298,799,947 | 1,125,112,866,499 | Bãi 1:109.165,01
m2 kết cấu khối bê tông tự liên kết loại A Bãi 2:58.621,61
m2 kết cấu khối bê tông tự liên kết loại B Bãi 3: 99.802,58
m2 bê tông nhựa hạt mịn Bãi 4: 3.783,70
m2 kết cấu bê tông cét thép Bao gồm: Công tác đất, công tác xử lý nền đất yếu, kết cấu mặt bãi. |
4 | Hệ thống thoát
nước mưa | Hệ thống | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 64,661,976,757 | 38,797,186,054 | 25,864,790,703 | Rãnh chữ U và
nắp đậy rộng 400 - 800mm. Mương hở nắp rộng 2,1m. |
5 | Các công trình
khác | Hạng mục | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 22,355,190,828 | 8,946,547369 | 13,408,643,458 | - Hàng rào: 781,47m loại A, 618,86m loại B, 114m loại C - Cổng bảo vệ: 3 cổng trượt, 6 cổng xếp, 2 công lưới tự động - Bó Vỉa: 11.132,97m BTCT Bao gồm: Hàng
rào bảo vệ, cổng bảo vệ, bó vỉa, hệ thống báo hiệu giao thông |
6 | Hạng mục cảnh
quan | Hạng mục | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 13,152,466,114 | 5,263,616,939 | 7,888,849,175 | Hệ thống vườn
hoa, cây xanh |
7 | Nhà điều hành
cảng (chi nhánh VP điều hành cảng) | m2 | 1,063.07 | 2013 | Đang sử dụng | 28,054,137,087 | 6,732,992,901 | 21,321,144,186 | Nhà 2 tầng, diện
tích sàn 1063,07m2, diện tích xây dựng 667,03m2 |
8 | Nhà bảo vệ (nhà
kiểm soát an ninh) | m2 | 267.14 | 2013 | Đang sử dụng | 8,003,754,878 | 3,203,102,702 | 4,800,652,176 | Nhà 01 tầng
BTCT, diện tích sàn 267,14m2, diện tích xây dựng 447,15m2 |
9 | Nhà khai thác
(Nhà vận hành cảng) | m2 | 1,552.74 | 2013 | Đang sử dụng | 37,352,270,092 | 8,964,544,822 | 28,387,725,270 | Nhà 4 tầng BTCT,
diện tích sàn 1552,74m2, diện tích xây dựng 770,25m2 |
10 | Nhà phục vụ hoạt
động của cảng | m2 | 1,394.68 | 2013 | Đang sử dụng | 36,800,590,245 | 8,832,141,659 | 27,968,448,586 | Nhà 02 tầng
BTCT, diện tích sàn 1394,68m2, diện tích xây dựng 1320,50m2 |
11 | Nhà kho C.F.S | Kho | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 199,428,231,644 | 47,862,775,595 | 151,565,456,049 | Nhà 01 tầng
khung thép tiền chế |
12 | Xưởng bảo dưỡng | m2 | 6,375 | 2013 | Đang sử dụng | 83,311,881,502 | 49,987,128,901 | 33,324,752,601 | Nhà 01 tầng
khung thép - bê tông tiền chế, diện tích 6.375 m2 |
13 | Cổng Container | Cổng | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 38,658,272,501 | 15,471,040,655 | 23,187,231,846 | Nhà khung thép
bê tông, diện tích xây dựng 2911,46m2 |
14 | Trạm biến áp | m2 | 542.96 | 2013 | Đang sử dụng | 12,753,391,841 | 7,652,035,105 | 5,101,356,736 | Nhà khung thép,
mái tôn, diện tích 542,96m2, diện tích xây dựng 557,11 m2 |
15 | Trạm nhiên liệu
(trạm xăng) | Trạm | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 3,687,447,331 | 2,212,468,399 | 1,474,978,933 | Nhà 1 tầng, diện
tích sàn 16m2, diện tích xây dựng 85m2 |
16 | Các công trình
khác | Hạng mục | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 2,883,312,119 | 1,729,987,271 | 1,153,324,848 | - 5 gara để xe
kết cấu thép, mái che lợp tôn, loại 17m (3 cái), loại 32m (2 cái) - 4 nhà bảo vệ
BTCT Bao gồm: Trạm an ninh, hệ thống garage. |
17 | Hệ thống điện | Hệ thống | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 197,603,021,018 | 118,561,812,611 | 79,041,208,407 | 01 trạm biến áp
BTCT, diện tích xây dựng 473,05m2 Bao gồm: Trạm
biến thể, ga xép, hệ thống điện khác |
18 | Cần cẩu liên bờ | Cái | 4 | 2013 | Đang sử dụng | 777,492,034,389 | 466,495,220,633 | 310,996,813,756 | - Nhà sản xuất: Liên danh IHI-MES, Nhật Bản -Tải trọng danh định: 50T dưới đầu chụp - Tải trọng nâng: không dưới 68,0 tấn - Tầm với: Không dưới 51,0m - Độ cao nâng: Không dưới 40,0m - Linh kiện, phụ kiện thay thế: 01 bộ. |
19 | Cẩu bánh lốp | Cái | 15 | 2013 | Đang sử dụng | 439,973,822,964 | 263,984,293,779 | 175,989,529,186 | - Nhà sản xuất: Liên danh IHI-MES, Nhật Bản - Công suất: 40,6T |
20 | Hệ thống máy
tính | Hệ thống | 1 | 2013 | Đang sử dụng | 4,723,310,840 | 2,833,986,504 | 1,889,324,336 | Dung lượng bộ
nhớ của máy chủ: tối thiểu 2GB (ECC) |