TT | Địa phương | Tên KNĐ TTB | Cấp (vùng/ tỉnh) | Địa chỉ | Tọa độ KNĐ TTB (vĩ độ - N; kinh
độ - E) | Độ sâu vùng nước neo đậu tàu (-
m) | Sức chứa tại vùng nước neo đậu
(chiếc) | Loại tàu lớn nhất được vào KNĐ
TTB (CV) | Vị trí bắt đầu của luồng vào
(vĩ độ-N; kinh độ-E) | Hướng luồng vào | Chiều dài luồng (m) | Thông tin thường trực tại KNĐ
TTB |
Điện thoại | Tần số liên lạc (kHz) |
1 | Hải Phòng | Ngọc Hải | Cấp tỉnh | Ngọc Hải, Đồ Sơn, Hải Phòng | 20°43’28”N; 106°47’25”E | 4,0 | 800 | 450 | Sát Đền Bà Đề | Đông Nam | 1800 | 0225 386 3298 | |
Trân Châu | Cấp vùng | Trân Châu, Cát Hải, Hải Phòng | 20°45’45”N; 107°00’37”E | 4,0 | 1000 | 600 | Khu vực cửa tròn | Nam | 1765 | 0225 883 0791 | |
Bạch Long Vỹ | Cấp vùng | Bạch Long Vỹ, Hải Phòng | 20°07’35”N; 107°42’20”E | 3,5 | 300 | 1000 | 20°07’N; 107°43’E | Tây Nam | | 02253 8423 327 | |
Vạn Hương | Cấp tỉnh | Vạn Hương, Đồ Sơn, Hải Phòng | 20°39’N; 106°44’E | 3,0 | 300 | 300 | Nam Đông Nam | Tây Bắc - Đông Nam | 2600 | 02253 861 376 | |
2 | Thái Bình | Cửa sông Trà Lý | Cấp tỉnh | Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình | 20°28’05.1”N 106°32’47.7”E | 3,7 | 300 | 300 | 20°30’44.5”N 106°38’06.5”E | Đông Nam-Tây Bắc | 7650 | 0227 3853 227 0227 3853 229 | |
Cửa sông Diêm Hộ | Cấp tỉnh | Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình | 20°33’14.5”N 106°34’44.0”E | 4,0 | 104 | 300 | 20°26’30”N 106°38’30.5”E | Đông Nam-Tây Bắc | 11300 | |
3 | Nam Định | Kết hợp cảng cá Ninh Cơ | Cấp tỉnh | Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | 20°01’18”N; 106°12’08”E | 2,2 | 200 | 600 | 19°59’04”N; 106°13’08”E | Đông - Nam | 5500 | 02283 799 098 | |
Cửa sông Ninh Cơ | Cấp tỉnh | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | 20°01’54”N; 106°12’08”E | 2,2÷4,0 | 335 | 600 | 19°59’04”N; 106°13’08”E | Đông - Nam | 4200 | 02283 799 098 | |
4 | Thanh Hóa | Lạch Hới | Cấp vùng | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | 19°46’N; 105°53’E | 4,5 | 700 | 600 | 19°46’N; 105°57’E | Tây Nam | 6000 | 02372 242 109 02373 790 290 0978 542 688 | |
Lạch Bạng | Cấp tỉnh | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 19°25’N; 105°47’E | 4,5 | 800 | 400 | 19°24’N; 105°47’E | Tây Bắc | 1600 | 02373 612 071 02373 616 388 0972 545 117 | |
Lạch Trường | Cấp tỉnh | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 19°53’N 105°56’E | 4,0 | 264 | 400 | 19°54’N; 105°57’E | Tây Nam | 2500 | 02378 860 223 0912305 718 | |
5 | Nghệ An | Lạch Cờn | Cấp tỉnh | Bờ trái: Quỳnh Phương, Hoàng Mai, Nghệ An Bờ phải: Quỳnh Dị, Hoàng Mai, Nghệ An | 19°13’59”N; 105°43’41”E | 1,2÷5,0 | 500 | 600 | 19°13’59”N; 105°43’41”E | Đông Tây | 1200 | 0238 864 7455 | |
Lạch Quèn | Cấp vùng | Tại cửa Lạch Quèn dọc sông Hầu - Sông Mai Giang, từ khu vực bến cá Lạch Quèn đến cầu Quỳnh Nghĩa thuộc địa phận các
xã: Tiến Thủy, Quỳnh Nghĩa H. Quỳnh Lưu, Nghệ An | 19°07’16”N, 105°42’04”E | 1,5÷5,0 | 500 | 400 | 19°07’16”N; 105°42’04”E | Nam Bắc | 1.500 | 0238 386 4713 | |
Lạch Thơi | Cấp tỉnh | Xóm 9, Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 19°06’12”N; 105°40’14”E | 1,1÷3,0 | 300 | 200 | 19°06’12”N; 105°40’14”E | Đông Tây | 1.100 | 0238 386 4713 | |
Lạch Vạn | Cấp tỉnh | Bờ trái: các thôn Đông Kỷ - Diễn Kỷ; Vạn Nam - Diễn Vạn và Đông Lộc - Diễn Ngọc. Bờ phải: các thôn: Xuân Bắc, Vạn Phần, Vạn Thành-Diễn Vạn; Đông Kỷ-Diễn Kỷ; Hải Đông, Diễn Bích-Diễn Châu, Nghệ An. | 19°00’54”N; 105°36’48”E | 1,1÷3,0 | 500 | 200 | 19°00’54”N; 105°36’48”E | Đông Tây | 1.500 | 0238 362 3373 | |
Lạch Lò | Cấp tỉnh | Tân Lập 1, Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | 18°50’00”N; 105°41’48”E | 1,1÷3,0 | 200 | 150 | 18°50’00”N; 105°41’48”E | Đông Tây | 1.500 | 0238 394 4208 | |
6 | Hà Tĩnh | Cửa Nhượng | Cấp tỉnh | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 18°15’32”N; 106°05’34”E | 1,4÷2,4 | 300 | 300 | 18°16’03”N; 106°07’08”E | Đông Nam | 2.000 | 02393 651 272 | |
Cửa Sót | Cấp tỉnh | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | 18°27’10”N; 105°55’09”E | 1,4÷2,4 | 300 | 300 | 18°27’42”N; 105°55’42”E | Đông Nam | 2.500 | 02393 651 272 | |
7 | Quảng Bình | Nhật Lệ | Cấp tỉnh | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quang Bình | 17°25’38.9”N; 106°38’45.5”E | 2,6÷3,1 | 270 | 300 | 17°25’53”N; 106°30’35”E | Tây-Đông | 170 | 0914 731923; 039 8468635 | |
Cửa Gianh | Cấp tỉnh | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 17°42’01.8”N; 106°28’30”E | 3,0÷3,3 | 450 | 300 | 17°43’32”N; 106°47’65”E | Đông Bắc -Tây Nam | 700 | 083 9303377 | 7903; 7909; 13425; 4453 |
Cửa Ròon | Cấp tỉnh | Quảng Phú, Quảng Trạch,
Quảng Bình | 17°52’55.9”N; 106°26’24.4”E | 2,4÷3,2 | 282 | 200 | 17°53’00”N; 106°26’00”E | Tây Bắc - Đông Nam | 70 | 083 9303377 |
8 | Quảng Trị | Cửa Việt | | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | 16°54’N; 107°10’E | 2,0÷3,0 | 350 | 300 | 16°53’53”N; 107°11’05”E | Đông Bắc | 1900 | 02333 869 236 | 7109 KHz |
Đảo Cồn Cỏ | | Đảo Cồn Cỏ, Quảng Trị | 17°09’N; 107°20’E | 1,3÷3,4 | 200 | 300 | 17°09’14”N; 107°19’57”E | Đông Nam | 0 | 02333 510 499 | 7109 KHz |
Cửa Tùng | | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 17°02’N; 107°07’E | 1,0÷2,5 | 250 | 300 | 17°00’45”N; 107°06’24”E | Đông Nam | 1000 | 02333 823 229 | 7109 KHz |
9 | Thừa Thiên Huế | Phú Hải | Cấp tỉnh | Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên
Huế | 16°31’19”N; 107°42’01”E | 1,9÷2,6 | 500 | 600 | 16°31’12”N; 107°41’41”E | Đông Bắc - Tây Nam | 554 | 0234 794 256 0905 108 183 | 26.155 7.575.0 |
10 | Đà nẵng | Âu thuyền Thọ Quang | Cấp tỉnh | 18-20 Vân Đồn, Thọ Quang, Đà Nẵng | 16°05’33”N - 16°06’15”N; 108°14’04”E - 108°14’32”E | 3,5÷4,5 | 493 | 600 | 16°05’13”N - 16°06’15”N; 108°14’24”E - 108°14’32”E | Đông Bắc - Tây Nam | 1000 | 0236 3923066 | 7906; 156.650 |
11 | Quảng Nam | An Hòa | | Tam Quang, Núi Thành, Quang Nam | 15°27’N; 108°39’E | 2,5÷3,2 | 450-470 | 300 | 15°28’29”N; 108°39’08”E | Tây Nam | 4300 | 0235 387145 | 8751.5 |
Hồng Triều | | Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam | 15°57’N; 108°21’E | 2,4 | 500-100 | 350 | 15°57’13”N; 108°21’43”E | Tây Nam | 206,5 | 0235 3730030 | |
Cù Lao Chàm | | Đảo Hòn Lao, Tân Hiệp, Hội An,
Quảng Nam | 15°57’N; 108°30’E | 2,0÷2,5 | 150-200 | 200 | 15°57’32”N; 108°30’08”E | Đông Bắc | - | 0235 3861191 | |
Cửa Đại | | Cẩm Nam, Hội An, Quảng Nam | 15°52’11”N; 108°21’13,5”E | 2,0÷2,5 | 180 | 300 | 15°52’11,08”N; 108°21’13,8”E | Tây Nam | 223,9 | 0235 3864770 | |
12 | Quảng Ngãi | Lý Sơn | Cấp tỉnh | An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi | 15°21’30” - 15°26’30”N; 109°04’00”- 109°19’00”E | 3,0 | 500 | 200 | 15°21’30”N, 109°04’00”E | Nam - Bắc | 378 | 02553 862 686 | 9015 |
Tịnh Hòa | Cấp tỉnh | Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | 15°12,24”N, 108°53’19”E | 3,2 | 350 | 250 | 15°12’12”N; 108°55’33”E | Đông - Tây | 1.810 | 02553 687 577 | |
Mỹ Á | Cấp tỉnh | Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 14°49’54”N, 108°59’51”E | 3,9 | 400 | 400 | 14°49’54”N; 109°00’15”E | Đông - Tây | 589 | 02553 772 068 | |
13 | Bình
Định | Đầm Thị Nại | | TP Quy Nhơn và huyện Tuy Phước, Bình Định | 13°30’00”N; 109°14’48”E | 6 | 2400 | 1000 | 13°45’24”N; 109°14’48”E | Đông Nam - Tây Bắc | 1800 | 0256 3891112 | 7903; 7906 |
Đầm Đề Gi | Cấp vùng | Huyện Phù Cát và huyện Phù Mỹ, Bình Định | 14°08’36”N; 109°10’36”E | 4 | 2000 | 1000 | 14°07’18”N; 109°12’36”E | Đông
Đông Nam -Tây Tây Bắc | 1500 |
Tam Quan | Cấp vùng | Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định | 14°34’30”N; 109°03’48”E | 4 | 1200 | 800 | 14°34’18”N; 109°04’12”E | Đông - Tây | 1000 |
14 | Phú Yên | Đầm Cù Mông | Cấp vùng | Xuân Thị, Sông Cầu, Phú Yên | 13°31’35”N; 109°17’21”E | 3,0÷8,0 | 800 | 500 | 13°31’55”N; 109°17’17”E | Bắc - Nam | 800 | 02573 876 009 | 29.655; 28.765; 24.265; 26.065 |
Vịnh Xuân Đài | Cấp
vùng | Xuân Phương, Sông Cầu, Phú Yên | 13°27’10”N; 109°17’17”E | 7,0÷8,0 | 2000 | 800 | 13°27’24”N; 109°17’16’’E | Bắc
- Nam | 840 | 02573 691 937 | |
15 | Khánh Hòa | Ninh Hải | Cấp tỉnh | Ninh Hải, Ninh Hòa, Khánh Hòa | 12°34’N; 109°13’00”E | 2,6 | 300 | 90 | Cảng Hòn Khói | Bắc
- Nam | 766 | 02583 506 005 | |
Vịnh Cam Ranh | Cấp vùng | Cam Linh, Cam Ranh, Khánh Hòa | 11°54’09”N; 109°08’33”E | 4,0 | 1000 | 1000 | vịnh Cam Ranh | Đông - Tây | 1600 | 02583 951 986 | 7903; 7918; 7921; 13428 |
Sông Tắc - Hòn Rớ | Cấp vùng | Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa | 12°09’36”N; 109°14’00”E | 3,0 | 1200 | 600 | cửa biển sông Tắc - vịnh Nha Trang | Đông - Nam | 1000 | 02583 714 193 | 7903; 7918; 7921; 13428 |
Đảo Đá Tây | | Đảo Đá Tây, Trường Sa, Khánh Hòa | 08°51’52”N; 112°22’00”E | 3,3÷5,6 | 1000 | 1000 | PH-01: 08°51’07”N; 111°14’13”E PH-02: 08°51’08”N; 111°14’15”E | Tây - Nam | 2000 | 0967 684 578 | 8994; 8864 |
16 | Ninh Thuận | Cửa Ninh Chữ | Cấp vùng | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 11°36’09”N; 109°02’24”E | 4,0 | 1884 | 800 | 11°34’48”N; 109°03’13”E | Đông Nam -Tây Bắc | 3396 | 02593 874 763 | |
Cà Ná | Cấp vùng | Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận | 11°20’41”N; 109°53’07”E | 3,6 | 1257 | 660 | 11°20’06”N; 109°53’14”E | Đông Nam -Tây Bắc | 952 | 02593 761 060/ 02593 514 069 | |
Cửa Sông Cái | Cấp tỉnh | Đông Hải, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận | 11°32’45”N; 109°01’30”E | 2,8 | 485 | 730 | 11°31’57”N; 109°01’57”E | Đông Nam -Tây Bắc | 2100 | 02593 895 401 | |
17 | Bình Thuận | Phan Rí Cửa | Cấp tỉnh | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | 11°10’03”N; 108°33’50”E | 1,5÷3,0 | 400 | 600 | Giữa hai đầu đê chắn sóng | Tây Bắc - Đông Nam | 800 | 02523 855 687 | |
Phú Hải | Cấp vùng | Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | 11°55’50”N; 108°08’20”E | 3,0÷4,2 | 1200 | 400 | Giữa hai đầu đê chắn sóng | Đông Bắc | 2266 | 02523 813 180 | 145.00 |
Phan Thiết | Cấp tỉnh | 75 Trưng Trắc, Đức Thắng, Phan Thiết, Bình
Thuận | 11°55’18”N; 108°06’16”E | 2,0÷3,5 | 300 | 400 | Giữa hai đầu đê chắn sóng | Đông Tây | 500 | 02523 820 784 | 145.00 |
La Gi | Cấp tỉnh | Phước Lộc, La Gi, Bình Thuận | 11°40’11”N; 107°47’40”E | 3,0÷4,5 | 300 | 400 | Giữa hai đầu đê chắn sóng | Tây Nam - Đông Bắc | 400 | 02523 845 674 | |
| | Bình Châu | Cấp tỉnh | Ấp Thanh Bình 4, Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa
Vũng Tàu | 10°32’25”N; 107°32,53”E | 4,9 | 300 | 90 | 10°32’18”N; 107°32’51”E | Đông Nam | 628 | 02543 771 133 | |
18 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Cửa Sông Dinh; | Cấp vùng | Long Sơn, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu (Khu A) | 10°25’00”N; 107°07’33”E | 6,0 | 526 | 600 | 10°25’55”N; 107°07’21”E | Đông | 2020 | 02543 733 451; 02543 733 453 | |
Long Sơn, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu (Khu C) | 10°25’27”N; 107°08’57”E | 5,5 | 175 | 200 | 10°25’24”N; 107°08’54”E | Bắc | 1100 | |
Vịnh Bến Đầm | Cấp vùng | Đường quy hoạch Bến Đầm, Khu 10, Côn Đảo, Bà Rịa Vũng Tàu | 08°39’00”N; 106°33’00”E | 5,3 | 1200 | 600 | 08°40’30”N; 106°32’42”E | Tây Bắc - Đông Nam | 500 | 02543 830 050 | |
19 | TP. Hồ Chí Minh | Cần Giờ | Cấp tỉnh | TT Cần Thạnh, Cần Giờ, TP HCM | 10°25’N; 106°57’E | 4,8 | 2000 | 600 | 10°25’N; 106°57’E | Đông - Tây Nam | 11060 | 0283 7861363 0283 8740190 | Kênh 23 USD 4.425.2 Kênh 9
14.424.0 |
20 | Tiền Giang | Cửa Sông Soài Rạp | Cấp tỉnh | Kiếng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang | 10°24’28”N; 106°46’13”E | 4,5 | 350 | 600 | 10°24’59”N; 106°47’25”E | Đông Bắc - Tây Nam | 2400 | 0273 3855 108 | |
21 | Bến Tre | Trên sông Bình Châu | Cấp tỉnh | Xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | 10°11’27.24”N; 106°44’19,98”E | 3,7÷5,1 | 500 | 600 | 10°12’05.57”N; 106°42’32.59”E | Bắc - Nam | 5.100 | 0275 3740942 | 3979 |
Trên rạch Thừa Mỹ | Cấp tỉnh | Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | 10°10’47.41”N; 106°44’19,98”E | 3,0 | 500 | 60 | 10°11’14.22”N; 106°44’15.56”E | Bắc - Nam | 1.850 | 02753 740942 | 3979 |
Huyện Thạnh Phú | Cấp tỉnh | Xã An Nhơn, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | 9°50’29.4”N; 106°34’29.0”E | 5,8 | 1000 | 600 | 9°50’32.4”N; 106°34’25.9E | Nam - Bắc | 6.500 | 02753 733666 | |
22 | Trà Vinh | Định An | Cấp tỉnh | Khóm 3, TT Định An, Trà Cú, Trà Vinh | 9°38’07”N; 106°17’56”E | 5,0 | 1000 | 600 | 9°38’07”N; 106°17’56”E | Nam | 900 | 0294 3686 036 | |
Vàm Láng | Cấp tỉnh | Khóm 30/4, Phường 2, TX Duyên Hải, Trà Vinh | 9°40’21”N; 106°31’14”E | 6,0 | 600 | 600 | 9°40’21”N; 106°31’14”E | Tây | 500 | 0294 3836 585 | |
Cung Hầu | Cấp tỉnh | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh | 9°49’24”N; 106°30’00”E | 6,5 | 800 | 600 | 9°49’24”N; 106°30’00”E | Nam | 673 | | |
23 | Sóc Trăng | Kinh Ba | Cấp tỉnh | TT Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng | 9°31’32”N; 106°12’04”E | 4,2÷5,2 | 400 | 600 | 9°19’30”N; 106°18’30”E | Tây Nam | 15000 | 02993 846 702 | 7983 |
24 | Cà Mau | Sông Đốc | Cấp vùng | TT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | 9°02’N; 104°50’E | 3,5 | 1000 | 600 | 09°02’N; 104°48’E | Hướng Tây Bắc | 3500 | 0290 656 6320 | |
Rạch Gốc | Cấp vùng | Xã Tân Ân TT Rạch Gốc, Tỉnh Cà Mau | 8°40’N; 105°03’E | 4,2 | 1000 | 400 | 08°35’N; 105°00’E | Hướng Đông Nam | 3500 | 0290 6501 010 | |
Cái Đôi Vàm | Cấp tỉnh | TT Cái Đôi Vàm, Huyện P.Tân, Tỉnh Cà Mau | 8°51’N; 104°49’E | 3,0 | 600 | 150 | 08°51’N; 104°47’E | Hướng Tây Bắc | 4800 | 0916 331 858 | |
25 | Kiên Giang | Đảo Hòn Tre | Cấp vùng | Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang | 9°58’30”N; 104°51’00”E | 4,0 | 1000 | 600 | - Phía Nam: 9°57’08”N; 104°50’50”E; - Phía Bắc: 9°58’20”N; 104°51’46”E | - Phía Nam: Nam - Phía Bắc: Tây | Phía Nam: 1300; Phía Bắc: 3200 | 02973 830 121 | |
Cửa sông Linh Huỳnh | Cấp tỉnh | Linh Huỳnh, Hòn Đất, Kiên Giang | 10°08’30”N; 104°50’45”E | 5,0 | 500 | 600 | 10°07’54,47”N; 104°49’26,21”E | Tây Nam | 4100 | 02973 789 202 | |